SUEZ - USA
Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

0912 933845 - Mr.Đức Thi
Tìm kiếm sản phẩm
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
LOVIBOND - ĐỨC+ANH
AF650 - MÁY SO MÀU TRONG XĂNG DẦU - LOVIBOND
AF650 - MÁY SO MÀU TRONG XĂNG DẦU - LOVIBOND
HÃNG CUNG CẤP: LOVIBOND - ĐỨC+ANH
MODEL: AF650
Model: AF650 - COmparator 2000 - Petrolium Products
Tiêu chuẩn : ASTM D1500, ISO 2049, IP 196, DIN 51 578,...
Disc 1: 0.5; 1.5; 2.5; 3.5; 4.5; 5.5; 6.5; 7.5
Disc 2: 1.0; 2.0; 3.0; 4.0; 5.0; 6.0; 7.0; 8.0
Đo bằng mắt thường với kính lọc màu chuẩn
Mode: xuyên qua mẫu
Nguồn sáng: Halogen 12V 20W
Vui lòng gọi
MÁY SO MÀU TRONG XĂNG DẦU - AF650
MÁY SO MÀU TRONG XĂNG DẦU - AF650
HÃNG CUNG CẤP: LOVIBOND - ĐỨC+ANH
MODEL: AF650
Model: AF650 - COmparator 2000 - Petrolium Products
Tiêu chuẩn : ASTM D1500, ISO 2049, IP 196, DIN 51 578,...
Disc 1: 0.5; 1.5; 2.5; 3.5; 4.5; 5.5; 6.5; 7.5
Disc 2: 1.0; 2.0; 3.0; 4.0; 5.0; 6.0; 7.0; 8.0
Đo bằng mắt thường với kính lọc màu chuẩn
Mode: xuyên qua mẫu
Nguồn sáng: Halogen 12V 20W
Vui lòng gọi
F - MÁY SO MÀU - LOVIBOND
F - MÁY SO MÀU - LOVIBOND
HÃNG CUNG CẤP: LOVIBOND - ĐỨC+ANH
MODEL: F
Ứng dụng cho đo màu chất béo, dầu, hóa chất lỏng, dược phẩm.
Đọc bằng mắt được thiết kế tối ưu sử dụng bộ lọc thủy tinh của Lovibond.
Dễ vận hành, dễ dàng làm sạch và bảo quản để bảo tồn tính chính xác.
Thông số kỹ thuật :
- Nguyên lý đo: bằng mắt theo đơn vị Lovibond.
- Cách thức đo: truyền qua hoặc phản xạ.
- Khoảng đo: đỏ ( Red): 0.1 – 79.9
- Màu vàng ( yellow) : 0.1 – 79.9
- Màu xanh ( Blue) : 0.1 – 49.9
- Trung
Vui lòng gọi
MÁY SO MÀU TRONG XĂNG DẦU - MODEL: F
MÁY SO MÀU TRONG XĂNG DẦU - Model: F
HÃNG CUNG CẤP: LOVIBOND - ĐỨC+ANH
MODEL: F
Ứng dụng cho đo màu chất béo, dầu, hóa chất lỏng, dược phẩm.
Đọc bằng mắt được thiết kế tối ưu sử dụng bộ lọc thủy tinh của Lovibond.
Dễ vận hành, dễ dàng làm sạch và bảo quản để bảo tồn tính chính xác.
Thông số kỹ thuật :
- Nguyên lý đo: bằng mắt theo đơn vị Lovibond.
- Cách thức đo: truyền qua hoặc phản xạ.
- Khoảng đo: đỏ ( Red): 0.1 – 79.9
- Màu vàng ( yellow) : 0.1 – 79.9
- Màu xanh ( Blue) : 0.1 – 49
Vui lòng gọi
MÁY SO MÀU TỰ ĐỘNG - PFXi-195 (LOVIBOND)
MÁY SO MÀU TỰ ĐỘNG - PFXi-195 (LOVIBOND)
HÃNG CUNG CẤP: LOVIBOND - ĐỨC+ANH
MODEL: PFXi-195/3
Đáp ứng tiêu chuẩn : AOCS, ISO, ASTM, CIE và Spectral Data.
