TỦ SẤY CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CÂP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Đối lưu: Gravity
- Thang nhiệt độ: 50-330 độ C
- Sai lệch về không gian tại 150 độC: ±2.9 độ C
- Sai lệch nhiệt độ tại 150 độ C: ±0.3 độ C
- Thể tích buồng: 168 Lit
- Kích thước buồng: WxHxD 438x680x564 mm
- Kích thước bên ngoài: WxHxD 640x920x738 mm
- Số lượng kệ: 19 kệ, cung cấp kèm 2 kệ
- Mỗi kệ có thể lưu trữ tối đa 25 kg
- Nguồn điện:208-240 V, 60W
Cung cấp kèm 2 kệ
Mọi thông tin chi tiết x
TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CÂP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Đối lưu: Gravity
- Thang nhiệt độ: 50-330 độ C
- Sai lệch về không gian tại 150 độC: ±2.9 độ C
- Sai lệch nhiệt độ tại 150 độ C: ±0.3 độ C
- Thể tích buồng: 168 Lit
- Kích thước buồng: WxHxD 438x680x564 mm
- Kích thước bên ngoài: WxHxD 640x920x738 mm
- Số lượng kệ: 19 kệ, cung cấp kèm 2 kệ
- Mỗi kệ có thể lưu trữ tối đa 25 kg
- Nguồn điện:208-240 V, 60W
Cung cấp kèm 2 kệ
TỦ SẤY
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Đối lưu: Gravity
- Thang nhiệt độ: 50-250độ C
- Sai lệch về không gian tại 150 độC: ± 4 độ C
- Sai lệch nhiệt độ tại 150 độ C: ±0.4 độ C
- Thể tích buồng: 176 Lit
- Kích thước buồng: WxHxD 438x680x589 mm
- Kích thước bên ngoài: WxHxD 640x920x738 mm
- Số lượng kệ: 19 kệ, cung cấp kèm 2 kệ
- Mỗi kệ có thể lưu trữ tối đa 25 kg
- Nguồn điện:208-240 V, 60W
Cung cấp kèm 2 kệ
TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Công nghệ đối lưu Tự nhiên
- Thang nhiệt độ: 50-250độ C
- Sai lệch nhiệt độ tại 150 độ C: ±0.3 độ C
- Thể tích buồng: 66 Lit
- Tủ chiếm diện tích: 0.3 m2
- Kích thước buồng: WxHxD 354 x 508 x 368mm
/ 13.9 x 20 x 14.5 inch
- Kích thước bên ngoài: WxHxD 530 x 720 x 565 mm
/ 20.9 x 28.3 x 22.2 inch
- Số lượng kệ tối đa 13 kệ, trong đó cung cấp kèm 2 kệ,
có thể chọn thêm nếu có nhu cầu
- Mỗi kệ có thể
LÒ NUNG CỠ LỚN NHIỆT ĐỘ CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
* Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
* Có 2 vòng gia nhiệt bên thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
* Xung quanh buồng được cách ly nhiệt độ
* Có thể set nhiệt độ tại 1 điểm. Màng hình hiển thị nhiệt độ cài đặt hoặc nhiệt độ thực
* Có gắn lỗ thông hơi để thải sự ô nhiễm và độ ẩm
Thông số kỹ thuật:
* Nhiệt độ vận hành: 100-1200 độ C
* Ổn định nhiệt độ bên trong buồng tại 1000 độ C: ±0.2
* Kích
LÒ NUNG CỠ LỚN CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
- Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
- Có 4 vòng gia nhiệt trên, dưới và thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
- Tích hợp lỗ thông hơi để bỏ chất bẩn và độ ẩm để kéo dài tuổi thọ của máy
- Có thể chọn thêm kệ để nâng gấp đôi năng xuất
- Khi mở cửa, nguồn điện tự tắt để bảo vệ người sử dụng
Thông số kỹ thuật:
- Nhiệt độ vận hành: 100-1200 độ C
- Ổn định nhiệt độ bên trong buồng tại 1000
LÒ NUNG CỠ LỚN
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
- Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
- Có 4 vòng gia nhiệt trên, dưới và thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
- Tích hợp lỗ thông hơi để bỏ chất bẩn và độ ẩm để kéo dài tuổi thọ của máy
- Có thể chọn thêm kệ để nâng gấp đôi năng xuất
- Khi mở cửa, nguồn điện tự tắt để bảo vệ người sử dụng
Thông số kỹ thuật:
- Nhiệt độ vận hành: 100-1200 độ C
- Ổn định nhiệt độ bên trong buồng tại 1000 độ C: ±0.2
-
BẾP GIA NHIỆT CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Ứng dụng : phù hợp với gia nhiệt với thể tích lớn,độ chính xác cao,ổn định…
- Vỏ bằng thép không gỉ đảm an toàn,chắc chắn.
