THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH NHIỆT ĐỘ CHỚP CHÁY CỐC HỞ CLEVELAND TỰ ĐỘNG MODEL: ACO-8 (TANAKA – NHẬT)
MODEL: ACO-8
Hãng sản xuất: Tanaka - Nhật
Theo tiêu chuẩn ASTM D92
Tự động hoàn toàn xác định nhiệt độ chớp cháy của mẫu
Các phương pháp thử lưu trong máy:
Chương trình ASTM D92 Flash + Fire
Chương trình User - Tự thiết lập phương pháp riêng
Màn hình hiển thị số lớn với độ phân giải nhiệt độ 0,1oC
Khoảng đo: nhiệt độ phòng đến 400oC
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1oC
Gia nhiệt bằng điện,
MÁY XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH TRONG XĂNG DẦU …
Model: FX-700
Hãng :TANAKA (Nhật Bản)
Thiết bị FX- 700 xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số trong nhiên liệu có hàm lượng
lưu huỳnh thấp ( ULS ) trong nhiên liệu sử dụng phương pháp bước sóng phân tán
huỳnh quang tia X ( WDXRF ), đây là một kỹ thuật nhanh chóng, dễ dàng và tiết
kiệm theo tiêu chuẩn ISO20884 và ASTM D2622, phù hợp với các tiêu chuẩn VN.
Thao tác đơn giản: Nhờ thiết kế dành riêng của mình cho các nhiên liệu ULS
THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH TRONG XĂNG DẦU FX-700 - TANAKA
Model: FX-700
Hãng :TANAKA (Nhật Bản)
Thiết bị FX- 700 xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số trong nhiên liệu có hàm lượng
lưu huỳnh thấp ( ULS ) trong nhiên liệu sử dụng phương pháp bước sóng phân tán
huỳnh quang tia X ( WDXRF ), đây là một kỹ thuật nhanh chóng, dễ dàng và tiết
kiệm theo tiêu chuẩn ISO20884 và ASTM D2622, phù hợp với các tiêu chuẩn VN.
Thao tác đơn giản: Nhờ thiết kế dành riêng của mình cho c
THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH TRONG XĂNG DẦU MODEL: FX-700 (TANAKA – NHẬT BẢN)
Model: FX-700
Hãng :TANAKA (Nhật Bản)
Thiết bị FX- 700 xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số trong nhiên liệu có hàm lượng
lưu huỳnh thấp ( ULS ) trong nhiên liệu sử dụng phương pháp bước sóng phân tán
huỳnh quang tia X ( WDXRF ), đây là một kỹ thuật nhanh chóng, dễ dàng và tiết
kiệm theo tiêu chuẩn ISO20884 và ASTM D2622, phù hợp với các tiêu chuẩn VN.
Thao tác đơn giản: Nhờ thiết kế dành
MÁY XÁC ĐỊNH ĐIỂM CHỚP CHÁY CỐC KÍN TỰ ĐỘNG
Model: APM-8
Hãng sản xuất: Tanaka - Nhật Bản
Theo tiêu chuẩn ASTM D93
Tự động hoàn toàn xác định nhiệt độ chớp cháy của mẫu
Nguồn mồi lửa bằng điện hoặc dùng khí LPG cả hai đã được trang bị trong máy.
Cho phép hiệu chỉnh nhiệt độ
Các phương pháp thử lưu trong máy:
Chương trình ASTM D93 A ,B và C
Chương trình User - Tự thiết lập phương pháp riêng
Màn hình hiển thị số lớn với độ phân giải nhiệt độ 0,1oC
Khoảng đo: nhiệt độ phòng đế
THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH ĐIỂM CHỚP CHÁY CỐC KÍN PENSKY MARTENS TỰ ĐỘNG APM-8 - TANAKA
Model: APM-8
Hãng sản xuất: Tanaka - Nhật Bản
Theo tiêu chuẩn ASTM D93
Tự động hoàn toàn xác định nhiệt độ chớp cháy của mẫu
Nguồn mồi lửa bằng điện hoặc dùng khí LPG cả hai đã được trang bị trong máy.
