METROHM - THỤY SỸ

mỗi trang
GIÁ ĐỠ CHO MÁY 912 CONDUCTOMETER, 913 PH METER, 914 PH/CONDUCTOMETER - 6.2001.130

GIÁ ĐỠ CHO MÁY 912 CONDUCTOMETER, 913 PH METER, 914 PH/CONDUCTOMETER - 6.2001.130

GIÁ ĐỠ CHO MÁY 912 CONDUCTOMETER, 913 PH METER, 914 PH/CONDUCTOMETER - 6.2001.130 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.2001.130 Order number: 6.2001.130 Stand plate for converting a mobile 912/913/914 pH/Conductometer into a laboratory meter.
Vui lòng gọi
6.2001.130 GIÁ ĐỠ CHO MÁY 912 CONDUCTOMETER, 913 PH METER, 914 PH/CONDUCTOMETER - METROHM

6.2001.130 GIÁ ĐỠ CHO MÁY 912 CONDUCTOMETER, 913 PH METER, 914 PH/CONDUCTOMETER - METROHM

6.2001.130 GIÁ ĐỠ CHO MÁY 912 CONDUCTOMETER, 913 PH METER, 914 PH/CONDUCTOMETER - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.2001.130 Order number: 6.2001.130 Stand plate for converting a mobile 912/913/914 pH/Conductometer into a laboratory meter.
Vui lòng gọi
6.0919.140 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM

6.0919.140 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM

6.0919.140 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0919.140 Order number: 6.0919.140 3-ring conductivity measuring cell with cell constant c = 1.6 cm-1, with integrated Pt1000 temperature sensor and fixed cable for connecting to 912/914 Meters. This sensor is suitable for measurements of high conductivities (0.1 to 1000 mS/cm), e.g., in: • sea water • flush water • physiological solutions Electrode plug-in head Fixed cable, plug O Max. installation
Vui lòng gọi
ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0919.140

ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0919.140

ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0919.140 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0919.140 Order number: 6.0919.140 3-ring conductivity measuring cell with cell constant c = 1.6 cm-1, with integrated Pt1000 temperature sensor and fixed cable for connecting to 912/914 Meters. This sensor is suitable for measurements of high conductivities (0.1 to 1000 mS/cm), e.g., in: • sea water • flush water • physiological solutions Electrode plug-in head Fixed cable, plug O Max. installation length
Vui lòng gọi
ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0918.040

ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0918.040

ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0918.040 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0918.040 Order number: 6.0918.040 Conductivity measuring cell made of stainless steel with cell constant c = 0.1 cm-1, with integrated Pt1000 temperature sensor and fixed cable for connecting to 912/914 Meters. This sensor is suitable for measurements of low conductivities (0 uS/cm to 300 uS/cm) in, e.g. deion. water. Electrode plug-in head Fixed cable, plug O Max. installation length (mm) 125 Measuring ra
Vui lòng gọi
6.0918.040 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM

6.0918.040 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM

6.0918.040 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0918.040 Order number: 6.0918.040 Conductivity measuring cell made of stainless steel with cell constant c = 0.1 cm-1, with integrated Pt1000 temperature sensor and fixed cable for connecting to 912/914 Meters. This sensor is suitable for measurements of low conductivities (0 uS/cm to 300 uS/cm) in, e.g. deion. water. Electrode plug-in head Fixed cable, plug O Max. installation length (mm) 125 Meas
Vui lòng gọi
6.0917.080 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM

6.0917.080 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM

6.0917.080 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0917.080 Order number: 6.0917.080 4-wire conductivity measuring cell with cell constant c = 0.5 cm-1, with integrated Pt1000 temperature sensor and fixed cable for connecting to 912/914 Meters. Thanks to the robust/break-proof plastic shaft made of PEEK, this sensor is mechanically very resistant. The sensor is suitable for measurements of medium conductivities (15 uS/cm to 250 mS/cm), e.g., in: •
Vui lòng gọi
ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0917.080

ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0917.080

ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0917.080 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0917.080 Order number: 6.0917.080 4-wire conductivity measuring cell with cell constant c = 0.5 cm-1, with integrated Pt1000 temperature sensor and fixed cable for connecting to 912/914 Meters. Thanks to the robust/break-proof plastic shaft made of PEEK, this sensor is mechanically very resistant. The sensor is suitable for measurements of medium conductivities (15 uS/cm to 250 mS/cm), e.g., in: • drinkin
Vui lòng gọi
ĐIỆN CỰC PH KẾT HỢP VỚI PT1000 - 6.0258.600

ĐIỆN CỰC PH KẾT HỢP VỚI PT1000 - 6.0258.600

ĐIỆN CỰC PH KẾT HỢP VỚI PT1000 - 6.0258.600 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0258.600 Order number: 6.0258.600 Combined pH electrode with integrated Pt1000 temperature sensor for pH measurements/titrations. This electrode is particularly suitable: • for pH measurements and titrations in difficult, viscous, or alkaline samples • at elevated temperatures • for long-term measurements The fixed ground-joint diaphragm is insensitive to contamination. Reference electrolyte: c(KCl) = 3
Vui lòng gọi
6.0258.600 ĐIỆN CỰC PH KẾT HỢP VỚI PT1000 - METROHM

6.0258.600 ĐIỆN CỰC PH KẾT HỢP VỚI PT1000 - METROHM

6.0258.600 ĐIỆN CỰC PH KẾT HỢP VỚI PT1000 - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0258.600 Order number: 6.0258.600 Combined pH electrode with integrated Pt1000 temperature sensor for pH measurements/titrations. This electrode is particularly suitable: • for pH measurements and titrations in difficult, viscous, or alkaline samples • at elevated temperatures • for long-term measurements The fixed ground-joint diaphragm is insensitive to contamination. Reference electrolyte: c(K
Vui lòng gọi
6.0233.100 ĐIỆN CỰC THỦY TINH PH KẾT HỢP - METROHM

6.0233.100 ĐIỆN CỰC THỦY TINH PH KẾT HỢP - METROHM

6.0233.100 ĐIỆN CỰC THỦY TINH PH KẾT HỢP - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0233.100 Order number: 6.0233.100 Combined pH electrode with SGJ 14/15 for aqueous acid/base titrations. Reference electrolyte: c(KCl) = 3 mol/L, Diaphragm Ceramic diaphragm Electrode plug-in head Metrohm plug-in head G Electrode slope > 0.97 Electrode zero point (mV) ± 15 Electrolyte flow rate (μl/h) 10 ... 25 Indicator electrode shape Hemisphere Max. installation length (mm) 113 Measuring ra
Vui lòng gọi
ĐIỆN CỰC THỦY TINH PH KẾT HỢP - 6.0233.100

ĐIỆN CỰC THỦY TINH PH KẾT HỢP - 6.0233.100

ĐIỆN CỰC THỦY TINH PH KẾT HỢP - 6.0233.100 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0233.100 Order number: 6.0233.100 Combined pH electrode with SGJ 14/15 for aqueous acid/base titrations. Reference electrolyte: c(KCl) = 3 mol/L, Diaphragm Ceramic diaphragm Electrode plug-in head Metrohm plug-in head G Electrode slope > 0.97 Electrode zero point (mV) ± 15 Electrolyte flow rate (μl/h) 10 ... 25 Indicator electrode shape Hemisphere Max. installation length (mm) 113 Measuring range 0 ..
Vui lòng gọi
ĐIỆN CỰC ĐO PH KẾT HỢP VỚI ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ NTC - 6.0228.020

ĐIỆN CỰC ĐO PH KẾT HỢP VỚI ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ NTC - 6.0228.020

ĐIỆN CỰC ĐO PH KẾT HỢP VỚI ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ NTC - 6.0228.020 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0228.020 Order number: 6.0228.020 Combined pH electrode with integrated temperature sensor (NTC) and fixed cable conforming to IP67 (1.2 m). This electrode is suitable for an introduction to GLP-compliant pH measurements in solutions that do not contain precipitates, proteins, or sulfides. This electrode is mechanically resistant thanks to the robust/unbreakable plastic shaft made of po
Vui lòng gọi
6.0228.020 ĐIỆN CỰC ĐO PH KẾT HỢP VỚI ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ NTC - METROHM

6.0228.020 ĐIỆN CỰC ĐO PH KẾT HỢP VỚI ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ NTC - METROHM