Ứng dụng so màu các sản phẩm của Dầu và Chất béo.
Màn hình LCD lớn: dễ dàng quan sát, có thể hiển thị đồ thị hay dữ liệu với nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Kỹ thuật RCMSi: Remote Calibration & Maintance Service bằng internet.
Dữ liệu xuất theo GLP gồm: ngày, giờ, mẫu và ID người đo
- Colour scale / range:
* Saybolt color: -16
Vui lòng gọi
THIẾT BỊ SO MÀU TRONG XĂNG DẦU - PFXi-195/3
THIẾT BỊ SO MÀU TRONG XĂNG DẦU - PFXi-195/3
HÃNG CUNG CẤP: LOVIBOND - ĐỨC+ANH
MODEL: PFXi-195/3
Đáp ứng tiêu chuẩn : AOCS, ISO, ASTM, CIE và Spectral Data.
Ứng dụng so màu các sản phẩm của Dầu và Chất béo.
Màn hình LCD lớn: dễ dàng quan sát, có thể hiển thị đồ thị hay dữ liệu với nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Kỹ thuật RCMSi: Remote Calibration & Maintance Service bằng internet.
Dữ liệu xuất theo GLP gồm: ngày, giờ, mẫu và ID người đo
- Colour scale / range:
* Saybolt color:
Vui lòng gọi
PFXi-195/3 - MÁY SO MÀU TRONG XĂNG DẦU
PFXi-195/3 - MÁY SO MÀU TRONG XĂNG DẦU
HÃNG CUNG CẤP: LOVIBOND - ĐỨC+ANH
MODEL: PFXi-195/3
Đáp ứng tiêu chuẩn : AOCS, ISO, ASTM, CIE và Spectral Data.
Ứng dụng so màu các sản phẩm của Dầu và Chất béo.
Màn hình LCD lớn: dễ dàng quan sát, có thể hiển thị đồ thị hay dữ liệu với nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Kỹ thuật RCMSi: Remote Calibration & Maintance Service bằng internet.
Dữ liệu xuất theo GLP gồm: ngày, giờ, mẫu và ID người đo
- Colour scale / range:
* Saybolt color: -16 (d
Vui lòng gọi
MÁY SO MÀU TRONG XĂNG DẦU - LOVIBOND
MÁY SO MÀU TRONG XĂNG DẦU - LOVIBOND
HÃNG CUNG CẤP: LOVIBOND - ĐỨC+ANH
MODEL: PFXi-195/3
Đáp ứng tiêu chuẩn : AOCS, ISO, ASTM, CIE và Spectral Data.
Ứng dụng so màu các sản phẩm của Dầu và Chất béo.
Màn hình LCD lớn: dễ dàng quan sát, có thể hiển thị đồ thị hay dữ liệu với nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Kỹ thuật RCMSi: Remote Calibration & Maintance Service bằng internet.
Dữ liệu xuất theo GLP gồm: ngày, giờ, mẫu và ID người đo
- Colour scale / range:
* Saybolt color: -16 (dar
Vui lòng gọi
THIẾT BỊ SO MÀU TRONG BIA - AF330 EBC
THIẾT BỊ SO MÀU TRONG BIA - AF330 EBC
HÃNG CUNG CẤP: LOVIBOND - ĐỨC+ANH
MODEL: AF330 EBC
Máy Lovibond AF330 là máy so màu đáp ứng theo tiêu chuẩn màu EBC
Kèm theo Daylight 2000 Lighting Unit.