Cho phép hiệu chỉnh nhiệt độ
Các phương pháp thử lưu trong máy:
Chương trình ASTM D93 A ,B và C
Chương trình User - Tự thiết lập phương pháp riêng
Màn hình hiển thị số lớn với độ phân giải nhiệt đ
THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH ĐIỂM CHỚP CHÁY CỐC KÍN PENSKY MARTENS TỰ ĐỘNG APM-8 (TANAKA – NHẬT BẢN)
Model: APM-8
Hãng sản xuất: Tanaka - Nhật Bản
Theo tiêu chuẩn ASTM D93
Tự động hoàn toàn xác định nhiệt độ chớp cháy của mẫu
Nguồn mồi lửa bằng điện hoặc dùng khí LPG cả hai đã được trang bị trong máy.
Cho phép hiệu chỉnh nhiệt độ
Các phương pháp thử lưu trong máy:
Chương trình ASTM D93 A ,B và C
Chương trình User - Tự thiết lập phương pháp riêng
Màn hình hiển thị số lớn với độ phân
TỦ SẤY CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CÂP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Đối lưu: Gravity
- Thang nhiệt độ: 50-330 độ C
- Sai lệch về không gian tại 150 độC: ±2.9 độ C
- Sai lệch nhiệt độ tại 150 độ C: ±0.3 độ C
- Thể tích buồng: 168 Lit
- Kích thước buồng: WxHxD 438x680x564 mm
- Kích thước bên ngoài: WxHxD 640x920x738 mm
- Số lượng kệ: 19 kệ, cung cấp kèm 2 kệ
- Mỗi kệ có thể lưu trữ tối đa 25 kg
- Nguồn điện:208-240 V, 60W
Cung cấp kèm 2 kệ
Mọi thông tin chi tiết x
TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CÂP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Đối lưu: Gravity
- Thang nhiệt độ: 50-330 độ C
- Sai lệch về không gian tại 150 độC: ±2.9 độ C
- Sai lệch nhiệt độ tại 150 độ C: ±0.3 độ C
- Thể tích buồng: 168 Lit
- Kích thước buồng: WxHxD 438x680x564 mm
- Kích thước bên ngoài: WxHxD 640x920x738 mm
- Số lượng kệ: 19 kệ, cung cấp kèm 2 kệ
- Mỗi kệ có thể lưu trữ tối đa 25 kg
- Nguồn điện:208-240 V, 60W
Cung cấp kèm 2 kệ
TỦ SẤY
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Đối lưu: Gravity
- Thang nhiệt độ: 50-250độ C
- Sai lệch về không gian tại 150 độC: ± 4 độ C
- Sai lệch nhiệt độ tại 150 độ C: ±0.4 độ C
- Thể tích buồng: 176 Lit
- Kích thước buồng: WxHxD 438x680x589 mm
- Kích thước bên ngoài: WxHxD 640x920x738 mm
- Số lượng kệ: 19 kệ, cung cấp kèm 2 kệ
- Mỗi kệ có thể lưu trữ tối đa 25 kg
- Nguồn điện:208-240 V, 60W
Cung cấp kèm 2 kệ
TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Công nghệ đối lưu Tự nhiên
- Thang nhiệt độ: 50-250độ C
- Sai lệch nhiệt độ tại 150 độ C: ±0.3 độ C
- Thể tích buồng: 66 Lit
- Tủ chiếm diện tích: 0.3 m2
- Kích thước buồng: WxHxD 354 x 508 x 368mm
/ 13.9 x 20 x 14.5 inch
- Kích thước bên ngoài: WxHxD 530 x 720 x 565 mm
/ 20.9 x 28.3 x 22.2 inch
- Số lượng kệ tối đa 13 kệ, trong đó cung cấp kèm 2 kệ,
có thể chọn thêm nếu có nhu cầu
- Mỗi kệ có thể
LÒ NUNG CỠ LỚN NHIỆT ĐỘ CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
* Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
* Có 2 vòng gia nhiệt bên thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
* Xung quanh buồng được cách ly nhiệt độ
* Có thể set nhiệt độ tại 1 điểm. Màng hình hiển thị nhiệt độ cài đặt hoặc nhiệt độ thực
* Có gắn lỗ thông hơi để thải sự ô nhiễm và độ ẩm
Thông số kỹ thuật:
* Nhiệt độ vận hành: 100-1200 độ C
* Ổn định nhiệt độ bên trong buồng tại 1000 độ C: ±0.2
* Kích
LÒ NUNG CỠ LỚN CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
- Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
- Có 4 vòng gia nhiệt trên, dưới và thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
- Tích hợp lỗ thông hơi để bỏ chất bẩn và độ ẩm để kéo dài tuổi thọ của máy
- Có thể chọn thêm kệ để nâng gấp đôi năng xuất
- Khi mở cửa, nguồn điện tự tắt để bảo vệ người sử dụng
Thông số kỹ thuật:
- Nhiệt độ vận hành: 100-1200 độ C
- Ổn định nhiệt độ bên trong buồng tại 1000
LÒ NUNG CỠ LỚN
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
- Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
- Có 4 vòng gia nhiệt trên, dưới và thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
- Tích hợp lỗ thông hơi để bỏ chất bẩn và độ ẩm để kéo dài tuổi thọ của máy
- Có thể chọn thêm kệ để nâng gấp đôi năng xuất
- Khi mở cửa, nguồn điện tự tắt để bảo vệ người sử dụng
Thông số kỹ thuật:
- Nhiệt độ vận hành: 100-1200 độ C
- Ổn định nhiệt độ bên trong buồng tại 1000 độ C: ±0.2
-
BẾP GIA NHIỆT CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Ứng dụng : phù hợp với gia nhiệt với thể tích lớn,độ chính xác cao,ổn định…
- Vỏ bằng thép không gỉ đảm an toàn,chắc chắn.