6.0228.020 ĐIỆN CỰC ĐO PH KẾT HỢP VỚI ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ NTC - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0228.020 Order number: 6.0228.020 Combined pH electrode with integrated temperature sensor (NTC) and fixed cable conforming to IP67 (1.2 m). This electrode is suitable for an introduction to GLP-compliant pH measurements in solutions that do not contain precipitates, proteins, or sulfides. This electrode is mechanically resistant thanks to the robust/unbreakable plastic shaft ma
Vui lòng gọi
6.0210.100 ĐIỆN CỰC ĐO PH THỦY TINH KẾT HỢP - METROHM

6.0210.100 ĐIỆN CỰC ĐO PH THỦY TINH KẾT HỢP - METROHM

6.0210.100 ĐIỆN CỰC ĐO PH THỦY TINH KẾT HỢP - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0210.100 Order number: 6.0210.100 Combined pH glass electrode for sampler changers, SGJ, Metrohm plug-in head G Diaphragm Ceramic pin Electrode plug-in head Metrohm plug-in head G Electrode slope > 0.97 Electrode zero point (mV) 0 ± 15 mV (pH = 7) Indicator electrode shape Hemisphere Indicator electrode type Glass electrode Internal reference electrode type Ag wire + AgCl Measuring range 0 ..
Vui lòng gọi
ĐIỆN CỰC ĐO PH THỦY TINH KẾT HỢP - 6.0210.100

ĐIỆN CỰC ĐO PH THỦY TINH KẾT HỢP - 6.0210.100

ĐIỆN CỰC ĐO PH THỦY TINH KẾT HỢP - 6.0210.100 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0210.100 Order number: 6.0210.100 Combined pH glass electrode for sampler changers, SGJ, Metrohm plug-in head G Diaphragm Ceramic pin Electrode plug-in head Metrohm plug-in head G Electrode slope > 0.97 Electrode zero point (mV) 0 ± 15 mV (pH = 7) Indicator electrode shape Hemisphere Indicator electrode type Glass electrode Internal reference electrode type Ag wire + AgCl Measuring range 0 ... 14 Mea
Vui lòng gọi
ĐIỆN CỰC ĐO PH THỦY TINH - 6.0150.100

ĐIỆN CỰC ĐO PH THỦY TINH - 6.0150.100

ĐIỆN CỰC ĐO PH THỦY TINH - 6.0150.100 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0150.100 Order number: 6.0150.100 pH glass electrode for aqueous pH measurements or differential potentiometry in non-aqueous media. This pH electrode has to be used in combination with a reference electrode. - Optimized length for sample changer applications - Electrically shielded - Blue T-glass for reliable results Storage in deion. water. Electrode plug-in head Metrohm plug-in head G Electrode slope >0.97
Vui lòng gọi
6.0150.100 ĐIỆN CỰC ĐO PH THỦY TINH TRONG NƯỚC - METROHM

6.0150.100 ĐIỆN CỰC ĐO PH THỦY TINH TRONG NƯỚC - METROHM

6.0150.100 ĐIỆN CỰC ĐO PH THỦY TINH TRONG NƯỚC - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0150.100 Order number: 6.0150.100 pH glass electrode for aqueous pH measurements or differential potentiometry in non-aqueous media. This pH electrode has to be used in combination with a reference electrode. - Optimized length for sample changer applications - Electrically shielded - Blue T-glass for reliable results Storage in deion. water. Electrode plug-in head Metrohm plug-in head G Elect
Vui lòng gọi
MÁY IN NHIỆT USB - 2.141.0100

MÁY IN NHIỆT USB - 2.141.0100

MÁY IN NHIỆT USB - 2.141.0100 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 2.141.0100 Order number: 2.141.0100 Compact printer with USB interface for the Ti-Touch, the Titrino plus and Dosimat plus and the 91X Meter instruments. Paper width 60 mm (40 characters). Including 6.2151.120 USB cable.
Vui lòng gọi
2.141.0100 MÁY IN NHIỆT USB NEO'S - METROHM

