MÁY XÁC ĐỊNH NHIỆT ĐỘ CẤT SẢN PHẨM DẦU MỎ K45290 (KOEHLER - MỸ)
HÃNG CUNG CẤP: KOEHLER - MỸ Hãng
Model: K45290 Right-Hand - Group 0, 1, 2, 3 và 4
* Dùng để chưng cất xăng ôtô, xăng máy bay, nhiên liệu phản
lực, kerosenes, các loại dung môi khác.
* Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D86
Thông số kỹ thuật:
* Bộ gia nhiệt 1000W với các nấc điều khiển công suất gia
nhiệt
* Bộ ngưng tụ được chế tạo bằng thép không gỉ và cách nhiệt
* Cung cấp kèm tấm đỡ bình chưng cất A và C
Phụ tùng
THIẾT BỊ ĐO ĐIỂM CHỚP CHÁY CỐC HỞ CLEVELAND OPEN FLASH K13990 (KOEHLER - MỸ)
HÃNG CUNG CẤP: KOEHLER - MỸ
Model: K13990
Đáp ứng tiêu chuẩn: ASTM D 92, D6074, IP36, ISO 2592,....
Cung cấp:
Máy chính
Nhiệt kế ASTM 11C: -6 đến +400oC
Cốc chứa mẫu Cleveland Open Flash
Bình gas và van điều áp
BỂ ỔN NHIỆT ĐO ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC ASTM D445 K23377 (KOEHLER - MỸ)
HÃNG CUNG CẤP: KOEHLER - MỸ
Model: K23377
Thiết bị được thiết kế để đo độ nhớt động học của các sản phẩm dầu mỏ. Độ nhớt động học là tiêu chí quan trọng trong việc lựa chọn các sản phẩm dầu mỏ. Các nhớt kế tiêu chuẩn được sử dụng để đo dòng chảy theo trọng lực hoặc độ hút chân không ở những nhiệt độ được kiểm soát chính xác. Tùy theo thang đo độ nhớt xác định ta sẽ sử dụng bộ nhớt kế phù hợp.
- Có thể chứa sáu mao mạ
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ BỀN OXY HOÁ K12190 (KOEHLER - MỸ)
HÃNG CUNG CẤP: KOEHLER - MỸ
Model: K12190
Thiết bị dùng để xác định độ bền oxy hóa của dầu máy biến thế bằng việc đo hàm lượng của lượng bùn và axit hình thành.
Cung cấp kèm: Chất xúc tác dây đồng K12130; Cột làm khô 250ml 332-005-010; Phễu lọc thuỷ tinh 332-005-011; Nhiệt kế ASTM 95C; Dầu kĩ thuật (1 Galon).
- Phù hợp tiêu chuẩn ASTM D2440.
- Có khả năng thử nghiệm đồng thời 6 mẫu.
- Có bộ vi xử lý kiểm soát nhiệt độ với màn hình hiện
THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI BÃO HOÀ K11459 (KOEHLER - MỸ)
HÃNG CUNG CẤP: KOEHLER - MỸ
Model: K11459
- Thiết bị phù hợp tiêu chuẩn: ASTM D323, D1267; GPA 2140; IP 69, 161; ISO 3007, 4256; DIN 51616, 51754; FTM 791-1201; NF M 07-007, 41-010.
- Bộ vi xử lý lập trình kiểm soát nhiệt độ chính xác cao.
- Bể nước với nhiệt độ không đổi được thiết kế cho xác định áp suất hơi bão hoà REID của sản phẩm dầu mỏ và khí hoá lỏng (LPG). Nhúng bộ xác định áp suất hơi ở độ sâu thích hợp cho mỗi thông
THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CẶN BẰNG PHƯƠNG PHÁP LY TÂM K60092 (KOEHLER - MỸ)
Hãng cung cấp: Koehler – Mỹ
Model: K60092
Đặc tính ký thuật
- Thiết bị đ¬ược thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D91, D96, D893, D2273, IP75, v.v..
* Thông số kỹ thuật.
- Dung tích: 4 ống ly tâm kiểm tra, loại dài, ngắn, hình quả lê hoặc ngón tay (100ml).
- Tốc độ tối đa: 2200RPM.
- RCF tối đa: 1327 (dài); 1170 (ngắn).
- Cài đặt tốc độ: 500 - 2200 RPM.