- Bề mặt được phủ Epoxy tăng khả năng chống chịu hóa chất trong môi trường bị ăn mòn.
Thông số kỹ thuật
-Nhiệt độ: từ 38 - 271 độ C
- Độ ổn định nhiệt độ(tại 100 độ C): +/- 3,5 độ C
- Vùng bề mặt gia nhiệt W+L: 30,5 x 60,9 cm
- Công suất: 3200W
- Nguồn điện: 240/50-60 Hz, 13,3A
BẾP GIA NHIỆT
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Ứng dụng : phù hợp với gia nhiệt với thể tích lớn,độ chính xác cao,ổn định…
- Vỏ bằng thép không gỉ đảm an toàn,chắc chắn.
- Bề mặt được phủ Epoxy tăng khả năng chống chịu hóa chất trong môi trường bị ăn mòn.
Thông số kỹ thuật
-Nhiệt độ: từ 38 - 271 độ C
- Độ ổn định nhiệt độ(tại 100 độ C): +/- 3,5 độ C
- Vùng bề mặt gia nhiệt W+L: 30,5 x 60,9 cm
- Công suất: 3200W
- Nguồn điện: 240/50-60 Hz, 13,3A
BẾP GIA NHIỆT CỠ LỚN
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Ứng dụng : phù hợp với gia nhiệt với thể tích lớn,độ chính xác cao,ổn định…
- Vỏ bằng thép không gỉ đảm an toàn,chắc chắn.
- Bề mặt được phủ Epoxy tăng khả năng chống chịu hóa chất trong môi trường bị ăn mòn.
Thông số kỹ thuật
-Nhiệt độ: từ 38 - 271 độ C
- Độ ổn định nhiệt độ(tại 100 độ C): +/- 3,5 độ C
- Vùng bề mặt gia nhiệt W+L: 30,5 x 60,9 cm
- Công suất: 3200W
- Nguồn điện: 240/50-60 Hz, 13,3A
THIẾT BỊ KHUẤY TỪ GIA NHIỆT
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước mặt đĩa gia nhiệt: D x R = 18.4 x 18.4 cm
- Kch thước máy: DxRxC= 33 x 20.8 x 9.7 cm
- Nhiệt độ hoạt động: 540oC
- Tốc độ khuấy: 50 – 1500 v/p
- Nguồn điện: 230V50/60 Hz
- Khối lượng: 5,1 kg.
MÁY KHUẤY TỪ GIA NHIỆT CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước mặt đĩa gia nhiệt: D x R = 18.4 x 18.4 cm
- Kch thước máy: DxRxC= 33 x 20.8 x 9.7 cm
- Nhiệt độ hoạt động: 540oC
- Tốc độ khuấy: 50 – 1500 v/p
- Nguồn điện: 230V50/60 Hz
- Khối lượng: 5,1 kg.
MÁY KHUẤY TỪ GIA NHIỆT
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước mặt đĩa gia nhiệt: D x R = 18.4 x 18.4 cm
- Kch thước máy: DxRxC= 33 x 20.8 x 9.7 cm
- Nhiệt độ hoạt động: 540oC
- Tốc độ khuấy: 50 – 1500 v/p
- Nguồn điện: 230V50/60 Hz
- Khối lượng: 5,1 kg.