2.141.0100 MÁY IN NHIỆT USB NEO'S - METROHM

2.141.0100 MÁY IN NHIỆT USB NEO'S - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 2.141.0100 Order number: 2.141.0100 Compact printer with USB interface for the Ti-Touch, the Titrino plus and Dosimat plus and the 91X Meter instruments. Paper width 60 mm (40 characters). Including 6.2151.120 USB cable.
Vui lòng gọi
Cốc chuẩn độ KF Coulometric / 80 – 250 ml 6.1464.320 - Metrohm

Cốc chuẩn độ KF Coulometric / 80 – 250 ml 6.1464.320 - Metrohm

Cốc chuẩn độ KF Coulometric / 80 – 250 ml 6.1464.320 - Metrohm Hãng cung cấp: Metrohm – Thụy Sỹ Code: 6.1464.320 Height (mm)114Materialborosilicate glass 3.3 Material remark(clear) Volume (mL)80 ... 250
Vui lòng gọi
6.1464.320 Cốc chuẩn độ KF Coulometric / 80 – 250 ml (Metrohm – Thụy Sỹ)

6.1464.320 Cốc chuẩn độ KF Coulometric / 80 – 250 ml (Metrohm – Thụy Sỹ)

6.1464.320 Cốc chuẩn độ KF Coulometric / 80 – 250 ml (Metrohm – Thụy Sỹ) Hãng cung cấp: Metrohm – Thụy Sỹ Code: 6.1464.320 Height (mm)114Materialborosilicate glass 3.3 Material remark(clear) Volume (mL)80 ... 250
Vui lòng gọi
Nắp xoáy GL 18 6.2701.040 - Metrohm

Nắp xoáy GL 18 6.2701.040 - Metrohm

Nắp xoáy GL 18 6.2701.040 - Metrohm Hãng cung cấp: Metrohm – Thụy Sỹ Code: 6.2701.040 Made of PBT. With a hole for the 6.1448.020 septum. For the 6.5405.000 cell without diaphragm and the 6.1464.32X and 6.1465.320 titration vessels. Height (mm)20Inner diameter (mm)18 MaterialPBTP Outer diameter (mm)24
Vui lòng gọi
6.2701.040 Nắp xoáy GL 18 (Metrohm – Thụy Sỹ)

6.2701.040 Nắp xoáy GL 18 (Metrohm – Thụy Sỹ)

6.2701.040 Nắp xoáy GL 18 (Metrohm – Thụy Sỹ) Hãng cung cấp: Metrohm – Thụy Sỹ Code: 6.2701.040 Made of PBT. With a hole for the 6.1448.020 septum. For the 6.5405.000 cell without diaphragm and the 6.1464.32X and 6.1465.320 titration vessels. Height (mm)20Inner diameter (mm)18 MaterialPBTP Outer diameter (mm)24
Vui lòng gọi
Màng chắn Septum 16mm, 5 pieces 6.1448.020 - Metrohm

Màng chắn Septum 16mm, 5 pieces 6.1448.020 - Metrohm

Màng chắn Septum 16mm, 5 pieces 6.1448.020 - Metrohm Hãng cung cấp: Metrohm – Thụy Sỹ Code: 6.1448.020 Set of 5 pcs. Height (mm) 2 Material Silicone rubber Outer diameter (mm) 16
Vui lòng gọi
6.1448.020 Màng chắn Septum 16mm, 5 pieces (Metrohm – Thụy Sỹ)

6.1448.020 Màng chắn Septum 16mm, 5 pieces (Metrohm – Thụy Sỹ)

6.1448.020 Màng chắn Septum 16mm, 5 pieces (Metrohm – Thụy Sỹ) Hãng cung cấp: Metrohm – Thụy Sỹ Code: 6.1448.020 Set of 5 pcs. Height (mm) 2 Material Silicone rubber Outer diameter (mm) 16
Vui lòng gọi
Nút đậy /B-14/15/M8 6.1446.090 - Metrohm

Nút đậy /B-14/15/M8 6.1446.090 - Metrohm

Nút đậy /B-14/15/M8 6.1446.090 - Metrohm Hãng cung cấp: Metrohm – Thụy Sỹ Code: 6.1446.090 Height (mm)23 MaterialPPSGJ SizeB-14/15
Vui lòng gọi
6.1446.090 Nút đậy /B-14/15/M8 (Metrohm – Thụy Sỹ)