- Bề mặt được phủ Epoxy tăng khả năng chống chịu hóa chất trong môi trường bị ăn mòn.
Thông số kỹ thuật
-Nhiệt độ: từ 38 - 271 độ C
- Độ ổn định nhiệt độ(tại 100 độ C): +/- 3,5 độ C
- Vùng bề mặt gia nhiệt W+L: 30,5 x 60,9 cm
- Công suất: 3200W
- Nguồn điện: 240/50-60 Hz, 13,3A
BẾP GIA NHIỆT
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Ứng dụng : phù hợp với gia nhiệt với thể tích lớn,độ chính xác cao,ổn định…
- Vỏ bằng thép không gỉ đảm an toàn,chắc chắn.
- Bề mặt được phủ Epoxy tăng khả năng chống chịu hóa chất trong môi trường bị ăn mòn.
Thông số kỹ thuật
-Nhiệt độ: từ 38 - 271 độ C
- Độ ổn định nhiệt độ(tại 100 độ C): +/- 3,5 độ C
- Vùng bề mặt gia nhiệt W+L: 30,5 x 60,9 cm
- Công suất: 3200W
- Nguồn điện: 240/50-60 Hz, 13,3A
BẾP GIA NHIỆT CỠ LỚN
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Ứng dụng : phù hợp với gia nhiệt với thể tích lớn,độ chính xác cao,ổn định…
- Vỏ bằng thép không gỉ đảm an toàn,chắc chắn.
- Bề mặt được phủ Epoxy tăng khả năng chống chịu hóa chất trong môi trường bị ăn mòn.
Thông số kỹ thuật
-Nhiệt độ: từ 38 - 271 độ C
- Độ ổn định nhiệt độ(tại 100 độ C): +/- 3,5 độ C
- Vùng bề mặt gia nhiệt W+L: 30,5 x 60,9 cm
- Công suất: 3200W
- Nguồn điện: 240/50-60 Hz, 13,3A
THIẾT BỊ KHUẤY TỪ GIA NHIỆT
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước mặt đĩa gia nhiệt: D x R = 18.4 x 18.4 cm
- Kch thước máy: DxRxC= 33 x 20.8 x 9.7 cm
- Nhiệt độ hoạt động: 540oC
- Tốc độ khuấy: 50 – 1500 v/p
- Nguồn điện: 230V50/60 Hz
- Khối lượng: 5,1 kg.
MÁY KHUẤY TỪ GIA NHIỆT CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước mặt đĩa gia nhiệt: D x R = 18.4 x 18.4 cm
- Kch thước máy: DxRxC= 33 x 20.8 x 9.7 cm
- Nhiệt độ hoạt động: 540oC
- Tốc độ khuấy: 50 – 1500 v/p
- Nguồn điện: 230V50/60 Hz
- Khối lượng: 5,1 kg.
MÁY KHUẤY TỪ GIA NHIỆT
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước mặt đĩa gia nhiệt: D x R = 18.4 x 18.4 cm
- Kch thước máy: DxRxC= 33 x 20.8 x 9.7 cm
- Nhiệt độ hoạt động: 540oC
- Tốc độ khuấy: 50 – 1500 v/p
- Nguồn điện: 230V50/60 Hz
- Khối lượng: 5,1 kg.
