HẠT HÚT ẨM 3A HI-DRY CHO CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyridine-free com
K8678 HẠT HÚT ẨM 3A HI-DRY KF - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyridine-free composite)
- K5105:
A XÍT SIÊU TINH KHIẾT - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- Hóa chất, chất chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer Volumetric
- Các hóa chất, thuốc thử, chất chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer Coulometric
- Các loại dung dịch nước chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer 0,1mg/g; 1mg/g; 10mg/g
- Các dung môi, và hỗn hợp dung môi có độ tinh khiết cao
- Các dung môi siêu tinh khiết (Ultra Purity Solvents)
- Các hổn hợp dung môi có độ tinh khiết cao (High Purity Solvent Mixes)
- Các thuốc thử và a xít siêu
CÁC A XÍT SIÊU TINH KHIẾT - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- Hóa chất, chất chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer Volumetric
- Các hóa chất, thuốc thử, chất chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer Coulometric
- Các loại dung dịch nước chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer 0,1mg/g; 1mg/g; 10mg/g
- Các dung môi, và hỗn hợp dung môi có độ tinh khiết cao
- Các dung môi siêu tinh khiết (Ultra Purity Solvents)
- Các hổn hợp dung môi có độ tinh khiết cao (High Purity Solvent Mixes)
- Các thuốc thử và a xít s
CÁC ACID SIÊU TINH KHIẾT - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- Hóa chất, chất chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer Volumetric
- Các hóa chất, thuốc thử, chất chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer Coulometric
- Các loại dung dịch nước chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer 0,1mg/g; 1mg/g; 10mg/g
- Các dung môi, và hỗn hợp dung môi có độ tinh khiết cao
- Các dung môi siêu tinh khiết (Ultra Purity Solvents)
- Các hổn hợp dung môi có độ tinh khiết cao (High Purity Solvent Mixes)
- Các thuốc thử và a xít si
ACID SIÊU TINH KHIẾT - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- Hóa chất, chất chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer Volumetric
- Các hóa chất, thuốc thử, chất chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer Coulometric
- Các loại dung dịch nước chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer 0,1mg/g; 1mg/g; 10mg/g
- Các dung môi, và hỗn hợp dung môi có độ tinh khiết cao
- Các dung môi siêu tinh khiết (Ultra Purity Solvents)
- Các hổn hợp dung môi có độ tinh khiết cao (High Purity Solvent Mixes)
- Các thuốc thử và a xít siêu t
THUỐC THỬ SIÊU TINH KHIẾT - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- Hóa chất, chất chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer Volumetric
- Các hóa chất, thuốc thử, chất chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer Coulometric
- Các loại dung dịch nước chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer 0,1mg/g; 1mg/g; 10mg/g
- Các dung môi, và hỗn hợp dung môi có độ tinh khiết cao
- Các dung môi siêu tinh khiết (Ultra Purity Solvents)
- Các hổn hợp dung môi có độ tinh khiết cao (High Purity Solvent Mixes)
- Các thuốc thử và a xít s
HỖN HỢP DUNG MÔI CÓ ĐỘ TINH KHIẾT CAO - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- Hóa chất, chất chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer Volumetric
- Các hóa chất, thuốc thử, chất chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer Coulometric
- Các loại dung dịch nước chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer 0,1mg/g; 1mg/g; 10mg/g
- Các dung môi, và hỗn hợp dung môi có độ tinh khiết cao
- Các dung môi siêu tinh khiết (Ultra Purity Solvents)
- Các hổn hợp dung môi có độ tinh khiết cao (High Purity Solvent Mixes)
- Các thuốc th
HỖN HỢP DUNG MÔI CÓ ĐỘ TINH KHIẾT CAO - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- Hóa chất, chất chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer Volumetric
- Các hóa chất, thuốc thử, chất chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer Coulometric
- Các loại dung dịch nước chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer 0,1mg/g; 1mg/g; 10mg/g
- Các dung môi, và hỗn hợp dung môi có độ tinh khiết cao
- Các dung môi siêu tinh khiết (Ultra Purity Solvents)
- Các hổn hợp dung môi có độ tinh khiết cao (High Purity Solvent Mixes)
- Các thuốc th
DUNG MÔI SIÊU TINH KHIẾT - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- Hóa chất, chất chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer Volumetric
- Các hóa chất, thuốc thử, chất chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer Coulometric
- Các loại dung dịch nước chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer 0,1mg/g; 1mg/g; 10mg/g
- Các dung môi, và hỗn hợp dung môi có độ tinh khiết cao
- Các dung môi siêu tinh khiết (Ultra Purity Solvents)
- Các hổn hợp dung môi có độ tinh khiết cao (High Purity Solvent Mixes)
- Các thuốc thử và a xít si
DUNG DỊCH ĐIỆN LY LICL 2M TRONG ETHANOL - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyridine-free composite)
M5154 DUNG DỊCH ĐIỆN LY LICL 2M - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyridine-free composite)
- K510
HÓA CHẤT METHANOL HI-DRY CHO CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyridine-free
K8408 HÓA CHẤT METHANOL HI-DRY KF - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyridine-free composite)
- K5
NƯỚC CHUẨN 10MG/G WS10 HI-DRY CHO CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyridine
K7264 NƯỚC CHUẨN 10MG/G WS10 HI-DRY CHO CHUẨN ĐỘ VOLUMETRIC - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyri
NƯỚC CHUẨN 0.1MG/G CHO CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyridine-free compo
K7020: NƯỚC CHUẨN 0.1MG/G WS0.1 HI-DRY KF - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyridine-free composit
CHẤT CHUẨN VT5 CHO CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyridine-free composite
K6215 HÓA CHẤT CHUẨN VT5 HI-DRY CHO CHUẨN ĐỘ VOLUMETRIC - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyridine
DUNG MÔI VS CHO CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyridine-free composite)
K6200 DUNG MÔI VS HI-DRY CHO CHUẨN ĐỘ VOLUMETRIC - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyridine-free c
THUỐC THỬ COMPOSITE VC5 CHO CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyridine-free
K5105 HÓA CHẤT COMPOSITE VC5 HI-DRY KF - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyridine-free composite)
HÓA CHẤT C CHO CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyridine-free composite)
-
K3146 HÓA CHẤT C HI-DRY KF CHO CHUẨN ĐỘ COULOMETER - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyridine-free
HÓA CHẤT A CHO CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyridine-free composite)
-
K3035 HÓA CHẤT A HI-DRY KF CHO CHUẨN ĐỘ COULOMETER - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyridine-free
DUNG MÔI CHLOROFORM HI-DRY KF - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyridine-free composite)
- K5105:
K8140 HÓA CHẤT CHLOROFORM HI-DRY KF - ROMIL
HÃNG CUNG CẤP: ROMIL - ENGLAND
- K8140: Hóa chất Chloroform Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Chloroform Hi-Dry KF stabilised with amylene)
- K3035: Hóa chất A Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 500ml/lọ (Karl Fischer electrolyte A Hi-Dry KF)
- K3146: Hóa chất C Hi-Dry KF cho chuẩn độ định lượng, 10x5ml/Hộp (Karl Fischer electrolyte C Hi-Dry KF)
- K5102: Hóa chất Composite VC2 Hi-Dry KF, 1 lít/lọ (Karl Fischer reagent VC2 Hi-Dry KF pyridine-free composite)
-