AMARELL - ĐỨC

mỗi trang
ẨM KẾ KHÔ ƯỚT K175360 (AMARELL – ĐỨC)

ẨM KẾ KHÔ ƯỚT K175360 (AMARELL – ĐỨC)

ẨM KẾ KHÔ ƯỚT K175360 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: K175360 Cấu tạo của nó gồm hai nhiệt kế : nhiệt kế khô và nhiệt kế ướt. Bầu của một nhiệt kế ướt được quấn quanh bằng một lớp vải mỏng bị thấm ướt do đầu dưới của lớp vải nhúng trong một cốc nước nhỏ. Nhiệt kế khô chỉ nhiệt độ không khí tk và nhiệt kế ướt chỉ nhiệt độ bay hơi ta của nước ở trạng thái bão hoà. Nếu không khí càng khô thì độ ẩm tỉ đối càng nhỏ. Khi đó nước bay hơi từ lớp vải ướt càng nhanh và bầu nhiệt kế ướt
Vui lòng gọi
TỶ TRỌNG KẾ ĐO XĂNG DẦU THEO TIÊU CHUẨN ASTM (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ ĐO XĂNG DẦU THEO TIÊU CHUẨN ASTM (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ ĐO XĂNG DẦU THEO TIÊU CHUẨN ASTM (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL - ĐỨC H826502 Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,83H-62, 0.700 - 0.750, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm Amarell-Đức H826504 Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,84H-62, 0.750 - 0.800, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm Amarell-Đức H826506 Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,85H-62, 0.800 - 0.850, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm Amarell-Đức H826508 Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,86H-62, 0.850 - 0.900, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm Amarell-Đ
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ ĐỘ DƯƠNG CAO (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ ĐỘ DƯƠNG CAO (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ ĐỘ DƯƠNG CAO (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC ( TỪ 50o Trể lên: A403214 Nhiệt kế thủy ngân, 50 to +110oC, chia vạch 0,2°C, Amarell-Đức L 26 014 Nhiệt kế thủy ngân +100 to + 200oC, chịa vạch 0.1, dài 550 mm Amarell-Đức
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ NHIỆT ĐỘ THẤP (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ NHIỆT ĐỘ THẤP (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ NHIỆT ĐỘ THẤP (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL - ĐỨC A301368 Nhiệt kế thủy ngân âm sâu chuẩn ASTM, kiểu 99C, -50 to +5oC chia 0.2oC dài 302mm. Amarell-Đức A300500 Nhiệt kế thủy ngân âm sâu chuẩn ASTM, kiểu 33 C, -38 đến +42 chia 0,2°C, dài 420mm. Amarell-Đức L33004 Nhiệt kế âm sâu chuẩn DIN -50 to +50oC chia vạch 1oC dài 300mm, (dung dịch toluen) Amarell-Đức L33038 Nhiệt kế âm sâu chuẩn DIN -50 to +50oC chia vạch 0.5oC dài 300mm, (dung dịch toluen) Amarell-ĐứC L33000 N
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ MAX-MIN - AMARELL

NHIỆT KẾ MAX-MIN - AMARELL

NHIỆT KẾ MAX-MIN - AMARELL HÃNG: AMARELL – ĐỨC ( Đo sự biến động nhiệt độ thấp nhất và cao nhất): G15100 Nhiệt kế max-min, -35 to +50oC chia vạch 1, Amarell-Đức Z640472 Nhiệt kế max-min, -35 to +40oC chia vạch 1, Amarell-Đức
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ MAX-MIN (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ MAX-MIN (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ MAX-MIN (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC ( Đo sự biến động nhiệt độ thấp nhất và cao nhất): G15100 Nhiệt kế max-min, -35 to +50oC chia vạch 1, Amarell-Đức Z640472 Nhiệt kế max-min, -35 to +40oC chia vạch 1, Amarell-Đức
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ TỦ LẠNH, KHO LẠNH, ÂM SÂU CHỨA THỰC PHẨM - AMARELL