Disc 4/14A, EBC range cover: 2.0/ 2.5/ 3.0/ 3.5/ 4.0/ 4.5/ 5.0/ 5.5/ 6.0
Disc 4/14B. EBC range cover: 6.0/ 6.5/ 7.0/ 7.5/ 8.0/ 8.5/ 9.0/ 9.5/ 10.0
Disc 4/14C: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18
Disc 4/14D: 19. 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27
Disc 4/14AB: 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0, 6.5, 7.0, 7.5, 8
Vui lòng gọi
AF330 EBC - MÁY SO MÀU TRONG BIA
AF330 EBC - MÁY SO MÀU TRONG BIA
HÃNG CUNG CẤP: LOVIBOND - ĐỨC+ANH
MODEL: AF330 EBC
Máy Lovibond AF330 là máy so màu đáp ứng theo tiêu chuẩn màu EBC
Kèm theo Daylight 2000 Lighting Unit.
Disc 4/14A, EBC range cover: 2.0/ 2.5/ 3.0/ 3.5/ 4.0/ 4.5/ 5.0/ 5.5/ 6.0
Disc 4/14B. EBC range cover: 6.0/ 6.5/ 7.0/ 7.5/ 8.0/ 8.5/ 9.0/ 9.5/ 10.0
Disc 4/14C: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18
Disc 4/14D: 19. 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27
Disc 4/14AB: 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0, 6.5, 7.0, 7.5, 8.0
EBC
Vui lòng gọi
MÁY SO MÀU TRONG BIA - LOVIBOND
MÁY SO MÀU TRONG BIA - LOVIBOND
HÃNG CUNG CẤP: LOVIBOND - ĐỨC+ANH
MODEL: AF330 EBC
Máy Lovibond AF330 là máy so màu đáp ứng theo tiêu chuẩn màu EBC
Kèm theo Daylight 2000 Lighting Unit.
Disc 4/14A, EBC range cover: 2.0/ 2.5/ 3.0/ 3.5/ 4.0/ 4.5/ 5.0/ 5.5/ 6.0
Disc 4/14B. EBC range cover: 6.0/ 6.5/ 7.0/ 7.5/ 8.0/ 8.5/ 9.0/ 9.5/ 10.0
Disc 4/14C: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18
Disc 4/14D: 19. 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27
Disc 4/14AB: 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0, 6.5, 7.0, 7.5, 8.0
EBC
Vui lòng gọi
TỦ SẤY CHÍNH XÁC CAO
TỦ SẤY CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CÂP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Đối lưu: Gravity
- Thang nhiệt độ: 50-330 độ C
- Sai lệch về không gian tại 150 độC: ±2.9 độ C
- Sai lệch nhiệt độ tại 150 độ C: ±0.3 độ C
- Thể tích buồng: 168 Lit
- Kích thước buồng: WxHxD 438x680x564 mm
- Kích thước bên ngoài: WxHxD 640x920x738 mm
- Số lượng kệ: 19 kệ, cung cấp kèm 2 kệ
- Mỗi kệ có thể lưu trữ tối đa 25 kg
- Nguồn điện:208-240 V, 60W
Cung cấp kèm 2 kệ
Mọi thông tin chi tiết x
Vui lòng gọi
TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN CHÍNH XÁC CAO
TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CÂP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Đối lưu: Gravity
- Thang nhiệt độ: 50-330 độ C
- Sai lệch về không gian tại 150 độC: ±2.9 độ C
- Sai lệch nhiệt độ tại 150 độ C: ±0.3 độ C
- Thể tích buồng: 168 Lit
- Kích thước buồng: WxHxD 438x680x564 mm
- Kích thước bên ngoài: WxHxD 640x920x738 mm
- Số lượng kệ: 19 kệ, cung cấp kèm 2 kệ
- Mỗi kệ có thể lưu trữ tối đa 25 kg
- Nguồn điện:208-240 V, 60W
Cung cấp kèm 2 kệ
Vui lòng gọi
TỦ SẤY
TỦ SẤY
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Đối lưu: Gravity
- Thang nhiệt độ: 50-250độ C
- Sai lệch về không gian tại 150 độC: ± 4 độ C
- Sai lệch nhiệt độ tại 150 độ C: ±0.4 độ C
- Thể tích buồng: 176 Lit
- Kích thước buồng: WxHxD 438x680x589 mm
- Kích thước bên ngoài: WxHxD 640x920x738 mm
