SUEZ - USA
Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
0912 933845 - Mr.Đức Thi
Tìm kiếm sản phẩm
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
TỶ TRỌNG KẾ ĐO NƯỚC BIỂN H841670 (AMARELL – ĐỨC)
H841670
AMARELL
12 THÁNG
Vui lòng gọi
TỶ TRỌNG KẾ ĐO NƯỚC BIỂN H841670 (AMARELL – ĐỨC)
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: H841670
* Tỷ trọng kế đo chất lỏng,
* Tỷ trọng kế đo xăng dầu theo chuẩn ASTM, chuẩn DIN...
* Tỷ trọng kế đo bia, đo đường, đo muối, đo sữa, tỷ trọng kế đo nước biển...
* Hãng Amarell nổi tiếng và dẫn đầu trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm.
Mã hàng |
TỶ TRỌNG KẾ |
Xuất xứ |
ĐVT |
Ghi chú |
H841670 |
Tỷ trọng kế đo nước biển 1,000-1,040:0,001g/cm³, dài 160mmHydrometers for sea water, |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H860682 |
Tỷ trọng kế đo sữa 1.000 - 1.300, chia vạch: 0.002g/cm3, dài 325mm, Hydrometers for milk, |
Amarell-Đức |
Cái |
|
|
TỶ TRỌNG KẾ THANG TĂNG MỖI CÂY 0.1 g/cm: |
|
|
|
H801050 |
Tỷ trọng kế 0.600-0.700, chia vạch 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801052 |
Tỷ trọng kế 0.700-0.800, chia vạch 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801054 |
Tỷ trọng kế 0.800-0.900, chia vạch 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801056 |
Tỷ trọng kế 0.900-1.000, chia vạch 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801058 |
Tỷ trọng kế 1.000-1.100, chia vạch 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801060 |
Tỷ trọng kế 1.100-1.200, chia vạch 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801062 |
Tỷ trọng kế 1.200-1.300, chia vạch 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801064 |
Tỷ trọng kế 1.300-1.400, chia vạch 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801066 |
Tỷ trọng kế 1.400-1.500, chia vạch 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801068 |
Tỷ trọng kế 1.500-1.600, chia vạch 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801070 |
Tỷ trọng kế 1.600-1.700, chia vạch 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801072 |
Tỷ trọng kế 1.700-1.800, chia vạch 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801074 |
Tỷ trọng kế 1.800-1.900, chia vạch 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801076 |
Tỷ trọng kế 1.900-2.000, chia vạch 0.001g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
|
TỶ TRỌNG KẾ THANG TĂNG MỖI CÂY 0.06 g/cm3: |
|
|
|
H800012 |
Tỷ trọng kế 0.940- 1.000, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H800014 |
Tỷ trọng kế 1.000- 1.060, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H800146 |
Tỷ trọng kế 1.060- 1.120, chia vạch 0.001g/cm, dài 300mm |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H800016 |
Tỷ trọng kế 1.060- 1.120, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H800018 |
Tỷ trọng kế 1.120- 1.180, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H800020 |
Tỷ trọng kế 1.180- 1.240, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Amarell-Đức |
Cái |
|
|
TỶ TRỌNG KẾ THANG TĂNG MỖI CÂY 0.2 g/cm3: |
|
|
|
H801362 |
Tỷ trọng kế 0.800-1.000, chia vạch 0.002g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801364 |
Tỷ trọng kế 1.000-1.200, chia vạch 0.002g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801366 |
Tỷ trọng kế 1.200-1.400, chia vạch 0.002g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801368 |
Tỷ trọng kế 1.400-1.600, chia vạch 0.002g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
|
TỶ TRỌNG KẾ THANG CHIA RỘNG: |
|
|
|
H801620 |
Tỷ trọng kế 0.700- 1.000, chia vạch 0.005g/cm |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801622 |
Tỷ trọng kế 1.000- 1.300, chia vạch 0.005g/cm |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801624 |
Tỷ trọng kế 1.000- 1.500, chia vạch 0.005g/cm |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801626 |
Tỷ trọng kế 1.300- 1.600, chia vạch 0.005g/cm |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801628 |
Tỷ trọng kế 1.500- 2.000, chia vạch 0.005g/cm |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801800 |
Tỷ trọng kế 0.700-2.000 chia vạch 0.02g/cm3, |
Amarell-Đức |
Cái |
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ trọng kế đo xăng dầu theo tiêu chuẩn ASTM: |
|
|
|
H826502 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,83H-62, 0.700 - 0.750, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H826504 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,84H-62, 0.750 - 0.800, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H826506 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,85H-62, 0.800 - 0.850, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H826508 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,86H-62, 0.850 - 0.900, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H826508 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,87H-62, 0.900 - 0.950, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H826508 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,88H-62, 0.950 - 1.000, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H826508 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,89H-62, 1.000 - 1.050, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Chúng tôi là nhà phân phối của hãng: AMARELL - ĐỨC tại Việt Nam. Mọi thông tin chi tiết xin Quý khách hàng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về cấu hình, báo giá và hỗ trợ tốt nhất:
Phạm Đức Thi
Sales Manager
Số Di Động Vinaphone: 0912 933845
Số Di Động Viettel : 0868 913968
Email 1: thiequipment@gmail.com
Email 2: thiequipment@yahoo.com
Website 1: www.thietbithinghiemjsc.com
Website 2: www.thietbiphongthinghiemjsc.com
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM JSC là nhà phân phối của các hãng: AMARELL, KOEHLER, MRU, Metrohm, AccuStandard, Cannon, Caron, Electrothermal, Eltra, Eyela, Glas-Col, Hamilton, Human, Julabo, Kern, Kimble&Chase, Kittiwake, KNF, Kruss, Lovibond, Mecmesin, Ortoalresa, Oxford, Parr, Reagecon, Sauter, Sigma-Aldrich, Silverson, Sturdy, Tanaka, Thermo, Tyler, VHG, VWR,.v.v... ở Việt Nam.
Sự hài lòng của Quý khách hàng là hạnh phúc lớn nhất của chúng tôi!