TỦ ẤM CO2 CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật
Khoảng nhiệt độ : + 50C tới 500C
Độ chính xác: ±0.1 độ C
Đầu dò nhiệt độ: RTD
Khoảng độ ẩm: môi trường > 95%
Khoảng CO2: 0-20% CO2
Độ chính xác CO2: ±1% CO2
Đầu dò CO2: hồng ngoại
Kích thước bên trong: CxSxR : 68,1 x 50,8 x 54,1 cm
Cấu trúc bên trong: thép không gỉ
Kích thước bên ngoài: CxRxD : 103 x 66,8 x 63,5 cm
Cấu trúc bên ngoài: thép không gỉ
Thể tích: 184 L
Số kệ là : 4
Số kệ tối đa: 15
Trọng lư
TỦ ẤM CO2
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC .
Thông số kỹ thuật
Khoảng nhiệt độ : + 50C tới 500C
Độ chính xác: ±0.1 độ C
Đầu dò nhiệt độ: RTD
Khoảng độ ẩm: môi trường > 95%
Khoảng CO2: 0-20% CO2
Độ chính xác CO2: ±1% CO2
Đầu dò CO2: hồng ngoại
Kích thước bên trong: CxSxR : 68,1 x 50,8 x 54,1 cm
Cấu trúc bên trong: thép không gỉ
Kích thước bên ngoài: CxRxD : 103 x 66,8 x 63,5 cm
Cấu trúc bên ngoài: thép không gỉ
Thể tích: 184 L
Số kệ là : 4
Số kệ tối đa: 15
Trọng lượng tối đa mỗi
LÒ NUNG NHIỆT ĐỘ CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
* Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
* Có 2 vòng gia nhiệt bên thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
* Xung quanh buồng được cách ly nhiệt độ
* Có thể set nhiệt độ tại 1 điểm. Màng hình hiển thị nhiệt độ cài đặt hoặc nhiệt độ thực
* Có gắn lỗ thông hơi để thải sự ô nhiễm và độ ẩm
Thông số kỹ thuật:
Dung tích : 2 lít
Khoảng nhiệt nung: 100o-1200oC
Kích thước bên trong: 15 x 13.7 x 10cm
Kích thước bên
LÒ NUNG CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
* Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
* Có 2 vòng gia nhiệt bên thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
* Xung quanh buồng được cách ly nhiệt độ
* Có thể set nhiệt độ tại 1 điểm. Màng hình hiển thị nhiệt độ cài đặt hoặc nhiệt độ thực
* Có gắn lỗ thông hơi để thải sự ô nhiễm và độ ẩm
Thông số kỹ thuật:
Dung tích : 2 lít
Khoảng nhiệt nung: 100o-1200oC
Kích thước bên trong: 15 x 13.7 x 10cm
Kích thước bên
LÒ NUNG XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
* Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
* Có 2 vòng gia nhiệt bên thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
* Xung quanh buồng được cách ly nhiệt độ
* Có thể set nhiệt độ tại 1 điểm. Màng hình hiển thị nhiệt độ cài đặt hoặc nhiệt độ thực
* Có gắn lỗ thông hơi để thải sự ô nhiễm và độ ẩm
Thông số kỹ thuật:
Dung tích : 2 lít
Khoảng nhiệt nung: 100o-1200oC
Kích thước bên trong: 15 x 13.7 x 10cm
Kíc
LÒ NUNG
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
* Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
* Có 2 vòng gia nhiệt bên thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
* Xung quanh buồng được cách ly nhiệt độ
* Có thể set nhiệt độ tại 1 điểm. Màng hình hiển thị nhiệt độ cài đặt hoặc nhiệt độ thực
* Có gắn lỗ thông hơi để thải sự ô nhiễm và độ ẩm
Thông số kỹ thuật:
Dung tích : 2 lít
Khoảng nhiệt nung: 100o-1200oC
Kích thước bên trong: 15 x 13.7 x 10cm
Kích thước bên ngoài: 39 x 28
TỦ ẤM CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
-Khoảng nhiệt kiểm soát: +5 °C to 75 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ không gian: at 37 °C ± 0.6 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ thời gian: at 37 °C ± 0.2 °C
