MÁY CHUẨN ĐỘ KF 831 KF Coulometer (Metrohm)

MÁY CHUẨN ĐỘ KF 831 KF Coulometer (Metrohm)

(1 đánh giá)

831 KF COULOMETER

METROHM

12 THÁNG

MÁY CHUẨN ĐỘ KF 831 KF Coulometer (Metrohm) Hãng cung cấp: Metrohm - Thuỵ Sỹ Model: 831 KF Coulometer Code: 2.831.0010 - Dùng xác định hàm lượng nước trong dung môi hữu cơ như là Toluen, benzen,v… - Máy có thể vận hành độc lập hoặc dùng chung với máy tính (Có sẵn phần mềm Vesus 3.0 light) - Thiết kế nhỏ gọn đẹp với màn hình tinh thể lỏng LCD lớn, đồ thị được hiển thị cùng lúc với quá trình đo - Kết quả được hiển thị với nhiều đơn vị như: ppm, mg, g, %, mg/ml, mg/g,v.v… - Nhiều n

Vui lòng gọi

MÁY CHUẨN ĐỘ KF 831 KF Coulometer (Metrohm)

Hãng cung cấp: Metrohm - Thuỵ Sỹ

Model: 831 KF Coulometer

Code: 2.831.0010

 - Dùng xác định hàm lượng nước trong dung môi hữu cơ

như là Toluen, benzen,v…

 - Máy có thể vận hành độc lập hoặc dùng chung với máy

tính (Có sẵn phần mềm Vesus 3.0 light)

 - Thiết kế nhỏ gọn đẹp với màn hình tinh thể lỏng LCD lớn,

đồ thị được hiển thị cùng lúc với quá trình đo

 - Kết quả được hiển thị với nhiều đơn vị như: ppm, mg, g,

%, mg/ml, mg/g,v.v…

 - Nhiều ngôn ngữ vận hành: Anh, Pháp, Đức

 - Chức năng quả lý theo tiêu chuẩn GLP, ISO900X thông

báo lịch bảo trì, thông tin về mẫu và chủ động cảnh báo giá

trị kết quả đo nếu vượt quá giới hạn cho phép

 - Kết quả cũng có thể được in ra máy in bên ngoài

* Thông số kỹ thuật:

 - Tốc độ chuẩn độ: 2,24mg H2O/phút

 - Khoảng đo: 10ug đến 200 mg H2O

 - DĐộ phân giải: 0,1ug

 - Độ chính xác theo nước chuẩn:

  + Từ 10ug đến 1000ug chính xác +/-3ug

  + Trên 1000ug chính xác <=3%

 - Lượng mẫu tối thiểu: 50mg

 - Nồng độ nước cực đại trong 50mg mẫu: 10%

 - Bộ nhớ máy: Lưu được 100 phương pháp

 - Kích thước R x C x S: 150 x 450 x 275mm

 - Nguồn điện: 100 đến 240V/50Hz

 - Cung cấp kèm theo: Bàn phím, cốc chuẩn độ không màng,

điện cực chỉ thị Platin, điện cực generator không màng

 Chúng tôi là nhà phân phối của hãng: METROHM - THỤY SỸ tại Việt Nam. Mọi thông

tin chi tiết xin Quý khách hàng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về cấu hình, báo giá và hỗ trợ tốt nhất:

 

Phạm Đức Thi

Sales Manager

Số Di Động Vinaphone: 0912 933845

Số Di Động Viettel       : 0868 913968          

Email 1: thiequipment@gmail.com

Email 2: thiequipment@yahoo.com

Website 1: www.thietbithinghiemjsc.com

Website 2: www.thietbiphongthinghiemjsc.com

 

THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM JSC là nhà phân phối của các hãng: Metrohm, AccuStandard, Amarell, Cannon, Caron, Electrothermal, Eltra, Eyela, Glas-Col, Hamilton, Human, Julabo, Kern, Kimble&Chase, Kittiwake, KNF, Koehler, Kruss, Lovibond, Mecmesin, Ortoalresa, Oxford, Parr, Reagecon, Sauter, Sigma-Aldrich, Silverson, Sturdy, Tanaka, Thermo, Tyler, VHG, VWR,.v.v... ở Việt Nam.