- Tốc độ đọc ngoài: 0 - 2200 RPM.
TỦ SẤY CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CÂP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Đối lưu: Gravity
- Thang nhiệt độ: 50-330 độ C
- Sai lệch về không gian tại 150 độC: ±2.9 độ C
- Sai lệch nhiệt độ tại 150 độ C: ±0.3 độ C
- Thể tích buồng: 168 Lit
- Kích thước buồng: WxHxD 438x680x564 mm
- Kích thước bên ngoài: WxHxD 640x920x738 mm
- Số lượng kệ: 19 kệ, cung cấp kèm 2 kệ
- Mỗi kệ có thể lưu trữ tối đa 25 kg
- Nguồn điện:208-240 V, 60W
Cung cấp kèm 2 kệ
Mọi thông tin chi tiết x
TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CÂP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Đối lưu: Gravity
- Thang nhiệt độ: 50-330 độ C
- Sai lệch về không gian tại 150 độC: ±2.9 độ C
- Sai lệch nhiệt độ tại 150 độ C: ±0.3 độ C
- Thể tích buồng: 168 Lit
- Kích thước buồng: WxHxD 438x680x564 mm
- Kích thước bên ngoài: WxHxD 640x920x738 mm
- Số lượng kệ: 19 kệ, cung cấp kèm 2 kệ
- Mỗi kệ có thể lưu trữ tối đa 25 kg
- Nguồn điện:208-240 V, 60W
Cung cấp kèm 2 kệ
TỦ SẤY
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Đối lưu: Gravity
- Thang nhiệt độ: 50-250độ C
- Sai lệch về không gian tại 150 độC: ± 4 độ C
- Sai lệch nhiệt độ tại 150 độ C: ±0.4 độ C
- Thể tích buồng: 176 Lit
- Kích thước buồng: WxHxD 438x680x589 mm
- Kích thước bên ngoài: WxHxD 640x920x738 mm
- Số lượng kệ: 19 kệ, cung cấp kèm 2 kệ
- Mỗi kệ có thể lưu trữ tối đa 25 kg
- Nguồn điện:208-240 V, 60W
Cung cấp kèm 2 kệ
TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Công nghệ đối lưu Tự nhiên
- Thang nhiệt độ: 50-250độ C
- Sai lệch nhiệt độ tại 150 độ C: ±0.3 độ C
- Thể tích buồng: 66 Lit
- Tủ chiếm diện tích: 0.3 m2
- Kích thước buồng: WxHxD 354 x 508 x 368mm
/ 13.9 x 20 x 14.5 inch
- Kích thước bên ngoài: WxHxD 530 x 720 x 565 mm
/ 20.9 x 28.3 x 22.2 inch
- Số lượng kệ tối đa 13 kệ, trong đó cung cấp kèm 2 kệ,
có thể chọn thêm nếu có nhu cầu
- Mỗi kệ có thể
LÒ NUNG CỠ LỚN NHIỆT ĐỘ CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
* Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
* Có 2 vòng gia nhiệt bên thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
* Xung quanh buồng được cách ly nhiệt độ
* Có thể set nhiệt độ tại 1 điểm. Màng hình hiển thị nhiệt độ cài đặt hoặc nhiệt độ thực
* Có gắn lỗ thông hơi để thải sự ô nhiễm và độ ẩm
Thông số kỹ thuật:
* Nhiệt độ vận hành: 100-1200 độ C
* Ổn định nhiệt độ bên trong buồng tại 1000 độ C: ±0.2
* Kích
LÒ NUNG CỠ LỚN CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
- Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
- Có 4 vòng gia nhiệt trên, dưới và thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
- Tích hợp lỗ thông hơi để bỏ chất bẩn và độ ẩm để kéo dài tuổi thọ của máy
- Có thể chọn thêm kệ để nâng gấp đôi năng xuất
- Khi mở cửa, nguồn điện tự tắt để bảo vệ người sử dụng
Thông số kỹ thuật:
- Nhiệt độ vận hành: 100-1200 độ C
- Ổn định nhiệt độ bên trong buồng tại 1000
LÒ NUNG CỠ LỚN
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
- Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
- Có 4 vòng gia nhiệt trên, dưới và thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
- Tích hợp lỗ thông hơi để bỏ chất bẩn và độ ẩm để kéo dài tuổi thọ của máy
- Có thể chọn thêm kệ để nâng gấp đôi năng xuất
- Khi mở cửa, nguồn điện tự tắt để bảo vệ người sử dụng
Thông số kỹ thuật:
- Nhiệt độ vận hành: 100-1200 độ C
- Ổn định nhiệt độ bên trong buồng tại 1000 độ C: ±0.2
-
BẾP GIA NHIỆT CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Ứng dụng : phù hợp với gia nhiệt với thể tích lớn,độ chính xác cao,ổn định…
- Vỏ bằng thép không gỉ đảm an toàn,chắc chắn.