NHIỆT KẾ TỦ LẠNH, KHO LẠNH, ÂM SÂU CHỨA THỰC PHẨM - AMARELL

NHIỆT KẾ TỦ LẠNH, KHO LẠNH, ÂM SÂU CHỨA THỰC PHẨM - AMARELL HÃNG: AMARELL - ĐỨC Z640550 Nhiệt kế tủ lạnh, -50 to +50oC Amarell-Đức Z640742 Nhiệt kế tủ lạnh, -40 -> +40oC, chia vach 0.5oC Amarell-Đức T108406 Nhiệt kế rượu cho kho lạnh, âm sâu chứa thực phẩm -35 to +20oC, chia vach 0.5oC Amarell-Đức Z641370 Nhiệt kế thời tiết, Nhiệt ẩm kế 3 đồng hồ, nhiệt độ -15->60oC , độ ẩm 0-100%, áp xuất, 71-81mmHg.
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ TỦ LẠNH, KHO LẠNH, ÂM SÂU CHỨA THỰC PHẨM (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ TỦ LẠNH, KHO LẠNH, ÂM SÂU CHỨA THỰC PHẨM (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ TỦ LẠNH, KHO LẠNH, ÂM SÂU CHỨA THỰC PHẨM (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL - ĐỨC Z640550 Nhiệt kế tủ lạnh, -50 to +50oC Amarell-Đức Z640742 Nhiệt kế tủ lạnh, -40 -> +40oC, chia vach 0.5oC Amarell-Đức T108406 Nhiệt kế rượu cho kho lạnh, âm sâu chứa thực phẩm -35 to +20oC, chia vach 0.5oC Amarell-Đức Z641370 Nhiệt kế thời tiết, Nhiệt ẩm kế 3 đồng hồ, nhiệt độ -15->60oC , độ ẩm 0-100%, áp xuất, 71-81mmHg.
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ ĐỘ CHÍNH XÁC CAO - AMARELL

NHIỆT KẾ ĐỘ CHÍNH XÁC CAO - AMARELL

NHIỆT KẾ ĐỘ CHÍNH XÁC CAO - AMARELL HÃNG: AMARELL – ĐỨC ( Vạch chia nhỏ): L25994 Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -10 to +50oC, chia vạch 0.1oC, dài 420mm Amarell-Đức L25944 Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -5 to +50oC, chia vạch 0.2oC, dài 350mm Amarell-Đức L26486 Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -10 to +100oC, chia vạch 0.1oC, dài 600mm, màu phản chiếu của thủy ngân thành màu xanh blue dễ nhìn. Amarell-Đức L27382 Nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn DIN, -5
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ ĐỘ CHÍNH XÁC CAO (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ ĐỘ CHÍNH XÁC CAO (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ ĐỘ CHÍNH XÁC CAO (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC ( Vạch chia nhỏ): L25994 Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -10 to +50oC, chia vạch 0.1oC, dài 420mm Amarell-Đức L25944 Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -5 to +50oC, chia vạch 0.2oC, dài 350mm Amarell-Đức L26486 Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -10 to +100oC, chia vạch 0.1oC, dài 600mm, màu phản chiếu của thủy ngân thành màu xanh blue dễ nhìn. Amarell-Đức L27382 Nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn DI
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ VẨY - AMARELL

NHIỆT KẾ VẨY - AMARELL

NHIỆT KẾ VẨY - AMARELL HÃNG: AMARELL - ĐỨC ( Khi vẩy nhiệt độ mới tụt xuống) G12000 Nhiệt kế vẩy maximum, -35 to +50oC chia vạch 1, dài 260mm, Amarell-Đức G12006 Nhiệt kế vẩy maximum, -10 to +150oC chia vạch 1, dài 260mm, Amarell-Đức G12010 Nhiệt kế vẩy maximum, -10 to +250oC chia vạch 1, dài 300mm, Amarell-Đức L38600 Nhiệt kế vẩy maximum cho nối hấp tiệt trùng, +80 to +130oC, chia vạch 2oC, ngắn chỉ 60mm Amarell-Đức
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ VẨY (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ VẨY (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ VẨY (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL - ĐỨC ( Khi vẩy nhiệt độ mới tụt xuống) G12000 Nhiệt kế vẩy maximum, -35 to +50oC chia vạch 1, dài 260mm, Amarell-Đức G12006 Nhiệt kế vẩy maximum, -10 to +150oC chia vạch 1, dài 260mm, Amarell-Đức G12010 Nhiệt kế vẩy maximum, -10 to +250oC chia vạch 1, dài 300mm, Amarell-Đức L38600 Nhiệt kế vẩy maximum cho nối hấp tiệt trùng, +80 to +130oC, chia vạch 2oC, ngắn chỉ 60mm Amarell-Đức
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ RƯỢU - AMARELL

NHIỆT KẾ RƯỢU - AMARELL

NHIỆT KẾ RƯỢU - AMARELL HÃNG: AMARELL - ĐỨC G11666 Nhiệt kế rượu, -40 to +50oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ Amarell-Đức G11670 Nhiệt kế rượu, -10 to +50oC chia vạch 0.5oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ Amarell-Đức G11672 Nhiệt kế rượu, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ Amarell-Đức G11376 Nhiệt kế rượu(ruột xanh), -10 to +110oC chia vạch 0,5°C, dài 300mm,76mm Amarell-Đức G11676 Nhiệt kế rượu, -10 to +150oC chia vạch 1oC, dài 300mm, th
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ RƯỢU (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ RƯỢU (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ RƯỢU (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL - ĐỨC G11666 Nhiệt kế rượu, -40 to +50oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ Amarell-Đức G11670 Nhiệt kế rượu, -10 to +50oC chia vạch 0.5oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ Amarell-Đức G11672 Nhiệt kế rượu, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ Amarell-Đức G11376 Nhiệt kế rượu(ruột xanh), -10 to +110oC chia vạch 0,5°C, dài 300mm,76mm Amarell-Đức G11676 Nhiệt kế rượu, -10 to +150oC chia vạch 1oC, dài 30
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ THỦY NGÂN - AMARELL