- Số lượng kệ: 19 kệ, cung cấp kèm 2 kệ
- Mỗi kệ có thể lưu trữ tối đa 25 kg
- Nguồn điện:208-240 V, 60W
Cung cấp kèm 2 kệ
Vui lòng gọi
TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN
TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Công nghệ đối lưu Tự nhiên
- Thang nhiệt độ: 50-250độ C
- Sai lệch nhiệt độ tại 150 độ C: ±0.3 độ C
- Thể tích buồng: 66 Lit
- Tủ chiếm diện tích: 0.3 m2
- Kích thước buồng: WxHxD 354 x 508 x 368mm
/ 13.9 x 20 x 14.5 inch
- Kích thước bên ngoài: WxHxD 530 x 720 x 565 mm
/ 20.9 x 28.3 x 22.2 inch
- Số lượng kệ tối đa 13 kệ, trong đó cung cấp kèm 2 kệ,
có thể chọn thêm nếu có nhu cầu
- Mỗi kệ có thể
Vui lòng gọi
LÒ NUNG CỠ LỚN NHIỆT ĐỘ CAO
LÒ NUNG CỠ LỚN NHIỆT ĐỘ CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
* Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
* Có 2 vòng gia nhiệt bên thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
* Xung quanh buồng được cách ly nhiệt độ
* Có thể set nhiệt độ tại 1 điểm. Màng hình hiển thị nhiệt độ cài đặt hoặc nhiệt độ thực
* Có gắn lỗ thông hơi để thải sự ô nhiễm và độ ẩm
Thông số kỹ thuật:
* Nhiệt độ vận hành: 100-1200 độ C
* Ổn định nhiệt độ bên trong buồng tại 1000 độ C: ±0.2
* Kích
Vui lòng gọi
LÒ NUNG CỠ LỚN CHÍNH XÁC CAO
LÒ NUNG CỠ LỚN CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
- Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
- Có 4 vòng gia nhiệt trên, dưới và thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
- Tích hợp lỗ thông hơi để bỏ chất bẩn và độ ẩm để kéo dài tuổi thọ của máy
- Có thể chọn thêm kệ để nâng gấp đôi năng xuất
- Khi mở cửa, nguồn điện tự tắt để bảo vệ người sử dụng
Thông số kỹ thuật:
- Nhiệt độ vận hành: 100-1200 độ C
- Ổn định nhiệt độ bên trong buồng tại 1000
Vui lòng gọi
LÒ NUNG CỠ LỚN
LÒ NUNG CỠ LỚN
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
- Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
- Có 4 vòng gia nhiệt trên, dưới và thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
- Tích hợp lỗ thông hơi để bỏ chất bẩn và độ ẩm để kéo dài tuổi thọ của máy
- Có thể chọn thêm kệ để nâng gấp đôi năng xuất
- Khi mở cửa, nguồn điện tự tắt để bảo vệ người sử dụng
Thông số kỹ thuật:
- Nhiệt độ vận hành: 100-1200 độ C
- Ổn định nhiệt độ bên trong buồng tại 1000 độ C: ±0.2
-
Vui lòng gọi
BẾP GIA NHIỆT CHÍNH XÁC CAO
BẾP GIA NHIỆT CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Ứng dụng : phù hợp với gia nhiệt với thể tích lớn,độ chính xác cao,ổn định…
- Vỏ bằng thép không gỉ đảm an toàn,chắc chắn.
- Bề mặt được phủ Epoxy tăng khả năng chống chịu hóa chất trong môi trường bị ăn mòn.
Thông số kỹ thuật
-Nhiệt độ: từ 38 - 271 độ C
- Độ ổn định nhiệt độ(tại 100 độ C): +/- 3,5 độ C
- Vùng bề mặt gia nhiệt W+L: 30,5 x 60,9 cm
- Công suất: 3200W
- Nguồn điện: 240/50-60 Hz, 13,3A
Vui lòng gọi
BẾP GIA NHIỆT
BẾP GIA NHIỆT
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Ứng dụng : phù hợp với gia nhiệt với thể tích lớn,độ chính xác cao,ổn định…
- Vỏ bằng thép không gỉ đảm an toàn,chắc chắn.
