SUEZ - USA
Danh mục sản phẩm
Tìm kiếm sản phẩm
Thống kê
- Đang online 10
- Hôm nay 164
- Hôm qua 1,187
- Trong tuần 1,351
- Trong tháng 5,653
- Tổng cộng 925,727
DANH MỤC THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM VẬT LÝ
THIẾT BỊ PTN
THỤY SỸ/ANH/MỸ/NHẬT
12 THÁNG
Chúng tôi cung cấp các thiết bị phòng thí nghiệm như: - Máy chuẩn độ điện thế - Máy chuẩn độ điện thế TBN/TAN - Máy chuẩn độ Quang - Máy chuẩn độ Vitamin - Máy chuẩn độ Karl Fischer - Máy chuẩn độ Karl Fischer Couloumeter - Máy chuẩn độ xác định hàm lượng nước - Máy chuẩn độ muối trong thức ăn chăn nuôi - Máy xác định các kim loại nặng - Máy cực phổ - Máy sắc ký ion - Máy phân tích Cation và Anion - Máy đo độ ổn định oxy
Chúng tôi cung cấp các thiết bị phòng thí nghiệm như:
- Máy chuẩn độ điện thế
- Máy chuẩn độ điện thế TBN/TAN
- Máy chuẩn độ Quang
- Máy chuẩn độ Vitamin
- Máy chuẩn độ Karl Fischer
- Máy chuẩn độ Karl Fischer Couloumeter
- Máy chuẩn độ xác định hàm lượng nước
- Máy chuẩn độ muối trong thức ăn chăn nuôi
- Máy xác định các kim loại nặng
- Máy cực phổ
- Máy sắc ký ion
- Máy phân tích Cation và Anion
- Máy đo độ ổn định oxy hóa của dầu ăn
- Máy đo độ ổn định oxy hóa của Biodiesel
- Máy đo độ ổn định oxy hóa của nhựa PVC
- Máy đo pH Ion
- Máy đo pH để bàn
- Máy đo pH cầm tay
- Máy đo độ dẫn điện
- Máy so màu
- Máy đo nước đa chỉ tiêu
- Cân phân tích
- Cân kỹ thuật
- Quả cân chuẩn
- Máy kiểm tra lực
- Máy khuấy từ
- Bể rửa siêu âm
- Máy khuấy trộn đồng hóa mẫu
- Máy đo độ nhớt động học
- Máy đo hàm lượng cặn carbon
- Máy ly tâm xác định hàm lượng cặn
- Máy đo khí thải
- Máy đo khí thải đa chỉ tiêu
- Máy đo nhiệt trị
- Hệ thiết bị phản ứng
- Thiết bị xác định độ ổn định Oxy hóa xăng dầu
- Thiết bị ăn mòn tấm đồng
- Thiết bị đo điểm đông đặc
- Thiết bị xác định điểm aniline
- Thiết bị đo chỉ số octane
- Thiết bị cô quay chân không
- Thiết bị thổi khí Nito
- Thiết bị làm lạnh
- Bể điều nhiệt tuần hoàn
- Thiết bị làm lạnh
- Tủ ấm
- Tủ sấy
- Tủ sinh trưởng thực vật
- Hóa chất chuẩn các loại
- Dung môi
- Dụng cụ thủy tinh
- Vật tư tiêu hao
- Và còn nhiều các thiết bị thí nghiệm khác được chúng tôi nhập khẩu và làm đại lý của hãng tại Việt Nam...v…v… của các nước tư bản như Thụy Sỹ, Nhật Bản, Mỹ, Anh, Đức, Tây Ban Nha, Ireland,v.v.v…
Để biết thêm chi tiết xin Quý khách hàng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và cung cấp các thiết bị tốt nhất!