TỦ ẤM CO2 CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật
Khoảng nhiệt độ : + 50C tới 500C
Độ chính xác: ±0.1 độ C
Đầu dò nhiệt độ: RTD
Khoảng độ ẩm: môi trường > 95%
Khoảng CO2: 0-20% CO2
Độ chính xác CO2: ±1% CO2
Đầu dò CO2: hồng ngoại
Kích thước bên trong: CxSxR : 68,1 x 50,8 x 54,1 cm
Cấu trúc bên trong: thép không gỉ
Kích thước bên ngoài: CxRxD : 103 x 66,8 x 63,5 cm
Cấu trúc bên ngoài: thép không gỉ
Thể tích: 184 L
Số kệ là : 4
Số kệ tối đa: 15
Trọng lư
TỦ ẤM CO2
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC .
Thông số kỹ thuật
Khoảng nhiệt độ : + 50C tới 500C
Độ chính xác: ±0.1 độ C
Đầu dò nhiệt độ: RTD
Khoảng độ ẩm: môi trường > 95%
Khoảng CO2: 0-20% CO2
Độ chính xác CO2: ±1% CO2
Đầu dò CO2: hồng ngoại
Kích thước bên trong: CxSxR : 68,1 x 50,8 x 54,1 cm
Cấu trúc bên trong: thép không gỉ
Kích thước bên ngoài: CxRxD : 103 x 66,8 x 63,5 cm
Cấu trúc bên ngoài: thép không gỉ
Thể tích: 184 L
Số kệ là : 4
Số kệ tối đa: 15
Trọng lượng tối đa mỗi
LÒ NUNG NHIỆT ĐỘ CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
* Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
* Có 2 vòng gia nhiệt bên thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
* Xung quanh buồng được cách ly nhiệt độ
* Có thể set nhiệt độ tại 1 điểm. Màng hình hiển thị nhiệt độ cài đặt hoặc nhiệt độ thực
* Có gắn lỗ thông hơi để thải sự ô nhiễm và độ ẩm
Thông số kỹ thuật:
Dung tích : 2 lít
Khoảng nhiệt nung: 100o-1200oC
Kích thước bên trong: 15 x 13.7 x 10cm
Kích thước bên
LÒ NUNG CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
* Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
* Có 2 vòng gia nhiệt bên thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
* Xung quanh buồng được cách ly nhiệt độ
* Có thể set nhiệt độ tại 1 điểm. Màng hình hiển thị nhiệt độ cài đặt hoặc nhiệt độ thực
* Có gắn lỗ thông hơi để thải sự ô nhiễm và độ ẩm
Thông số kỹ thuật:
Dung tích : 2 lít
Khoảng nhiệt nung: 100o-1200oC
Kích thước bên trong: 15 x 13.7 x 10cm
Kích thước bên
LÒ NUNG XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
* Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
* Có 2 vòng gia nhiệt bên thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
* Xung quanh buồng được cách ly nhiệt độ
* Có thể set nhiệt độ tại 1 điểm. Màng hình hiển thị nhiệt độ cài đặt hoặc nhiệt độ thực
* Có gắn lỗ thông hơi để thải sự ô nhiễm và độ ẩm
Thông số kỹ thuật:
Dung tích : 2 lít
Khoảng nhiệt nung: 100o-1200oC
Kích thước bên trong: 15 x 13.7 x 10cm
Kíc
LÒ NUNG
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
* Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
* Có 2 vòng gia nhiệt bên thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
* Xung quanh buồng được cách ly nhiệt độ
* Có thể set nhiệt độ tại 1 điểm. Màng hình hiển thị nhiệt độ cài đặt hoặc nhiệt độ thực
* Có gắn lỗ thông hơi để thải sự ô nhiễm và độ ẩm
Thông số kỹ thuật:
Dung tích : 2 lít
Khoảng nhiệt nung: 100o-1200oC
Kích thước bên trong: 15 x 13.7 x 10cm
Kích thước bên ngoài: 39 x 28
TỦ ẤM CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
-Khoảng nhiệt kiểm soát: +5 °C to 75 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ không gian: at 37 °C ± 0.6 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ thời gian: at 37 °C ± 0.2 °C
