TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG H860720 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: H860720
* Đo chuyên biệt từng loại chỉ tiêu, với thang đo đễ đọc.
* Hãng Amarell nổi tiếng trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm.
CÁC LOẠI TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG:
H860680 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 0-50g/L, dài 260mm, Amarell-Đức
H860682 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 1,000-1,300:0,002g/cm3, 325mm, Amarell-Đức
H860688 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of L
TỶ TRỌNG KẾ ĐO ĐƯỜNG H845028 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: H845028
* Đo chuyên biệt từng loại chỉ tiêu, với thang đo đễ đọc.
* Hãng Amarell nổi tiếng trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm.
CÁC LOẠI TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG:
H860680 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 0-50g/L, dài 260mm, Amarell-Đức
H860682 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 1,000-1,300:0,002g/cm3, 325mm, Amarell-Đức
H860688 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime
TỶ TRỌNG KẾ ĐO SỮA MILK OF LIME H860680 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: H860680
* Đo chuyên biệt từng loại chỉ tiêu, với thang đo đễ đọc.
* Hãng Amarell nổi tiếng trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm.
CÁC LOẠI TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG:
H860680 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 0-50g/L, dài 260mm, Amarell-Đức
H860682 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 1,000-1,300:0,002g/cm3, 325mm, Amarell-Đức
H860688 Tỷ trọng kế đo sữa M
TỶ TRỌNG KẾ CHÍNH XÁC H801050 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: H801050
* Tỷ trọng kế đo chất lỏng,
* Tỷ trọng kế đo xăng dầu theo chuẩn ASTM, chuẩn DIN...
* Tỷ trọng kế đo bia, đo đường, đo muối, đo sữa, tỷ trọng kế đo nước biển...
* Hãng Amarell nổi tiếng và dẫn đầu trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm.
Mã hàng TỶ TRỌNG KẾ Xuất xứ ĐVT Ghi chú
H841670 Tỷ trọng kế đo nước biển 1,000-1,040:0,001g/cm³, dài 160mmHydrometers
TỶ TRỌNG KẾ ĐO SỮA H860682 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: H860682
* Tỷ trọng kế đo chất lỏng,
* Tỷ trọng kế đo xăng dầu theo chuẩn ASTM, chuẩn DIN...
* Tỷ trọng kế đo bia, đo đường, đo muối, đo sữa, tỷ trọng kế đo nước biển...
* Hãng Amarell nổi tiếng và dẫn đầu trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm.
Mã hàng TỶ TRỌNG KẾ Xuất xứ ĐVT Ghi chú
H841670 Tỷ trọng kế đo nước biển 1,000-1,040:0,001g/cm³, dài 160mmHydrometers for
TỶ TRỌNG KẾ ĐO NƯỚC BIỂN H841670 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: H841670
* Tỷ trọng kế đo chất lỏng,
* Tỷ trọng kế đo xăng dầu theo chuẩn ASTM, chuẩn DIN...
* Tỷ trọng kế đo bia, đo đường, đo muối, đo sữa, tỷ trọng kế đo nước biển...
* Hãng Amarell nổi tiếng và dẫn đầu trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm.
Mã hàng TỶ TRỌNG KẾ Xuất xứ ĐVT Ghi chú
H841670 Tỷ trọng kế đo nước biển 1,000-1,040:0,001g/cm³, dài 160mmHydromete
TỶ TRỌNG KẾ THEO CHUẨN ASTM H826502 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: H826502
* Tỷ trọng kế đo chất lỏng,
* Tỷ trọng kế đo xăng dầu theo chuẩn ASTM, chuẩn DIN...
* Tỷ trọng kế đo bia, đo đường, đo muối, đo sữa, tỷ trọng kế đo nước biển...
* Hãng Amarell nổi tiếng và dẫn đầu trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm.
Mã hàng TỶ TRỌNG KẾ Xuất xứ ĐVT Ghi chú
H841670 Tỷ trọng kế đo nước biển 1,000-1,040:0,001g/cm³, dài 160mmHydrome
TỶ TRỌNG KẾ THEO CHUẨN ASTM H826502 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: H826502
* Tỷ trọng kế đo chất lỏng,
* Tỷ trọng kế đo xăng dầu theo chuẩn ASTM, chuẩn DIN...
* Tỷ trọng kế đo bia, đo đường, đo muối, đo sữa, tỷ trọng kế đo nước biển...
* Hãng Amarell nổi tiếng và dẫn đầu trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm.
Mã hàng TỶ TRỌNG KẾ Xuất xứ ĐVT Ghi chú
H841670 Tỷ trọng kế đo nước biển 1,000-1,040:0,001g/cm³, dài 160mmHydrome
NHIỆT KẾ CÓ NHÁM CHUẨN 14/23 D262350 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: D262350
* Nhiệt kế có nhám (Ground joint) là nhiệt kế có đoạn thủy tinh ở giữa thân cây được mài nhám, để gắn nhiệt kế vào các bộ chưng cất hoặc các bình thủy tinh để đo nhiệt độ bên trong hệ thống chưng cất.