- Dung tích bể chứa: 75 lít
-Kích thước bể: (mm) RxCxD: 354x508x414
-Kích thước tổng thể: (mm) RxCxD: 530x720x565
-Số kệ chứa mẫu: cung cấp/tối đa: 2/13
-Sức chứa tối đa của mỗi kệ: 25 kg
-Nguồn cung cấp: 230 V/60 Hz
-Khối lượng: 40 kg
-Công s
TỦ ẤM
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
-Khoảng nhiệt kiểm soát: +5 °C to 75 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ không gian: at 37 °C ± 0.6 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ thời gian: at 37 °C ± 0.2 °C
- Dung tích bể chứa: 75 lít
-Kích thước bể: (mm) RxCxD: 354x508x414
-Kích thước tổng thể: (mm) RxCxD: 530x720x565
-Số kệ chứa mẫu: cung cấp/tối đa: 2/13
-Sức chứa tối đa của mỗi kệ: 25 kg
-Nguồn cung cấp: 230 V/60 Hz
-Khối lượng: 40 kg
-Công suất tiêu thụ điện
TỦ ẤM ĐỐI LƯU CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
-Khoảng nhiệt kiểm soát: +5 °C to 75 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ không gian: at 37 °C ± 0.6 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ thời gian: at 37 °C ± 0.2 °C
- Dung tích bể chứa: 75 lít
-Kích thước bể: (mm) RxCxD: 354x508x414
-Kích thước tổng thể: (mm) RxCxD: 530x720x565
-Số kệ chứa mẫu: cung cấp/tối đa: 2/13
-Sức chứa tối đa của mỗi kệ: 25 kg
-Nguồn cung cấp: 230 V/60 Hz
-Khối lượng: 40 kg
TỦ ẤM ĐỐI LƯU
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
-Khoảng nhiệt kiểm soát: +5 °C to 75 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ không gian: at 37 °C ± 0.6 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ thời gian: at 37 °C ± 0.2 °C
- Dung tích bể chứa: 75 lít
-Kích thước bể: (mm) RxCxD: 354x508x414
-Kích thước tổng thể: (mm) RxCxD: 530x720x565
-Số kệ chứa mẫu: cung cấp/tối đa: 2/13
-Sức chứa tối đa của mỗi kệ: 25 kg
-Nguồn cung cấp: 230 V/60 Hz
-Khối lượng: 40 kg
-Công suất tiê
MÁY LẮC ỔN NHIỆT CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ
Dải tốc độ: 15-500 vòng/phút
Độ chính xác: ± 1 vòng/phút
Độ rộng quĩ đạo: 1.9 cm
Trọng lượng tải tối đa: 22.7 kg
Chỉ thị: Màn hình LED
Thời gian
Dải: Liên tục hoặc đặt chương trình từ 0.1 giờ đến 999 giờ hoặc từ 0.1 phút đến 999 phút
Chỉ thị: Màn hình LED
Nhiệt độ
Dải: Môi trường +10o đến 80oC
Đặt nhiệt độ: ± 0.10C
Độ ổn định: ± 0.50C ở 37oC (Trong bình)
Chỉ thị : Màn hình LED
THIẾT BỊ LẮC ỔN NHIỆT
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ
Dải tốc độ: 15-500 vòng/phút
Độ chính xác: ± 1 vòng/phút
Độ rộng quĩ đạo: 1.9 cm
Trọng lượng tải tối đa: 22.7 kg
Chỉ thị: Màn hình LED
Thời gian
Dải: Liên tục hoặc đặt chương trình từ 0.1 giờ đến 999 giờ hoặc từ 0.1 phút đến 999 phút
Chỉ thị: Màn hình LED
Nhiệt độ
Dải: Môi trường +10o đến 80oC
Đặt nhiệt độ: ± 0.10C
Độ ổn định: ± 0.50C ở 37oC (Trong bình)
Chỉ thị : Màn hình LED
MÁY LẮC ỔN NHIỆT
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ
Dải tốc độ: 15-500 vòng/phút
Độ chính xác: ± 1 vòng/phút
Độ rộng quĩ đạo: 1.9 cm
Trọng lượng tải tối đa: 22.7 kg
Chỉ thị: Màn hình LED
Thời gian
Dải: Liên tục hoặc đặt chương trình từ 0.1 giờ đến 999 giờ hoặc từ 0.1 phút đến 999 phút
Chỉ thị: Màn hình LED
Nhiệt độ
Dải: Môi trường +10o đến 80oC
Đặt nhiệt độ: ± 0.10C
Độ ổn định: ± 0.50C ở 37oC (Trong bình)
Chỉ thị : Màn hình LED