- Bề mặt được phủ Epoxy tăng khả năng chống chịu hóa chất trong môi trường bị ăn mòn.
Thông số kỹ thuật
-Nhiệt độ: từ 38 - 271 độ C
- Độ ổn định nhiệt độ(tại 100 độ C): +/- 3,5 độ C
- Vùng bề mặt gia nhiệt W+L: 30,5 x 60,9 cm
- Công suất: 3200W
- Nguồn điện: 240/50-60 Hz, 13,3A
Vui lòng gọi
BẾP GIA NHIỆT CỠ LỚN
BẾP GIA NHIỆT CỠ LỚN
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Ứng dụng : phù hợp với gia nhiệt với thể tích lớn,độ chính xác cao,ổn định…
- Vỏ bằng thép không gỉ đảm an toàn,chắc chắn.
- Bề mặt được phủ Epoxy tăng khả năng chống chịu hóa chất trong môi trường bị ăn mòn.
Thông số kỹ thuật
-Nhiệt độ: từ 38 - 271 độ C
- Độ ổn định nhiệt độ(tại 100 độ C): +/- 3,5 độ C
- Vùng bề mặt gia nhiệt W+L: 30,5 x 60,9 cm
- Công suất: 3200W
- Nguồn điện: 240/50-60 Hz, 13,3A
Vui lòng gọi
THIẾT BỊ KHUẤY TỪ GIA NHIỆT
THIẾT BỊ KHUẤY TỪ GIA NHIỆT
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước mặt đĩa gia nhiệt: D x R = 18.4 x 18.4 cm
- Kch thước máy: DxRxC= 33 x 20.8 x 9.7 cm
- Nhiệt độ hoạt động: 540oC
- Tốc độ khuấy: 50 – 1500 v/p
- Nguồn điện: 230V50/60 Hz
- Khối lượng: 5,1 kg.
Vui lòng gọi
MÁY KHUẤY TỪ GIA NHIỆT CHÍNH XÁC CAO
MÁY KHUẤY TỪ GIA NHIỆT CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước mặt đĩa gia nhiệt: D x R = 18.4 x 18.4 cm
- Kch thước máy: DxRxC= 33 x 20.8 x 9.7 cm
- Nhiệt độ hoạt động: 540oC
- Tốc độ khuấy: 50 – 1500 v/p
- Nguồn điện: 230V50/60 Hz
- Khối lượng: 5,1 kg.
Vui lòng gọi
MÁY KHUẤY TỪ GIA NHIỆT
MÁY KHUẤY TỪ GIA NHIỆT
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước mặt đĩa gia nhiệt: D x R = 18.4 x 18.4 cm
- Kch thước máy: DxRxC= 33 x 20.8 x 9.7 cm
- Nhiệt độ hoạt động: 540oC
- Tốc độ khuấy: 50 – 1500 v/p
- Nguồn điện: 230V50/60 Hz
- Khối lượng: 5,1 kg.
Vui lòng gọi
TỦ ẤM CO2 CHÍNH XÁC CAO
TỦ ẤM CO2 CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật
Khoảng nhiệt độ : + 50C tới 500C
Độ chính xác: ±0.1 độ C
Đầu dò nhiệt độ: RTD
Khoảng độ ẩm: môi trường > 95%
Khoảng CO2: 0-20% CO2
Độ chính xác CO2: ±1% CO2
Đầu dò CO2: hồng ngoại
Kích thước bên trong: CxSxR : 68,1 x 50,8 x 54,1 cm
Cấu trúc bên trong: thép không gỉ
Kích thước bên ngoài: CxRxD : 103 x 66,8 x 63,5 cm
Cấu trúc bên ngoài: thép không gỉ
Thể tích: 184 L
Số kệ là : 4
Số kệ tối đa: 15
Trọng lư
Vui lòng gọi
TỦ ẤM CO2
TỦ ẤM CO2
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC .
Thông số kỹ thuật
Khoảng nhiệt độ : + 50C tới 500C
Độ chính xác: ±0.1 độ C
Đầu dò nhiệt độ: RTD
Khoảng độ ẩm: môi trường > 95%
Khoảng CO2: 0-20% CO2
Độ chính xác CO2: ±1% CO2
Đầu dò CO2: hồng ngoại
Kích thước bên trong: CxSxR : 68,1 x 50,8 x 54,1 cm
Cấu trúc bên trong: thép không gỉ
Kích thước bên ngoài: CxRxD : 103 x 66,8 x 63,5 cm
Cấu trúc bên ngoài: thép không gỉ
Thể tích: 184 L
Số kệ là : 4
Số kệ tối đa: 15
Trọng lượng tối đa mỗi
Vui lòng gọi
LÒ NUNG NHIỆT ĐỘ CAO
LÒ NUNG NHIỆT ĐỘ CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
* Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
* Có 2 vòng gia nhiệt bên thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
* Xung quanh buồng được cách ly nhiệt độ
* Có thể set nhiệt độ tại 1 điểm. Màng hình hiển thị nhiệt độ cài đặt hoặc nhiệt độ thực
* Có gắn lỗ thông hơi để thải sự ô nhiễm và độ ẩm
Thông số kỹ thuật:
Dung tích : 2 lít
Khoảng nhiệt nung: 100o-1200oC
Kích thước bên trong: 15 x 13.7 x 10cm
Kích thước bên
Vui lòng gọi
LÒ NUNG CHÍNH XÁC CAO
LÒ NUNG CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
* Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
* Có 2 vòng gia nhiệt bên thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
* Xung quanh buồng được cách ly nhiệt độ
* Có thể set nhiệt độ tại 1 điểm. Màng hình hiển thị nhiệt độ cài đặt hoặc nhiệt độ thực
* Có gắn lỗ thông hơi để thải sự ô nhiễm và độ ẩm
Thông số kỹ thuật:
Dung tích : 2 lít
Khoảng nhiệt nung: 100o-1200oC
Kích thước bên trong: 15 x 13.7 x 10cm
Kích thước bên
Vui lòng gọi
LÒ NUNG XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO
LÒ NUNG XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
* Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
* Có 2 vòng gia nhiệt bên thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
* Xung quanh buồng được cách ly nhiệt độ
* Có thể set nhiệt độ tại 1 điểm. Màng hình hiển thị nhiệt độ cài đặt hoặc nhiệt độ thực
* Có gắn lỗ thông hơi để thải sự ô nhiễm và độ ẩm
Thông số kỹ thuật:
Dung tích : 2 lít
Khoảng nhiệt nung: 100o-1200oC
Kích thước bên trong: 15 x 13.7 x 10cm
Kíc
Vui lòng gọi
LÒ NUNG
LÒ NUNG
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
* Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
* Có 2 vòng gia nhiệt bên thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
* Xung quanh buồng được cách ly nhiệt độ
* Có thể set nhiệt độ tại 1 điểm. Màng hình hiển thị nhiệt độ cài đặt hoặc nhiệt độ thực
* Có gắn lỗ thông hơi để thải sự ô nhiễm và độ ẩm
Thông số kỹ thuật:
Dung tích : 2 lít
Khoảng nhiệt nung: 100o-1200oC
Kích thước bên trong: 15 x 13.7 x 10cm
Kích thước bên ngoài: 39 x 28
Vui lòng gọi
TỦ ẤM CHÍNH XÁC CAO
TỦ ẤM CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
-Khoảng nhiệt kiểm soát: +5 °C to 75 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ không gian: at 37 °C ± 0.6 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ thời gian: at 37 °C ± 0.2 °C