Phạm Đức Thi (Sale Manager)
Mob: 0912 933845
Email: thiequipment@gmail.com và thiequipment@yahoo.com
Website: www.thietbiphongthinghiemjsc.com và www.thietbithinghiemjsc.com
Sự hài lòng của khách hàng là hạnh phúc của chúng tôi
Sản phẩm cùng loại
CVCO-10W30 DẦU KIỂM TRA ĐỘ NHỚT - CANNON
CVCO-10W30 DẦU KIỂM TRA ĐỘ NHỚT - CANNON HÃNG CUNG CẤP: CANNON – MỸ - CVCO-5W30 Dầu kiểm tra độ nhớt (CANNON Viscosity Check Oils CVCO-5W30) - CVCO-10W30 Dầu kiểm tra độ nhớt (CANNON Viscosity Check Oils CVCO-10W30) - CVCO-15W40 Dầu kiểm tra độ nhớt (CANNON Viscosity Check Oils CVCO-15W40)
HÓA CHẤT CHUẨN ĐIỂM CHỚP CHÁY FPRM16 - CANNON
HÓA CHẤT CHUẨN ĐIỂM CHỚP CHÁY FPRM16 - CANNON HÃNG CUNG CẤP: CANNON – MỸ - 9727-A10 Flash Point Reference Materials FPRM10* - 9727-A15 Flash Point Reference Materials FPRM11* - 9727-A20 Flash Point Reference Materials FPRM14 - 9727-A25 Flash Point Reference Materials FPRM16 - 9727-A30 Flash Point Reference Materials FPRM2D - 9727-A35 Flash Point Reference Materials FPRM4D
NHỚT KẾ MAO QUẢN THỦY TINH (CANNON – MỸ)
NHỚT KẾ MAO QUẢN THỦY TINH (CANNON – MỸ) HÃNG CUNG CẤP: CANNON – MỸ - Nhớt kế thủy tinh chảy thuận Cannon-Fenske Routine Viscometers: Nhớt kế thủy tinh Size 25; Size 50; Size 75; Size 100; Size 150; Size 200; Size 300; Size 350; Size 400; Size 450; Size 500; Size 600; Size 650; Size 700;…v.v… - Nhớt kế thủy tinh chảy nghịch Cannon-Fenske Opaque Viscometers: Nhớt kế chảy nghịch Size 25; Size 50; Size 75; Size 100; Size 150; Size 200; Size 300; Size 350; Size 400; Size 450; Size 500; Size 600; Si
CHẤT CHUẨN ĐIỂM CHỚP CHÁY FPRM16 - CANNON
CHẤT CHUẨN ĐIỂM CHỚP CHÁY FPRM16 - CANNON HÃNG CUNG CẤP: CANNON – MỸ - 9727-A10 Flash Point Reference Materials FPRM10* - 9727-A15 Flash Point Reference Materials FPRM11* - 9727-A20 Flash Point Reference Materials FPRM14 - 9727-A25 Flash Point Reference Materials FPRM16 - 9727-A30 Flash Point Reference Materials FPRM2D - 9727-A35 Flash Point Reference Materials FPRM4D
NHỚT CHUẨN N18000 - CANNON
NHỚT CHUẨN N18000 - CANNON HÃNG CUNG CẤP: CANNON – MỸ Dung dịch nhớt chuẩn Cannon: N.4t; N.8t; N1.0t; N2; S3; N4; S6; N7.5; N10; N14; S20; N26; N35; N44; S60; N75; N100; N140; S200; N250; N350; N415; S600; N750; N1000; N1400; S2000; N2500; N4000; N5100; S8000; N10200; N15000; N18000; S30000 …v.v…
9727-A15 CHẤT CHUẨN ĐIỂM CHỚP CHÁY FPRM11 - CANNON
9727-A15 CHẤT CHUẨN ĐIỂM CHỚP CHÁY FPRM11 - CANNON HÃNG CUNG CẤP: CANNON – MỸ - 9727-A10 Chất chuẩn điểm chớp cháy FPRM10* (Flash Point Reference Materials FPRM10*) - 9727-A15 Chất chuẩn điểm chớp cháy FPRM11 (Flash Point Reference Materials FPRM11) - 9727-A20 Chất chuẩn điểm chớp cháy FPRM14 (Flash Point Reference Materials FPRM14) - 9727-A25 Chất chuẩn điểm chớp cháy FPRM16 (Flash Point Reference Materials FPRM16) - 9727-A30 Chất chuẩn điểm chớp cháy FPRM2D (Flash Point Reference Material