- Bề mặt được phủ Epoxy tăng khả năng chống chịu hóa chất trong môi trường bị ăn mòn.
Thông số kỹ thuật
-Nhiệt độ: từ 38 - 271 độ C
- Độ ổn định nhiệt độ(tại 100 độ C): +/- 3,5 độ C
- Vùng bề mặt gia nhiệt W+L: 30,5 x 60,9 cm
- Công suất: 3200W
- Nguồn điện: 240/50-60 Hz, 13,3A
BẾP GIA NHIỆT
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Ứng dụng : phù hợp với gia nhiệt với thể tích lớn,độ chính xác cao,ổn định…
- Vỏ bằng thép không gỉ đảm an toàn,chắc chắn.
- Bề mặt được phủ Epoxy tăng khả năng chống chịu hóa chất trong môi trường bị ăn mòn.
Thông số kỹ thuật
-Nhiệt độ: từ 38 - 271 độ C
- Độ ổn định nhiệt độ(tại 100 độ C): +/- 3,5 độ C
- Vùng bề mặt gia nhiệt W+L: 30,5 x 60,9 cm
- Công suất: 3200W
- Nguồn điện: 240/50-60 Hz, 13,3A
BẾP GIA NHIỆT CỠ LỚN
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Ứng dụng : phù hợp với gia nhiệt với thể tích lớn,độ chính xác cao,ổn định…
- Vỏ bằng thép không gỉ đảm an toàn,chắc chắn.
- Bề mặt được phủ Epoxy tăng khả năng chống chịu hóa chất trong môi trường bị ăn mòn.
Thông số kỹ thuật
-Nhiệt độ: từ 38 - 271 độ C
- Độ ổn định nhiệt độ(tại 100 độ C): +/- 3,5 độ C
- Vùng bề mặt gia nhiệt W+L: 30,5 x 60,9 cm
- Công suất: 3200W
- Nguồn điện: 240/50-60 Hz, 13,3A
THIẾT BỊ KHUẤY TỪ GIA NHIỆT
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước mặt đĩa gia nhiệt: D x R = 18.4 x 18.4 cm
- Kch thước máy: DxRxC= 33 x 20.8 x 9.7 cm
- Nhiệt độ hoạt động: 540oC
- Tốc độ khuấy: 50 – 1500 v/p
- Nguồn điện: 230V50/60 Hz
- Khối lượng: 5,1 kg.
MÁY KHUẤY TỪ GIA NHIỆT CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước mặt đĩa gia nhiệt: D x R = 18.4 x 18.4 cm
- Kch thước máy: DxRxC= 33 x 20.8 x 9.7 cm
- Nhiệt độ hoạt động: 540oC
- Tốc độ khuấy: 50 – 1500 v/p
- Nguồn điện: 230V50/60 Hz
- Khối lượng: 5,1 kg.
MÁY KHUẤY TỪ GIA NHIỆT
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước mặt đĩa gia nhiệt: D x R = 18.4 x 18.4 cm
- Kch thước máy: DxRxC= 33 x 20.8 x 9.7 cm
- Nhiệt độ hoạt động: 540oC
- Tốc độ khuấy: 50 – 1500 v/p
- Nguồn điện: 230V50/60 Hz
- Khối lượng: 5,1 kg.
TỦ ẤM CO2 CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật
Khoảng nhiệt độ : + 50C tới 500C
Độ chính xác: ±0.1 độ C
Đầu dò nhiệt độ: RTD
Khoảng độ ẩm: môi trường > 95%
Khoảng CO2: 0-20% CO2
Độ chính xác CO2: ±1% CO2
Đầu dò CO2: hồng ngoại
Kích thước bên trong: CxSxR : 68,1 x 50,8 x 54,1 cm
Cấu trúc bên trong: thép không gỉ
Kích thước bên ngoài: CxRxD : 103 x 66,8 x 63,5 cm
Cấu trúc bên ngoài: thép không gỉ
Thể tích: 184 L
Số kệ là : 4
Số kệ tối đa: 15
Trọng lư
TỦ ẤM CO2
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC .
Thông số kỹ thuật
Khoảng nhiệt độ : + 50C tới 500C
Độ chính xác: ±0.1 độ C
Đầu dò nhiệt độ: RTD
Khoảng độ ẩm: môi trường > 95%
Khoảng CO2: 0-20% CO2
Độ chính xác CO2: ±1% CO2
Đầu dò CO2: hồng ngoại
Kích thước bên trong: CxSxR : 68,1 x 50,8 x 54,1 cm
Cấu trúc bên trong: thép không gỉ
Kích thước bên ngoài: CxRxD : 103 x 66,8 x 63,5 cm
Cấu trúc bên ngoài: thép không gỉ
Thể tích: 184 L
Số kệ là : 4
Số kệ tối đa: 15
Trọng lượng tối đa mỗi
LÒ NUNG NHIỆT ĐỘ CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
* Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
* Có 2 vòng gia nhiệt bên thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
* Xung quanh buồng được cách ly nhiệt độ
* Có thể set nhiệt độ tại 1 điểm. Màng hình hiển thị nhiệt độ cài đặt hoặc nhiệt độ thực
* Có gắn lỗ thông hơi để thải sự ô nhiễm và độ ẩm
Thông số kỹ thuật:
Dung tích : 2 lít
Khoảng nhiệt nung: 100o-1200oC
Kích thước bên trong: 15 x 13.7 x 10cm
Kích thước bên
LÒ NUNG CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
* Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
* Có 2 vòng gia nhiệt bên thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
* Xung quanh buồng được cách ly nhiệt độ
* Có thể set nhiệt độ tại 1 điểm. Màng hình hiển thị nhiệt độ cài đặt hoặc nhiệt độ thực
* Có gắn lỗ thông hơi để thải sự ô nhiễm và độ ẩm
Thông số kỹ thuật:
Dung tích : 2 lít
Khoảng nhiệt nung: 100o-1200oC
Kích thước bên trong: 15 x 13.7 x 10cm
Kích thước bên
LÒ NUNG XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
* Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
* Có 2 vòng gia nhiệt bên thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
* Xung quanh buồng được cách ly nhiệt độ
* Có thể set nhiệt độ tại 1 điểm. Màng hình hiển thị nhiệt độ cài đặt hoặc nhiệt độ thực
* Có gắn lỗ thông hơi để thải sự ô nhiễm và độ ẩm
Thông số kỹ thuật:
Dung tích : 2 lít
Khoảng nhiệt nung: 100o-1200oC
Kích thước bên trong: 15 x 13.7 x 10cm
Kíc
LÒ NUNG
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
* Nhiệt độ tối đa 1200 độ C
* Có 2 vòng gia nhiệt bên thành buồng, đảm bảo đạt nhiệt độ nhanh nhất và chênh lệch nhiệt độ thấp nhất
* Xung quanh buồng được cách ly nhiệt độ
* Có thể set nhiệt độ tại 1 điểm. Màng hình hiển thị nhiệt độ cài đặt hoặc nhiệt độ thực
* Có gắn lỗ thông hơi để thải sự ô nhiễm và độ ẩm
Thông số kỹ thuật:
Dung tích : 2 lít
Khoảng nhiệt nung: 100o-1200oC
Kích thước bên trong: 15 x 13.7 x 10cm
Kích thước bên ngoài: 39 x 28
TỦ ẤM CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
-Khoảng nhiệt kiểm soát: +5 °C to 75 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ không gian: at 37 °C ± 0.6 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ thời gian: at 37 °C ± 0.2 °C
- Dung tích bể chứa: 75 lít
-Kích thước bể: (mm) RxCxD: 354x508x414
-Kích thước tổng thể: (mm) RxCxD: 530x720x565
-Số kệ chứa mẫu: cung cấp/tối đa: 2/13
-Sức chứa tối đa của mỗi kệ: 25 kg
-Nguồn cung cấp: 230 V/60 Hz