Sự hài lòng của Quý khách hàng là hạnh phúc lớn nhất của chúng tôi!

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Sản phẩm cùng loại

GIÁ ĐỠ CHO MÁY 912 CONDUCTOMETER, 913 PH METER, 914 PH/CONDUCTOMETER - 6.2001.130

GIÁ ĐỠ CHO MÁY 912 CONDUCTOMETER, 913 PH METER, 914 PH/CONDUCTOMETER - 6.2001.130

GIÁ ĐỠ CHO MÁY 912 CONDUCTOMETER, 913 PH METER, 914 PH/CONDUCTOMETER - 6.2001.130 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.2001.130 Order number: 6.2001.130 Stand plate for converting a mobile 912/913/914 pH/Conductometer into a laboratory meter.
Vui lòng gọi
6.2001.130 GIÁ ĐỠ CHO MÁY 912 CONDUCTOMETER, 913 PH METER, 914 PH/CONDUCTOMETER - METROHM

6.2001.130 GIÁ ĐỠ CHO MÁY 912 CONDUCTOMETER, 913 PH METER, 914 PH/CONDUCTOMETER - METROHM

6.2001.130 GIÁ ĐỠ CHO MÁY 912 CONDUCTOMETER, 913 PH METER, 914 PH/CONDUCTOMETER - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.2001.130 Order number: 6.2001.130 Stand plate for converting a mobile 912/913/914 pH/Conductometer into a laboratory meter.
Vui lòng gọi
6.0919.140 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM

6.0919.140 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM

6.0919.140 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0919.140 Order number: 6.0919.140 3-ring conductivity measuring cell with cell constant c = 1.6 cm-1, with integrated Pt1000 temperature sensor and fixed cable for connecting to 912/914 Meters. This sensor is suitable for measurements of high conductivities (0.1 to 1000 mS/cm), e.g., in: • sea water • flush water • physiological solutions Electrode plug-in head Fixed cable, plug O Max. installation
Vui lòng gọi
ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0919.140

ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0919.140

ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0919.140 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0919.140 Order number: 6.0919.140 3-ring conductivity measuring cell with cell constant c = 1.6 cm-1, with integrated Pt1000 temperature sensor and fixed cable for connecting to 912/914 Meters. This sensor is suitable for measurements of high conductivities (0.1 to 1000 mS/cm), e.g., in: • sea water • flush water • physiological solutions Electrode plug-in head Fixed cable, plug O Max. installation length
Vui lòng gọi
ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0918.040

ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0918.040

ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0918.040 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0918.040 Order number: 6.0918.040 Conductivity measuring cell made of stainless steel with cell constant c = 0.1 cm-1, with integrated Pt1000 temperature sensor and fixed cable for connecting to 912/914 Meters. This sensor is suitable for measurements of low conductivities (0 uS/cm to 300 uS/cm) in, e.g. deion. water. Electrode plug-in head Fixed cable, plug O Max. installation length (mm) 125 Measuring ra
Vui lòng gọi
6.0918.040 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM

6.0918.040 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM

6.0918.040 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0918.040 Order number: 6.0918.040 Conductivity measuring cell made of stainless steel with cell constant c = 0.1 cm-1, with integrated Pt1000 temperature sensor and fixed cable for connecting to 912/914 Meters. This sensor is suitable for measurements of low conductivities (0 uS/cm to 300 uS/cm) in, e.g. deion. water. Electrode plug-in head Fixed cable, plug O Max. installation length (mm) 125 Meas
Vui lòng gọi
6.0917.080 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM

6.0917.080 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM

6.0917.080 ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0917.080 Order number: 6.0917.080 4-wire conductivity measuring cell with cell constant c = 0.5 cm-1, with integrated Pt1000 temperature sensor and fixed cable for connecting to 912/914 Meters. Thanks to the robust/break-proof plastic shaft made of PEEK, this sensor is mechanically very resistant. The sensor is suitable for measurements of medium conductivities (15 uS/cm to 250 mS/cm), e.g., in: •
Vui lòng gọi
ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0917.080

ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0917.080

ĐIỆN CỰC ĐO ĐỘ DẪN VỚI PT1000 - 6.0917.080 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0917.080 Order number: 6.0917.080 4-wire conductivity measuring cell with cell constant c = 0.5 cm-1, with integrated Pt1000 temperature sensor and fixed cable for connecting to 912/914 Meters. Thanks to the robust/break-proof plastic shaft made of PEEK, this sensor is mechanically very resistant. The sensor is suitable for measurements of medium conductivities (15 uS/cm to 250 mS/cm), e.g., in: • drinkin
Vui lòng gọi
ĐIỆN CỰC PH KẾT HỢP VỚI PT1000 - 6.0258.600

ĐIỆN CỰC PH KẾT HỢP VỚI PT1000 - 6.0258.600

ĐIỆN CỰC PH KẾT HỢP VỚI PT1000 - 6.0258.600 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0258.600 Order number: 6.0258.600 Combined pH electrode with integrated Pt1000 temperature sensor for pH measurements/titrations. This electrode is particularly suitable: • for pH measurements and titrations in difficult, viscous, or alkaline samples • at elevated temperatures • for long-term measurements The fixed ground-joint diaphragm is insensitive to contamination. Reference electrolyte: c(KCl) = 3
Vui lòng gọi
6.0258.600 ĐIỆN CỰC PH KẾT HỢP VỚI PT1000 - METROHM

6.0258.600 ĐIỆN CỰC PH KẾT HỢP VỚI PT1000 - METROHM

6.0258.600 ĐIỆN CỰC PH KẾT HỢP VỚI PT1000 - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0258.600 Order number: 6.0258.600 Combined pH electrode with integrated Pt1000 temperature sensor for pH measurements/titrations. This electrode is particularly suitable: • for pH measurements and titrations in difficult, viscous, or alkaline samples • at elevated temperatures • for long-term measurements The fixed ground-joint diaphragm is insensitive to contamination. Reference electrolyte: c(K
Vui lòng gọi
6.0233.100 ĐIỆN CỰC THỦY TINH PH KẾT HỢP - METROHM

6.0233.100 ĐIỆN CỰC THỦY TINH PH KẾT HỢP - METROHM

6.0233.100 ĐIỆN CỰC THỦY TINH PH KẾT HỢP - METROHM HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0233.100 Order number: 6.0233.100 Combined pH electrode with SGJ 14/15 for aqueous acid/base titrations. Reference electrolyte: c(KCl) = 3 mol/L, Diaphragm Ceramic diaphragm Electrode plug-in head Metrohm plug-in head G Electrode slope > 0.97 Electrode zero point (mV) ± 15 Electrolyte flow rate (μl/h) 10 ... 25 Indicator electrode shape Hemisphere Max. installation length (mm) 113 Measuring ra
Vui lòng gọi
ĐIỆN CỰC THỦY TINH PH KẾT HỢP - 6.0233.100

ĐIỆN CỰC THỦY TINH PH KẾT HỢP - 6.0233.100

ĐIỆN CỰC THỦY TINH PH KẾT HỢP - 6.0233.100 HÃNG CUNG CẤP: METROHM - THỤY SỸ CODE: 6.0233.100 Order number: 6.0233.100 Combined pH electrode with SGJ 14/15 for aqueous acid/base titrations. Reference electrolyte: c(KCl) = 3 mol/L, Diaphragm Ceramic diaphragm Electrode plug-in head Metrohm plug-in head G Electrode slope > 0.97 Electrode zero point (mV) ± 15 Electrolyte flow rate (μl/h) 10 ... 25 Indicator electrode shape Hemisphere Max. installation length (mm) 113 Measuring range 0 ..
Vui lòng gọi

Top

   (0)