* Đặt biệt nhiệt kế thủy ngân được thiết kế cột blue phản chiếu phía sau cột mao quản thủy ngân (Capillary Back) tạo nên màu Blue cho thủy ngân giúp nhìn rất rõ và nhanh chóng mà không bị hạn chế qua
VỎ BỌC AN TOÀN CHO NHIỆT KẾ G14128 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: G14128
- Vỏ bọc bảo vệ an toàn cho nhiệt kế.
- General purpose thermometers in metal protection case.
- Làm bằng đồng, đồng mạ Nickel hoặc thép không rỉ,
** Vỏ bọc an toàn cho nhiệt kế loại thang bên trong " Encloesd-Scale":
1- Cat. No: G14118, Vỏ bọc bằng đồng thau, dài 220/12mm, đkính trong 10mm, màu vàng
2- Cat. No: G14120, Vỏ bọc bằng đồng thau, dài 275/12mm, đkính trong 10mm, màu vàng
NHIỆT KẾ BECKMANN K160018 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: K160018
Nhiệt kế điều chỉnh thang đo nhiệt độ để đo các nhiệt độ khác nhau với thang chia nhỏ nhất, điều chỉnh thang đo từ -20 đến 160oC.
Phù hợp cho các trung tâm kiểm định và hiệu chuẩn nhiệt kế,
Theo tiêu chuẩn DIN 12789 và ISO 4786 và cũng theo tiêu chuẩn ASTM nếu yêu cầu,
Type I : Amarell mercury separating device, with optimized reading of the adjusting scale, simplest handing
Type II : Dropping trap
Ty
NHIỆT KẾ NHIỆT LƯỢNG K164030 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: K164030
* Theo tiêu chuẩn Berthelot-Mahler, thang tăng 10oC
* Nhiệt kế với độ chính xác và độ nhạy cực kỳ cao có thể đo sự biến đổi nhiệt độ ở mức 0.01oC
* Tất cả nhiệt kế sản xuất dưới sự cho phép và giám sát chặt chẽ của chính phủ Đức.
* Có thể chọn mua từng cây theo nhu cầu hoặc mua bộ 14 cây đựng trong vali ( mã dưới cùng):
Cat.No NHIỆT KẾ THỦY NGÂN ĐO NHIỆT LƯỢNG Xuất Xứ
K163998 Nhiệt kế đo nhiệt lượng
NHIỆT KẾ THỦY NGÂN THEO CHUẨN ASTM A300010 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: A300010
* Trang mục này cung cấp cho Quý khách hàng bảng nhiệt kế chỉ theo chuẩn ASTM- Standard E1.
* Sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM- Standard E1 ( chuẩn Hoa Kỳ), độ chính xác cao, thích hợp làm nhiệt kế chuẩn.
Nhiệt độ từ -80oC đến 405oC, có thể chọn vạch chia nhỏ đến 0.01oC. Kiểu nhiệt kế dạng đặt ruột.
* Tất cả nhiệt kế này thích hợp làm nhiệt kế chuẩn cho các trung tâm kiểm định để hiệu chu
NHIỆT KẾ THỦY NGÂN THEO CHUẨN ASTM A300010 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: A300010
* Trang mục này cung cấp cho Quý khách hàng bảng nhiệt kế chỉ theo chuẩn ASTM- Standard E1.
* Sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM- Standard E1 ( chuẩn Hoa Kỳ), độ chính xác cao, thích hợp làm nhiệt kế chuẩn.
Nhiệt độ từ -80oC đến 405oC, có thể chọn vạch chia nhỏ đến 0.01oC. Kiểu nhiệt kế dạng đặt ruột.
* Tất cả nhiệt kế này thích hợp làm nhiệt kế chuẩn cho các trung tâm kiểm định để hiệu chu
NHIỆT KẾ THỦY NGÂN THEO CHUẨN ASTM A300010 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: A300010
* Trang mục này cung cấp cho Quý khách hàng bảng nhiệt kế chỉ theo chuẩn ASTM- Standard E1.
* Sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM- Standard E1 ( chuẩn Hoa Kỳ), độ chính xác cao, thích hợp làm nhiệt kế chuẩn.
Nhiệt độ từ -80oC đến 405oC, có thể chọn vạch chia nhỏ đến 0.01oC. Kiểu nhiệt kế dạng đặt ruột.