-Khối lượng: 40 kg
-Công s
TỦ ẤM
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
-Khoảng nhiệt kiểm soát: +5 °C to 75 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ không gian: at 37 °C ± 0.6 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ thời gian: at 37 °C ± 0.2 °C
- Dung tích bể chứa: 75 lít
-Kích thước bể: (mm) RxCxD: 354x508x414
-Kích thước tổng thể: (mm) RxCxD: 530x720x565
-Số kệ chứa mẫu: cung cấp/tối đa: 2/13
-Sức chứa tối đa của mỗi kệ: 25 kg
-Nguồn cung cấp: 230 V/60 Hz
-Khối lượng: 40 kg
-Công suất tiêu thụ điện
TỦ ẤM ĐỐI LƯU CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
-Khoảng nhiệt kiểm soát: +5 °C to 75 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ không gian: at 37 °C ± 0.6 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ thời gian: at 37 °C ± 0.2 °C
- Dung tích bể chứa: 75 lít
-Kích thước bể: (mm) RxCxD: 354x508x414
-Kích thước tổng thể: (mm) RxCxD: 530x720x565
-Số kệ chứa mẫu: cung cấp/tối đa: 2/13
-Sức chứa tối đa của mỗi kệ: 25 kg
-Nguồn cung cấp: 230 V/60 Hz
-Khối lượng: 40 kg
TỦ ẤM ĐỐI LƯU
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
-Khoảng nhiệt kiểm soát: +5 °C to 75 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ không gian: at 37 °C ± 0.6 °C
- Độ sai lệch nhiệt độ thời gian: at 37 °C ± 0.2 °C
- Dung tích bể chứa: 75 lít
-Kích thước bể: (mm) RxCxD: 354x508x414
-Kích thước tổng thể: (mm) RxCxD: 530x720x565
-Số kệ chứa mẫu: cung cấp/tối đa: 2/13
-Sức chứa tối đa của mỗi kệ: 25 kg
-Nguồn cung cấp: 230 V/60 Hz
-Khối lượng: 40 kg
-Công suất tiê
MÁY LẮC ỔN NHIỆT CHÍNH XÁC CAO
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ
Dải tốc độ: 15-500 vòng/phút
Độ chính xác: ± 1 vòng/phút
Độ rộng quĩ đạo: 1.9 cm
Trọng lượng tải tối đa: 22.7 kg
Chỉ thị: Màn hình LED
Thời gian
Dải: Liên tục hoặc đặt chương trình từ 0.1 giờ đến 999 giờ hoặc từ 0.1 phút đến 999 phút
Chỉ thị: Màn hình LED
Nhiệt độ
Dải: Môi trường +10o đến 80oC
Đặt nhiệt độ: ± 0.10C
Độ ổn định: ± 0.50C ở 37oC (Trong bình)
Chỉ thị : Màn hình LED
THIẾT BỊ LẮC ỔN NHIỆT
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ
Dải tốc độ: 15-500 vòng/phút
Độ chính xác: ± 1 vòng/phút
Độ rộng quĩ đạo: 1.9 cm
Trọng lượng tải tối đa: 22.7 kg
Chỉ thị: Màn hình LED
Thời gian
Dải: Liên tục hoặc đặt chương trình từ 0.1 giờ đến 999 giờ hoặc từ 0.1 phút đến 999 phút
Chỉ thị: Màn hình LED
Nhiệt độ
Dải: Môi trường +10o đến 80oC
Đặt nhiệt độ: ± 0.10C
Độ ổn định: ± 0.50C ở 37oC (Trong bình)
Chỉ thị : Màn hình LED
MÁY LẮC ỔN NHIỆT
HÃNG CUNG CẤP: MỸ/ANH/ĐỨC
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ
Dải tốc độ: 15-500 vòng/phút
Độ chính xác: ± 1 vòng/phút
Độ rộng quĩ đạo: 1.9 cm
Trọng lượng tải tối đa: 22.7 kg
Chỉ thị: Màn hình LED
Thời gian
Dải: Liên tục hoặc đặt chương trình từ 0.1 giờ đến 999 giờ hoặc từ 0.1 phút đến 999 phút
Chỉ thị: Màn hình LED
Nhiệt độ
Dải: Môi trường +10o đến 80oC
Đặt nhiệt độ: ± 0.10C
Độ ổn định: ± 0.50C ở 37oC (Trong bình)
Chỉ thị : Màn hình LED