- Dung tích bể chứa: 75 lít
-Kích thước bể: (mm) RxCxD: 354x508x414
-Kích thước tổng thể: (mm) RxCxD: 530x720x565
-Số kệ chứa mẫu: cung cấp/tối đa: 2/13
-Sức chứa tối đa của mỗi kệ: 25 kg
-Nguồn cung cấp: 230 V/60 Hz
-Khối lượng: 40 kg
-Công s
TỦ ẤM
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
-Khoảng nhiệt kiểm soát: +5 °C to 75 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ không gian: at 37 °C ± 0.6 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ thời gian: at 37 °C ± 0.2 °C
- Dung tích bể chứa: 75 lít
-Kích thước bể: (mm) RxCxD: 354x508x414
-Kích thước tổng thể: (mm) RxCxD: 530x720x565
-Số kệ chứa mẫu: cung cấp/tối đa: 2/13
-Sức chứa tối đa của mỗi kệ: 25 kg
-Nguồn cung cấp: 230 V/60 Hz
-Khối lượng: 40 kg
-Công suất tiêu thụ điện
TỦ ẤM ĐỐI LƯU CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
-Khoảng nhiệt kiểm soát: +5 °C to 75 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ không gian: at 37 °C ± 0.6 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ thời gian: at 37 °C ± 0.2 °C
- Dung tích bể chứa: 75 lít
-Kích thước bể: (mm) RxCxD: 354x508x414
-Kích thước tổng thể: (mm) RxCxD: 530x720x565
-Số kệ chứa mẫu: cung cấp/tối đa: 2/13
-Sức chứa tối đa của mỗi kệ: 25 kg
-Nguồn cung cấp: 230 V/60 Hz
-Khối lượng: 40 kg
TỦ ẤM ĐỐI LƯU
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
-Khoảng nhiệt kiểm soát: +5 °C to 75 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ không gian: at 37 °C ± 0.6 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ thời gian: at 37 °C ± 0.2 °C
- Dung tích bể chứa: 75 lít
-Kích thước bể: (mm) RxCxD: 354x508x414
-Kích thước tổng thể: (mm) RxCxD: 530x720x565
-Số kệ chứa mẫu: cung cấp/tối đa: 2/13
-Sức chứa tối đa của mỗi kệ: 25 kg
-Nguồn cung cấp: 230 V/60 Hz
-Khối lượng: 40 kg
-Công suất tiê
MÁY LẮC ỔN NHIỆT CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ
Dải tốc độ: 15-500 vòng/phút
Độ chính xác: ± 1 vòng/phút
Độ rộng quĩ đạo: 1.9 cm
Trọng lượng tải tối đa: 22.7 kg
Chỉ thị: Màn hình LED
Thời gian
Dải: Liên tục hoặc đặt chương trình từ 0.1 giờ đến 999 giờ hoặc từ 0.1 phút đến 999 phút
Chỉ thị: Màn hình LED
Nhiệt độ
Dải: Môi trường +10o đến 80oC
Đặt nhiệt độ: ± 0.10C
Độ ổn định: ± 0.50C ở 37oC (Trong bình)
Chỉ thị : Màn hình LED
THIẾT BỊ LẮC ỔN NHIỆT
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ
Dải tốc độ: 15-500 vòng/phút
Độ chính xác: ± 1 vòng/phút
Độ rộng quĩ đạo: 1.9 cm
Trọng lượng tải tối đa: 22.7 kg
Chỉ thị: Màn hình LED
Thời gian
Dải: Liên tục hoặc đặt chương trình từ 0.1 giờ đến 999 giờ hoặc từ 0.1 phút đến 999 phút
Chỉ thị: Màn hình LED
Nhiệt độ
Dải: Môi trường +10o đến 80oC
Đặt nhiệt độ: ± 0.10C
Độ ổn định: ± 0.50C ở 37oC (Trong bình)
Chỉ thị : Màn hình LED
MÁY LẮC ỔN NHIỆT
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ
Dải tốc độ: 15-500 vòng/phút
Độ chính xác: ± 1 vòng/phút
Độ rộng quĩ đạo: 1.9 cm
Trọng lượng tải tối đa: 22.7 kg
Chỉ thị: Màn hình LED
Thời gian
Dải: Liên tục hoặc đặt chương trình từ 0.1 giờ đến 999 giờ hoặc từ 0.1 phút đến 999 phút
Chỉ thị: Màn hình LED
Nhiệt độ
Dải: Môi trường +10o đến 80oC
Đặt nhiệt độ: ± 0.10C
Độ ổn định: ± 0.50C ở 37oC (Trong bình)
Chỉ thị : Màn hình LED