- Dung tích bể chứa: 75 lít
-Kích thước bể: (mm) RxCxD: 354x508x414
-Kích thước tổng thể: (mm) RxCxD: 530x720x565
-Số kệ chứa mẫu: cung cấp/tối đa: 2/13
-Sức chứa tối đa của mỗi kệ: 25 kg
-Nguồn cung cấp: 230 V/60 Hz
-Khối lượng: 40 kg
-Công s
Vui lòng gọi
TỦ ẤM
TỦ ẤM
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
-Khoảng nhiệt kiểm soát: +5 °C to 75 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ không gian: at 37 °C ± 0.6 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ thời gian: at 37 °C ± 0.2 °C
- Dung tích bể chứa: 75 lít
-Kích thước bể: (mm) RxCxD: 354x508x414
-Kích thước tổng thể: (mm) RxCxD: 530x720x565
-Số kệ chứa mẫu: cung cấp/tối đa: 2/13
-Sức chứa tối đa của mỗi kệ: 25 kg
-Nguồn cung cấp: 230 V/60 Hz
-Khối lượng: 40 kg
-Công suất tiêu thụ điện
Vui lòng gọi
TỦ ẤM ĐỐI LƯU CHÍNH XÁC CAO
TỦ ẤM ĐỐI LƯU CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
-Khoảng nhiệt kiểm soát: +5 °C to 75 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ không gian: at 37 °C ± 0.6 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ thời gian: at 37 °C ± 0.2 °C
- Dung tích bể chứa: 75 lít
-Kích thước bể: (mm) RxCxD: 354x508x414
-Kích thước tổng thể: (mm) RxCxD: 530x720x565
-Số kệ chứa mẫu: cung cấp/tối đa: 2/13
-Sức chứa tối đa của mỗi kệ: 25 kg
-Nguồn cung cấp: 230 V/60 Hz
-Khối lượng: 40 kg
Vui lòng gọi
TỦ ẤM ĐỐI LƯU
TỦ ẤM ĐỐI LƯU
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
-Khoảng nhiệt kiểm soát: +5 °C to 75 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ không gian: at 37 °C ± 0.6 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ thời gian: at 37 °C ± 0.2 °C
- Dung tích bể chứa: 75 lít
-Kích thước bể: (mm) RxCxD: 354x508x414
-Kích thước tổng thể: (mm) RxCxD: 530x720x565
-Số kệ chứa mẫu: cung cấp/tối đa: 2/13
-Sức chứa tối đa của mỗi kệ: 25 kg
-Nguồn cung cấp: 230 V/60 Hz
-Khối lượng: 40 kg
-Công suất tiê
Vui lòng gọi
MÁY LẮC ỔN NHIỆT CHÍNH XÁC CAO
MÁY LẮC ỔN NHIỆT CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ
Dải tốc độ: 15-500 vòng/phút
Độ chính xác: ± 1 vòng/phút
Độ rộng quĩ đạo: 1.9 cm
Trọng lượng tải tối đa: 22.7 kg
Chỉ thị: Màn hình LED
Thời gian
Dải: Liên tục hoặc đặt chương trình từ 0.1 giờ đến 999 giờ hoặc từ 0.1 phút đến 999 phút
Chỉ thị: Màn hình LED
Nhiệt độ
Dải: Môi trường +10o đến 80oC
Đặt nhiệt độ: ± 0.10C
Độ ổn định: ± 0.50C ở 37oC (Trong bình)
Chỉ thị : Màn hình LED
Vui lòng gọi
THIẾT BỊ LẮC ỔN NHIỆT
THIẾT BỊ LẮC ỔN NHIỆT
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ
Dải tốc độ: 15-500 vòng/phút
Độ chính xác: ± 1 vòng/phút
Độ rộng quĩ đạo: 1.9 cm
Trọng lượng tải tối đa: 22.7 kg
Chỉ thị: Màn hình LED
Thời gian
Dải: Liên tục hoặc đặt chương trình từ 0.1 giờ đến 999 giờ hoặc từ 0.1 phút đến 999 phút
Chỉ thị: Màn hình LED
Nhiệt độ
Dải: Môi trường +10o đến 80oC
Đặt nhiệt độ: ± 0.10C
Độ ổn định: ± 0.50C ở 37oC (Trong bình)
Chỉ thị : Màn hình LED
Vui lòng gọi