6.1446.090 Nút đậy /B-14/15/M8 (Metrohm – Thụy Sỹ)

6.1446.090 Nút đậy /B-14/15/M8 (Metrohm – Thụy Sỹ) Hãng cung cấp: Metrohm – Thụy Sỹ Code: 6.1446.090 Height (mm)23 MaterialPPSGJ SizeB-14/15
Vui lòng gọi
Nút đậy xoắn ren M6 6.1446.040 - Metrohm

Nút đậy xoắn ren M6 6.1446.040 - Metrohm

Nút đậy xoắn ren M6 6.1446.040 - Metrohm Hãng cung cấp: Metrohm – Thụy Sỹ Code: 6.1446.040 Height (mm)21.5 MaterialPVDF Outer diameter (mm)4.9
Vui lòng gọi
6.1446.040 Nút đậy xoắn ren M6 (Metrohm – Thụy Sỹ)

6.1446.040 Nút đậy xoắn ren M6 (Metrohm – Thụy Sỹ)

6.1446.040 Nút đậy xoắn ren M6 (Metrohm – Thụy Sỹ) Hãng cung cấp: Metrohm – Thụy Sỹ Code: 6.1446.040 Height (mm)21.5 MaterialPVDF Outer diameter (mm)4.9
Vui lòng gọi
Ống hấp phụ vào và đường vào KF 6.1439.010 - Metrohm

Ống hấp phụ vào và đường vào KF 6.1439.010 - Metrohm

Ống hấp phụ vào và đường vào KF 6.1439.010 - Metrohm Hãng cung cấp: Metrohm – Thụy Sỹ Code: 6.1439.010 KF inlet and aspiration tube for coulometer cell Height (mm) 160 Material Glass SGJ size B-14/15
Vui lòng gọi
6.1439.010 Ống hấp phụ vào và đường vào KF (Metrohm – Thụy Sỹ)

6.1439.010 Ống hấp phụ vào và đường vào KF (Metrohm – Thụy Sỹ)

6.1439.010 Ống hấp phụ vào và đường vào KF (Metrohm – Thụy Sỹ) Hãng cung cấp: Metrohm – Thụy Sỹ Code: 6.1439.010 KF inlet and aspiration tube for coulometer cell Height (mm) 160 Material Glass SGJ size B-14/15
Vui lòng gọi
Nút đậy SGJ 14 6.1437.000 - Metrohm

Nút đậy SGJ 14 6.1437.000 - Metrohm

Nút đậy SGJ 14 6.1437.000 - Metrohm Hãng cung cấp: Metrohm – Thụy Sỹ Code: 6.1437.000 Height (mm)34 MaterialGlass SGJ sizeB-14/15
Vui lòng gọi
6.1437.000 Nút đậy SGJ 14 (Metrohm – Thụy Sỹ)

6.1437.000 Nút đậy SGJ 14 (Metrohm – Thụy Sỹ)

6.1437.000 Nút đậy SGJ 14 (Metrohm – Thụy Sỹ) Hãng cung cấp: Metrohm – Thụy Sỹ Code: 6.1437.000 Height (mm)34 MaterialGlass SGJ sizeB-14/15
Vui lòng gọi
Ống hấp thụ KF cho Coulometer 6.1403.030 - Metrohm

Ống hấp thụ KF cho Coulometer 6.1403.030 - Metrohm

Ống hấp thụ KF cho Coulometer 6.1403.030 - Metrohm Hãng cung cấp: Metrohm – Thụy Sỹ Code: 6.1403.030 For KF coulometers. Height (mm)93 SGJ sizeB-17/19
Vui lòng gọi
6.1403.030 Ống hấp thụ KF cho Coulometer (Metrohm – Thụy Sỹ)

6.1403.030 Ống hấp thụ KF cho Coulometer (Metrohm – Thụy Sỹ)

6.1403.030 Ống hấp thụ KF cho Coulometer (Metrohm – Thụy Sỹ) Hãng cung cấp: Metrohm – Thụy Sỹ Code: 6.1403.030 For KF coulometers. Height (mm)93 SGJ sizeB-17/19
Vui lòng gọi

Top

   (0)