NHIỆT KẾ THỦY NGÂN - AMARELL

NHIỆT KẾ THỦY NGÂN - AMARELL Hãng : Amarell-Đức G10000 Nhiệt kế thủy ngân , -35 to +50oC, chia vạch 1°C, dài 260mm, Amarell-Đức G10004 Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +50oC chia vạch 1°C, dài 200mm, Amarell-Đức G10008 Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +100oC chia vạch 1°C, dài 300mm, Amarell-Đức G10010 Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +150oC chia vạch 1°C, dài 260mm, Amarell-Đức G11368 Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +250oC chia vạch 1°C, dài 300mm, Amarell-Đức G11376 Nhiệt kế (ruột xanh), -1
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ THỦY NGÂN (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ THỦY NGÂN (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ THỦY NGÂN (AMARELL – ĐỨC) Hãng : Amarell-Đức G10000 Nhiệt kế thủy ngân , -35 to +50oC, chia vạch 1°C, dài 260mm, Amarell-Đức G10004 Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +50oC chia vạch 1°C, dài 200mm, Amarell-Đức G10008 Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +100oC chia vạch 1°C, dài 300mm, Amarell-Đức G10010 Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +150oC chia vạch 1°C, dài 260mm, Amarell-Đức G11368 Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +250oC chia vạch 1°C, dài 300mm, Amarell-Đức G11376 Nhiệt kế (ruột xa
Vui lòng gọi
NHIỆT ẨM KẾ ĐIỆN TỬ E915022 - AMARELL

NHIỆT ẨM KẾ ĐIỆN TỬ E915022 - AMARELL

NHIỆT ẨM KẾ ĐIỆN TỬ E915022 - AMARELL NHIỆT KẾ TỦ LẠNH Hãng Amarell-Đức Model: E915022 NHIỆT ẨM KẾ TREO TƯỜNG Chi tiết kỹ thuật: Hiển thị số to , rõ, Độ ẩm, nhiệt độ, Chức năng Indoor/Outdoor, Max/Min, oC->oF, báo động âm thanh, on-off. Cảnh báo nhiệt độ đông lạnh. Dây nối outdoor 3 mét, có thể đặt đầu đo vào tủ lạnh, kho lạnh Khoản đo: -50 …+ 70oC Độ ẩm: 20 đến 99% RH, độ chính xác +,-3% Độ phân giải: 0.1 Độ chính xác nhiệt độ: +,-1oC Pin: 1.5 Mikro AAA Thời gian pin: C.8000h
Vui lòng gọi
NHIỆT ẨM KẾ ĐIỆN TỬ MODEL: E915022 (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT ẨM KẾ ĐIỆN TỬ MODEL: E915022 (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT ẨM KẾ ĐIỆN TỬ MODEL: E915022 (AMARELL – ĐỨC) NHIỆT KẾ TỦ LẠNH Hãng Amarell-Đức Model: E915022 NHIỆT ẨM KẾ TREO TƯỜNG Chi tiết kỹ thuật: Hiển thị số to , rõ, Độ ẩm, nhiệt độ, Chức năng Indoor/Outdoor, Max/Min, oC->oF, báo động âm thanh, on-off. Cảnh báo nhiệt độ đông lạnh. Dây nối outdoor 3 mét, có thể đặt đầu đo vào tủ lạnh, kho lạnh Khoản đo: -50 …+ 70oC Độ ẩm: 20 đến 99% RH, độ chính xác +,-3% Độ phân giải: 0.1 Độ chính xác nhiệt độ: +,-1oC Pin: 1.5 Mikro AAA Thời gian
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ MAX/MIN E906790 - AMARELL

NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ MAX/MIN E906790 - AMARELL

NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ MAX/MIN E906790 - AMARELL Codel : E906790 Hãng : Amarell-Đức Có đầu dò dùng để gắn vào bên trong tủ lạnh, tủ âm sâu. Hiển thị 2 nhiệt độ: Trong tủ lạnh và nhiệt độ phòng Thông số kỹ thuật Hiển thị số to , rõ, Độ ẩm, nhiệt độ, Chức năng Indoor/Outdoor, Max/Min, oC->oF, báo động âm thanh, on-off. Cảnh báo nhiệt độ đông lạnh. Dây nối outdoor 3 mét, có thể đặt đầu đo vào tủ lạnh, kho lạnh Khoản đo: -50 …+ 70oC Độ phân giải: 0.1oC Độ chính xác nhiệt độ: +,-1oC Pin: 1.
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ MAX/MIN MODEL: E906790 (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ MAX/MIN MODEL: E906790 (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ MAX/MIN MODEL: E906790 (AMARELL – ĐỨC) Codel : E906790 Hãng : Amarell-Đức Có đầu dò dùng để gắn vào bên trong tủ lạnh, tủ âm sâu. Hiển thị 2 nhiệt độ: Trong tủ lạnh và nhiệt độ phòng Thông số kỹ thuật Hiển thị số to , rõ, Độ ẩm, nhiệt độ, Chức năng Indoor/Outdoor, Max/Min, oC->oF, báo động âm thanh, on-off. Cảnh báo nhiệt độ đông lạnh. Dây nối outdoor 3 mét, có thể đặt đầu đo vào tủ lạnh, kho lạnh Khoản đo: -50 …+ 70oC Độ phân giải: 0.1oC Độ chính xác nhiệt độ: +
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ CHO TỦ SẤY, TỦ ẤM, TỦ LẠNH E906240 - AMARELL

NHIỆT KẾ CHO TỦ SẤY, TỦ ẤM, TỦ LẠNH E906240 - AMARELL

NHIỆT KẾ CHO TỦ SẤY, TỦ ẤM, TỦ LẠNH E906240 - AMARELL Xuất xứ: Amarell-Đức Mã hàng:E906240 Chi tiết kỹ thuật: Dây nối kim loại chịu nhiệt, chịu lực ép thành tủ, thích hợp cho tủ sấy, tủ ấm hoặc tủ lạnh cần kiểm soát nhiệt, đầu đọc để bên ngoài, đầu đo có dây nối gắn vào bên trong tủ sấy. Chức năng báo động âm thanh khi nhiệt độ thấp hơn mức cài nhiệt độ giới hạn, Chức
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ CHO TỦ SẤY, TỦ ẤM, TỦ LẠNH MODEL: E906240 (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ CHO TỦ SẤY, TỦ ẤM, TỦ LẠNH MODEL: E906240 (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ CHO TỦ SẤY, TỦ ẤM, TỦ LẠNH MODEL: E906240 (AMARELL – ĐỨC) Xuất xứ: Amarell-Đức Mã hàng:E906240 Chi tiết kỹ thuật: Dây nối kim loại chịu nhiệt, chịu lực ép thành tủ, thích hợp cho tủ sấy, tủ ấm hoặc tủ lạnh cần kiểm soát nhiệt, đầu đọc để bên ngoài, đầu đo có dây nối gắn vào bên trong tủ sấy. Chức năng báo động âm thanh khi nhiệt độ thấp
Vui lòng gọi
TỶ TRỌNG KẾ - AMARELL

TỶ TRỌNG KẾ - AMARELL

TỶ TRỌNG KẾ - AMARELL Hãng : Amarell-Đức H841670 Tỷ trọng kế đo nước biển 1,000-1,040:0,001g/cm³, dài 160mmHydrometers for sea water, Amarell-Đức H860682 Tỷ trọng kế đo sữa 1.000 - 1.300, chia vạch: 0.002g/cm3, dài 325mm, Hydrometers for milk, Amarell-Đức TỶ TRỌNG KẾ THANG TĂNG MỖI CÂY 0.1 g/cm: H801050 Tỷ trọng kế 0.600-0.700, chia vạch 0.001g/cm³ Amarell-Đức H801052 Tỷ trọng kế 0.700-0.800, chia vạch 0.001g/cm³ Amarell-Đức H801054 Tỷ trọng kế 0.800
Vui lòng gọi
TỶ TRỌNG KẾ (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ (AMARELL – ĐỨC) Hãng : Amarell-Đức H841670 Tỷ trọng kế đo nước biển 1,000-1,040:0,001g/cm³, dài 160mmHydrometers for sea water, Amarell-Đức H860682 Tỷ trọng kế đo sữa 1.000 - 1.300, chia vạch: 0.002g/cm3, dài 325mm, Hydrometers for milk, Amarell-Đức TỶ TRỌNG KẾ THANG TĂNG MỖI CÂY 0.1 g/cm: H801050 Tỷ trọng kế 0.600-0.700, chia vạch 0.001g/cm³ Amarell-Đức H801052 Tỷ trọng kế 0.700-0.800, chia vạch 0.001g/cm³ Amarell-Đức H801054 Tỷ trọ
Vui lòng gọi

Top

   (0)