TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN

TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN

(2 đánh giá)

TỦ SẤY ĐỐI LƯU

MỸ/ĐỨC

12 THÁNG

TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC Thông số kỹ thuật: - Công nghệ đối lưu Tự nhiên - Thang nhiệt độ: 50-250độ C - Sai lệch nhiệt độ tại 150 độ C: ±0.3 độ C - Thể tích buồng: 66 Lit - Tủ chiếm diện tích: 0.3 m2 - Kích thước buồng: WxHxD 354 x 508 x 368mm / 13.9 x 20 x 14.5 inch - Kích thước bên ngoài: WxHxD 530 x 720 x 565 mm / 20.9 x 28.3 x 22.2 inch - Số lượng kệ tối đa 13 kệ, trong đó cung cấp kèm 2 kệ, có thể chọn thêm nếu có nhu cầu - Mỗi kệ có thể

Vui lòng gọi

TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN

HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC

Thông số kỹ thuật:

 - Công nghệ đối lưu Tự nhiên

 - Thang nhiệt độ: 50-250độ C

 - Sai lệch nhiệt độ tại 150 độ C: ±0.3 độ C

 - Thể tích buồng: 66 Lit

 - Tủ chiếm diện tích: 0.3 m2

 - Kích thước buồng: WxHxD 354 x 508 x 368mm

/ 13.9 x 20 x 14.5 inch

 - Kích thước bên ngoài: WxHxD 530 x 720 x 565 mm

 / 20.9 x 28.3 x 22.2 inch

 - Số lượng kệ tối đa 13 kệ, trong đó cung cấp kèm 2 kệ,

có thể chọn thêm nếu có nhu cầu

 - Mỗi kệ có thể lưu trữ tối đa 25 kg

 - Nguồn điện: 230V, 60W

 - Công suất 1440 / 12 W/A

 - Trọng lượng: 42 Kg

Mọi thông tin chi tiết xin Quý khách hàng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn, báo giá và hỗ trợ tốt nhất:

 

Phạm Đức Thi

Sales Manager

Tel: 0912 933845   

Email 1: thiequipment@gmail.com

Email 2: thiequipment@yahoo.com

Website 1: www.thietbithinghiemjsc.com

Website 2: www.thietbiphongthinghiemjsc.com

Sự hài lòng của Quý khách hàng là hạnh phúc của chúng tôi!

 

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Sản phẩm cùng loại

GIÁ ĐỠ CHO MÁY 912 CONDUCTOMETER, 913 PH METER, 914 PH/CONDUCTOMETER - 6.2001.130

GIÁ ĐỠ CHO MÁY 912 CONDUCTOMETER, 913 PH METER, 914 PH/CONDUCTOMETER - 6.2001.130

GIÁ ĐỠ CHO MÁY 912 CONDUCTOMETER, 913 PH METER, 914 PH/CONDUCTOMETER - 6.2001.130 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.2001.130 Order number: 6.2001.130 Stand plate for converting a mobile 912/913/914 pH/Conductometer into a laboratory meter.
Vui lòng gọi
6.2001.130 GIÁ ĐỠ CHO MÁY 912 CONDUCTOMETER, 913 PH METER, 914 PH/CONDUCTOMETER - METROHM

6.2001.130 GIÁ ĐỠ CHO MÁY 912 CONDUCTOMETER, 913 PH METER, 914 PH/CONDUCTOMETER - METROHM

6.2001.130 GIÁ ĐỠ CHO MÁY 912 CONDUCTOMETER, 913 PH METER, 914 PH/CONDUCTOMETER - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.2001.130 Order number: 6.2001.130 Stand plate for converting a mobile 912/913/914 pH/Conductometer into a laboratory meter.
Vui lòng gọi
6.0919.140 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM

6.0919.140 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM

6.0919.140 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0919.140 Order number: 6.0919.140 3-ring conductivity measuring cell with cell constant c = 1.6 cm-1, with integrated Pt1000 temperature sensor and fixed cable for connecting to 912/914 Meters. This sensor is suitable for measurements of high conductivities (0.1 to 1000 mS/cm), e.g., in: • sea water • flush water • physiological solutions Electrode plug-in head Fixed cable, plug O Max. installation
Vui lòng gọi
ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0919.140

ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0919.140

ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0919.140 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0919.140 Order number: 6.0919.140 3-ring conductivity measuring cell with cell constant c = 1.6 cm-1, with integrated Pt1000 temperature sensor and fixed cable for connecting to 912/914 Meters. This sensor is suitable for measurements of high conductivities (0.1 to 1000 mS/cm), e.g., in: • sea water • flush water • physiological solutions Electrode plug-in head Fixed cable, plug O Max. installation length
Vui lòng gọi
ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0918.040

ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0918.040

ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0918.040 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0918.040 Order number: 6.0918.040 Conductivity measuring cell made of stainless steel with cell constant c = 0.1 cm-1, with integrated Pt1000 temperature sensor and fixed cable for connecting to 912/914 Meters. This sensor is suitable for measurements of low conductivities (0 uS/cm to 300 uS/cm) in, e.g. deion. water. Electrode plug-in head Fixed cable, plug O Max. installation length (mm) 125 Measuring ra
Vui lòng gọi
6.0918.040 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM

6.0918.040 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM

6.0918.040 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0918.040 Order number: 6.0918.040 Conductivity measuring cell made of stainless steel with cell constant c = 0.1 cm-1, with integrated Pt1000 temperature sensor and fixed cable for connecting to 912/914 Meters. This sensor is suitable for measurements of low conductivities (0 uS/cm to 300 uS/cm) in, e.g. deion. water. Electrode plug-in head Fixed cable, plug O Max. installation length (mm) 125 Meas
Vui lòng gọi
6.0917.080 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM

6.0917.080 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM

6.0917.080 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0917.080 Order number: 6.0917.080 4-wire conductivity measuring cell with cell constant c = 0.5 cm-1, with integrated Pt1000 temperature sensor and fixed cable for connecting to 912/914 Meters. Thanks to the robust/break-proof plastic shaft made of PEEK, this sensor is mechanically very resistant. The sensor is suitable for measurements of medium conductivities (15 uS/cm to 250 mS/cm), e.g., in: •
Vui lòng gọi
ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0917.080

ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0917.080

ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0917.080 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0917.080 Order number: 6.0917.080 4-wire conductivity measuring cell with cell constant c = 0.5 cm-1, with integrated Pt1000 temperature sensor and fixed cable for connecting to 912/914 Meters. Thanks to the robust/break-proof plastic shaft made of PEEK, this sensor is mechanically very resistant. The sensor is suitable for measurements of medium conductivities (15 uS/cm to 250 mS/cm), e.g., in: • drinkin
Vui lòng gọi
ĐIỆN CỰC PH KẾT HỢP VỚI PT1000 - 6.0258.600

ĐIỆN CỰC PH KẾT HỢP VỚI PT1000 - 6.0258.600

ĐIỆN CỰC PH KẾT HỢP VỚI PT1000 - 6.0258.600 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0258.600 Order number: 6.0258.600 Combined pH electrode with integrated Pt1000 temperature sensor for pH measurements/titrations. This electrode is particularly suitable: • for pH measurements and titrations in difficult, viscous, or alkaline samples • at elevated temperatures • for long-term measurements The fixed ground-joint diaphragm is insensitive to contamination. Reference electrolyte: c(KCl) = 3
Vui lòng gọi
6.0258.600 ĐIỆN CỰC PH KẾT HỢP VỚI PT1000 - METROHM

6.0258.600 ĐIỆN CỰC PH KẾT HỢP VỚI PT1000 - METROHM

6.0258.600 ĐIỆN CỰC PH KẾT HỢP VỚI PT1000 - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0258.600 Order number: 6.0258.600 Combined pH electrode with integrated Pt1000 temperature sensor for pH measurements/titrations. This electrode is particularly suitable: • for pH measurements and titrations in difficult, viscous, or alkaline samples • at elevated temperatures • for long-term measurements The fixed ground-joint diaphragm is insensitive to contamination. Reference electrolyte: c(K
Vui lòng gọi
6.0233.100 ĐIỆN CỰC THỦY TINH PH KẾT HỢP - METROHM

6.0233.100 ĐIỆN CỰC THỦY TINH PH KẾT HỢP - METROHM

6.0233.100 ĐIỆN CỰC THỦY TINH PH KẾT HỢP - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0233.100 Order number: 6.0233.100 Combined pH electrode with SGJ 14/15 for aqueous acid/base titrations. Reference electrolyte: c(KCl) = 3 mol/L, Diaphragm Ceramic diaphragm Electrode plug-in head Metrohm plug-in head G Electrode slope > 0.97 Electrode zero point (mV) ± 15 Electrolyte flow rate (μl/h) 10 ... 25 Indicator electrode shape Hemisphere Max. installation length (mm) 113 Measuring ra
Vui lòng gọi
ĐIỆN CỰC THỦY TINH PH KẾT HỢP - 6.0233.100

ĐIỆN CỰC THỦY TINH PH KẾT HỢP - 6.0233.100

ĐIỆN CỰC THỦY TINH PH KẾT HỢP - 6.0233.100 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0233.100 Order number: 6.0233.100 Combined pH electrode with SGJ 14/15 for aqueous acid/base titrations. Reference electrolyte: c(KCl) = 3 mol/L, Diaphragm Ceramic diaphragm Electrode plug-in head Metrohm plug-in head G Electrode slope > 0.97 Electrode zero point (mV) ± 15 Electrolyte flow rate (μl/h) 10 ... 25 Indicator electrode shape Hemisphere Max. installation length (mm) 113 Measuring range 0 ..
Vui lòng gọi

Top

   (0)