* Tất cả nhiệt kế này thích hợp làm nhiệt kế chuẩn cho các trung tâm kiểm định để hiệu chu
NHIỆT KẾ THỦY NGÂN THEO CHUẨN ASTM A300010 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: A300010
* Trang mục này cung cấp cho Quý khách hàng bảng nhiệt kế chỉ theo chuẩn ASTM- Standard E1.
* Sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM- Standard E1 ( chuẩn Hoa Kỳ), độ chính xác cao, thích hợp làm nhiệt kế chuẩn.
Nhiệt độ từ -80oC đến 405oC, có thể chọn vạch chia nhỏ đến 0.01oC. Kiểu nhiệt kế dạng đặt ruột.
* Tất cả nhiệt kế này thích hợp làm nhiệt kế chuẩn cho các trung tâm kiểm định để hiệu chu
CỒN KẾ – BAUME KẾ – BIA KẾ H850256 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: H850256
* Cồn kế không nhiệt kế, cồn kế có nhiệt kế,
* Tỷ trọng kế đo bia với các loại chỉ số khác nhau,
Theo các kiểu: Large tub, Beer boiling, Sweet Wort, Hartong Saccharimeters, Pocket Saccharimeters, Clarification Saccharimeters và Beer hydrometers.
* Baume kế, hay cách gọi khác là tỷ trọng kế theo kiểu Baume, đơn vị là độ Baume (Be), có nhiệt kế hoặc không có nhiệt kế.
* Hãng Amarell nổi tiếng v
NHIỆT KẾ TỦ LẠNH, TỦ ÂM SÂU, TỦ BẢO QUẢN G15100 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: G15100
* Nhiệt kế max-min, -35 đến +50oC chia vạch 1,
* Nhiệt kế Max Min là nhiệt kế ngoài đo nhiệt độ hiện tại còn có chức năng đánh dấu mức nhiệt độ dao động cao nhất và thấp nhất trong một khoản thời gian sau khi bấm nút, giúp biết được sự ổn định hay khoản biến đổi nhiệt độ của thiết bị cần đo nhiệt.
* Nhiệt kế này thích hợp dùng cho tủ lạnh trữ vắc xin (vaccine), trữ hóa chất, kho lạn
NHIỆT KẾ CỐC BAO ASTM D1086 A315000 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: A315000
Cốc bao dùng cho nhiệt kế chuẩn ASTM/IP, Với thân bảng gỗ, có nơ kim loại để cố định nhiệt kế, cốc kim loại phía dưới.
Dùng đo nhiệt độ xăng dầu, đo trong bồn sâu, giữ nhiệt cho nhiệt kế trong lúc di chuyển từ dưới bồn lên trên bể.
Cat.No: A315000: Thân gỗ, cốc bằng đồng thau.
Cat.No: A315010: Thân gỗ, cốc nickel.
NHIỆT ẨM KẾ ĐIỆN TỬ TREO TƯỜNG E915022 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: E915022
Chi tiết kỹ thuật:
Hiển thị số to , rõ, Độ ẩm, nhiệt độ,
Chức năng Indoor/Outdoor, Max/Min, oC->oF, báo động âm thanh,
on-off. Cảnh báo nhiệt độ đông lạnh.
Dây nối outdoor 3 mét, có thể đặt đầu đo vào tủ lạnh, kho lạnh
Khoản đo: -50 …+ 70oC
Độ ẩm: 20 đến 99% RH, độ chính xác +,-3%
Độ phân giải: 0.1
Độ chính xác nhiệt độ: +,-1oC
Pin: 1.5 Mikro AAA
Thời gian pin: C.8000h
Kích thước:
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ CẦM TAY DẠNG BÚT E905052 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: E905052
Nhiệt kế điện tử cầm tay( Đầu đo gắn liền )
Chi tiết kỹ thuật:
Chức năng giữ cố định số đo (hold), tự tắc sau 10phút
Khoản đo -50 … + 200oC
Độ phân giải: 0.1-> 19.9 …+ 199.9oC
Độ chính xác: -20…+100oC
Đầu đo dài 125x3.5mm
Thời gian đo 8 giây
Pin: Round cell LR44/A76
Thời gian pin:c.5000h
Kích thước: 195x20mm
Nhiệt độ hoạt động: -10 …+40oC
E905140
NHIỆT KẾ NHIỆT ĐỘ CAO E908650 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: E908650
Chọn các đầu đo phù hợp với nhu cầu sửa dụng.
Khoản đo cho máy: -50...+1300°C
Độ phân giải: 0,1°C → -50...+200°C
Độ chính xác: ±1°C and 0,5% of range
Pin: single-block battery
9V 6F22
Sử dụng liên tục: c. 200 h
Kích thước: c. 145 x 70 x 38 mm
Nhiệt độ hoạt động: 0...+50°C
Đầu dò đi kèm:
E908656: Nhiệt độ đo được: -50 đến 700oC, kích thước: 150x3.2mm, thời gian đo khoản 7 giây.