DUNG DỊCH NHỚT CHUẨN - CANNON
DUNG DỊCH NHỚT CHUẨN - CANNON HÃNG CUNG CẤP: CANNON – MỸ Dung dịch nhớt chuẩn Cannon: N.4t; N.8t; N1.0t; N2; S3; N4; S6; N7.5; N10; N14; S20; N26; N35; N44; S60; N75; N100; N140; S200; N250; N350; N415; S600; N750; N1000; N1400; S2000; N2500; N4000; N5100; S8000; N10200; N15000; N18000; S30000 …v.v…
9727-A25 CHẤT CHUẨN ĐIỂM CHỚP CHÁY FPRM16 - CANNON
9727-A25 CHẤT CHUẨN ĐIỂM CHỚP CHÁY FPRM16 - CANNON HÃNG CUNG CẤP: CANNON – MỸ - 9727-A10 Chất chuẩn điểm chớp cháy FPRM10* (Flash Point Reference Materials FPRM10*) - 9727-A15 Chất chuẩn điểm chớp cháy FPRM11 (Flash Point Reference Materials FPRM11) - 9727-A20 Chất chuẩn điểm chớp cháy FPRM14 (Flash Point Reference Materials FPRM14) - 9727-A25 Chất chuẩn điểm chớp cháy FPRM16 (Flash Point Reference Materials FPRM16) - 9727-A30 Chất chuẩn điểm chớp cháy FPRM2D (Flash Point Reference Material
9721-B89 NHỚT KẾ CHẢY XUÔI SIZE 700 - CANNON-FENSKE ROUTINE VISCOMETERS
9721-B89 NHỚT KẾ CHẢY XUÔI SIZE 700 - CANNON-FENSKE ROUTINE VISCOMETERS HÃNG CUNG CẤP: CANNON – MỸ - Nhớt kế thủy tinh chảy thuận Cannon-Fenske Routine Viscometers: Nhớt kế thủy tinh Size 25; Size 50; Size 75; Size 100; Size 150; Size 200; Size 300; Size 350; Size 400; Size 450; Size 500; Size 600; Size 650; Size 700;…v.v… - Nhớt kế thủy tinh chảy nghịch Cannon-Fenske Opaque Viscometers: Nhớt kế chảy nghịch Size 25; Size 50; Size 75; Size 100; Size 150; Size 200; Size 300; Size 350; Size 400; S
9727-C60 DUNG DỊCH NHỚT CHUẨN S8000 - CANNON
9727-C60 DUNG DỊCH NHỚT CHUẨN S8000 - CANNON HÃNG CUNG CẤP: CANNON – MỸ Dung dịch nhớt chuẩn Cannon: N.4t; N.8t; N1.0t; N2; S3; N4; S6; N7.5; N10; N14; S20; N26; N35; N44; S60; N75; N100; N140; S200; N250; N350; N415; S600; N750; N1000; N1400; S2000; N2500; N4000; N5100; S8000; N10200; N15000; N18000; S30000 …v.v…
9727-A15 DUNG DỊCH CHUẨN ĐIỂM CHỚP CHÁY FPRM11*
9727-A15 DUNG DỊCH CHUẨN ĐIỂM CHỚP CHÁY FPRM11* HÃNG CUNG CẤP: CANNON – MỸ - 9727-A10 Flash Point Reference Materials FPRM10* - 9727-A15 Flash Point Reference Materials FPRM11* - 9727-A20 Flash Point Reference Materials FPRM14 - 9727-A25 Flash Point Reference Materials FPRM16 - 9727-A30 Flash Point Reference Materials FPRM2D - 9727-A35 Flash Point Reference Materials FPRM4D
9727-C56 DUNG DỊCH NHỚT CHUẨN N2500 - CANNON
9727-C56 DUNG DỊCH NHỚT CHUẨN N2500 - CANNON HÃNG CUNG CẤP: CANNON – MỸ Dung dịch nhớt chuẩn Cannon: N.4t; N.8t; N1.0t; N2; S3; N4; S6; N7.5; N10; N14; S20; N26; N35; N44; S60; N75; N100; N140; S200; N250; N350; N415; S600; N750; N1000; N1400; S2000; N2500; N4000; N5100; S8000; N10200; N15000; N18000; S30000 …v.v…