NHIỆT KẾ ĐA CHỨC NĂNG E910910 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: E910910
Khoảng đo -200...+850°C
Độ phân giải 0,1°C ↔ 1°C
chuyển đổi
Độ chính xác ±0,2°C hoặc 0,1% trong phạm vi
lên đến 200°C
Nguồn đơn khối pin 9V 6F22
hoặc 9V mains adaptor
Tuổi thọ pin c. 50 h
Kích thước c. 200 x 68 x 35 mm
Nhiệt độ hoạt động 0...+50°C
Đầu dò
Chính xác Pt 100 đầu dò bằng thép không gỉ, loại A và B, PVC-cáp c. 1m
No. Loại đầu dò Lớp Độ chính xác Max.Temp Kích thước Resp. Thời
NHIỆT KẾ CHO TỦ SẤY, TỦ ẤM, TỦ LẠNH E906240 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: E906240
Chi tiết kỹ thuật:
Dây nối kim loại chịu nhiệt, chịu lực ép thành tủ, thích hợp cho tủ sấy, tủ ấm hoặc tủ lạnh cần kiểm soát nhiệt, đầu đọc để bên ngoài, đầu đo có dây nối gắn vào bên trong tủ sấy.
Chức năng báo động âm thanh khi nhiệt độ thấp hơn mức cài nhiệt độ giới hạn,
Chức năng cài đặt báo giờ đến 24h.
Hiển thị 3 ô thông số: Timer, nhiệt độ đo và nhiệt độ cài đặt giới hạn dưới
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ CÓ DÂY ĐO E906230 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: E906230
Chức năng đo sự giao động nhiệt độ cao nhất và thấp nhất ( Max/ Min), tức là ghi lại giá trị nhiệt độ cao nhất và thấp nhất trong một khoản thời gian.
Chức năng báo động khi nhiệt độ vượt ra ngoài phạm vi cài đặt ( High/Low).
Chi tiết kỹ thuật:
Nhiệt kế điện tử cầm tay. (Đầu đo có dây)
Chức năng báo alarm khi nhiệt cao hoặc thấp do cài đặt, Hold, Max/Min, oC->oF .
Khoản đo -50 … + 200oC
Độ ph
NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI E910000 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: E910 000
Thang đo: -40...+816°C
Độ phân giải: 0,1°C
Độ chính xác: ±2°C hoặc 2% từ -40 đến 299oC và 3% từ 300 đến 816oC
Nguồn điện : single-block battery 2x 1.5 V
Thời gian sử dụng Pin: max. 180 h
Kích thước hộp đựng: c. 195 x50 x 134 mm
Nhiệt độ cho máy hoạt động: 0...+40°C
Đầu đo: Infrared-Sensor with connectible laser-bearing, emission factor adjusting.I
Thời gian đo: T90= 0,5 sec.
Emissivity: 0,30 -
NHIỆT KẾ TỰ GHI DATA LOGGERS E912710 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: E912710
Đi kèm Phần mềm cho máy E912720
* Dùng đo quá trinh biến đổi nhiệt độ của môi trường, truy xuất dữ liệu ra máy tính có cài phần mềm và vẽ biểu đồ, đồ thị nhiệt độ theo thời gian.
* Có thể đặt thiết bị vào các nơi cần đo như: kho lạnh, phòng lạnh, xe lạnh, tủ ấm lạnh, nơi quá cảnh, môi trường trong phạm vi thang nhiệt độ của thiết bị …
* Chức năng chịu nước
CHI TIẾT KỸ THUẬT:
Thang đo: -40...+
NHIỆT KẾ TỰ GHI E912650 (AMA LOGG 2000) (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
CODE: E912650
MODEL: AMA LOGG 2000
Cung cấp bao gồm:
E 912 670 Software.
E 912 672 Dụng cụ treo tường.
** Data logger to supervice the temperature
of frozen food during storing
(according to directives 92/1 EWG)
Printing of the momentary values possible
on the spot.
Simple operation by software under windows.
Useable for the HACCP-control.
** Government tested, with Certificate
Waterproof IP 65
W
NHIỆT KẾ ĐO BÊN TRONG TỦ LẠNH, TỦ ÂM SÂU E906790 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: E 906 790
Có đầu dò dùng để gắn vào bên trong tủ lạnh, tủ âm sâu.
Hiển thị 2 nhiệt độ: Trong tủ lạnh và nhiệt độ phòng ( In/out).
Chức năng ghi nhiệt độ Max/ Min.
Chi tiết kỹ thuật:
Nhiệt kế điện tử
Khoản đo: -50...+70°C
Độ phân giải: 0,1°C
Độ chính xác: ±1°C
Pin: 1,5V Mikro AAA
Thời gian pin:1600 h
Kích thước: 80 x 55 x 20 mm