TỶ TRỌNG KẾ ĐO SỮA MILK OF LIME H860680 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ ĐO SỮA MILK OF LIME H860680 (AMARELL – ĐỨC)

(1 đánh giá)

H860680

AMARELL

12 THÁNG

TỶ TRỌNG KẾ ĐO SỮA MILK OF LIME H860680 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: H860680 * Đo chuyên biệt từng loại chỉ tiêu, với thang đo đễ đọc. * Hãng Amarell nổi tiếng trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm. CÁC LOẠI TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG: H860680 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 0-50g/L, dài 260mm, Amarell-Đức H860682 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 1,000-1,300:0,002g/cm3, 325mm, Amarell-Đức H860688 Tỷ trọng kế đo sữa M

Vui lòng gọi

TỶ TRỌNG KẾ ĐO SỮA MILK OF LIME H860680 (AMARELL – ĐỨC)

HÃNG: AMARELL – ĐỨC

MODEL: H860680

* Đo chuyên biệt từng loại chỉ tiêu, với thang đo đễ đọc. 

* Hãng Amarell nổi tiếng trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm.

 

 

CÁC LOẠI TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG:

H860680

 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 0-50g/L, dài 260mm, Amarell-Đức

H860682

 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 1,000-1,300:0,002g/cm3, 325mm, Amarell-Đức

H860688

 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 0-340g/L, dài 290mm, Amarell-Đức

H860720

 Tỷ trọng kế Glycerine Tester 0-100:1%mas, dài 360mm, có nhiệt kế 0+35:1oC, Amarell-Đức

 

 

H851500

 Tỷ trọng kế đo battery tester, dài 330mm/25mm, đóng gói cardboard, Amarell-Đức

H851540

 Tỷ trọng kế đo battery tester, dài 330mm/25mm, đóng gói bliester, Amarell-Đức

H851710

 Tỷ trọng kế đo anti-freeze tester, -30-0oC dài 370mm/25mm, đóng gói cardboard, Amarell-Đức

H851760

 Tỷ trọng kế đo anti-freeze tester, -30-0oC dài 370mm/25mm, đóng gói bliester, Amarell-Đức

 

 

H860582

 Tỷ trọng kế đo Latexometers 50-450:10g/l, dài 210mm, Amarell-Đức

H860590

 Tỷ trọng kế đo Hydrogen Peroxide 10-40:0,5mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

H860600

 Tỷ trọng kế đo Ammonia 0-35:0,5mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

H860604

 Tỷ trọng kế đo Chloride of Lime 0-25:0,5mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

H860608

 Tỷ trọng kế đo Vinegar Tester 0-75:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

H860616

 Tỷ trọng kế đo Brine According to Bischoff 0-27:1mas%, 270mm, Amarell-Đức

H860620

 Tỷ trọng kế đo Glues Tester According to Suhr 0-56:1mas%, có nhiệt kế +30->+85:1oC Hg, dài 415mm, Amarell-Đức

H860626

 Tỷ trọng kế đo Nitric Acid 0-47:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

H860628

 Tỷ trọng kế đo Nitric Acid 45-96:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

H860630

 Tỷ trọng kế đo Hydrochloride Acid 0-39:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

H860632

 Tỷ trọng kế đo Sulphuric Acid 0-45:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

H860634

 Tỷ trọng kế đo Sulphuric Acid 45-95:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

H860636

 Tỷ trọng kế đo Sulphurous Acid 0-10:1mas%, 260mm, Amarell-Đức

H860638

 Tỷ trọng kế đo Phosphor Acid 0-25:1mas%, dài 260mm, Amarell-Đức

H860640

 Tỷ trọng kế đo Phosphor Acid 0-75:1mas%, dài 300mm, Amarell-Đức

H860644

 Tỷ trọng kế đo Urine Testers According to Vogel 01,000-1,060:0,0002g/ml, dài 90mm,Amarell-Đức

H860646

 Tỷ trọng kế đo Urine Testers According to Vogel 01,000-1,060:0,0001g/ml, dài 150mm,Amarell-Đức

H860660

 Tỷ trọng kế đo Potassium Hydroxide 0-50:1mas%, dài 280mm, Amarell-Đức

H860664

 Tỷ trọng kế đo Sodium Hydroxide 0-27:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

H860666

 Tỷ trọng kế đo Sodium Hydroxide 25-50:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

 

 

H841670

 Tỷ trọng kế đo nước biển Hydrometers for sea water, 1,000-1,040:0,001g/cm³, 

 

 

 H827060

 Tỷ trọng kế đo đất, chuẩn ASTM, 151H-62, 0.995 -> 1.038: 0.001sp gr, dài 280mm

 H827090

 Tỷ trọng kế đo đất, chuẩn ASTM, 152H-62, -5+60:1g/l, dài 280mm

 

TỶ TRỌNG KẾ ĐO ĐƯỜNG SACCARIMETERS:

Cat.No

TỶ TRỌNG KẾ ĐO ĐƯỜNG SACCARIMETERS

H845028

Tỷ trọng kế đo đường 0-10:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức

H845030

Tỷ trọng kế đo đường 10-20:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức

H845032

Tỷ trọng kế đo đường 20-30:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức

H845034

Tỷ trọng kế đo đường 30-40:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức

H845036

Tỷ trọng kế đo đường 40-50:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức

H845038

Tỷ trọng kế đo đường 50-60:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức

H845040

Tỷ trọng kế đo đường 60-70:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức

H845042

Tỷ trọng kế đo đường 70-80:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức

H845044

Tỷ trọng kế đo đường 80-90:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức

 

 

H845050

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 0-10:0,1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức

H845052

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 10-20:0,1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức

H845054

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 20-30:0,1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức

H845056

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 30-40:0,1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức

H845058

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 40-50:0,1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức

H845060

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 50-60:0,1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức

H845062

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 60-70:0,1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức

 

  Ghi chú: Nhiệt kế tích hợp cho tỷ trọng kế 0 đến +40/50:1˚C

 

 

H846400

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 0-20:0,1˚Brix, dài 370mm, Amarell-Đức

H846404

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 20-40:0,1˚Brix, dài 370mm, Amarell-Đức

H846408

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 40-60:0,1˚Brix, dài 370mm, Amarell-Đức

H846412

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 60-80:0,1˚Brix, dài 370mm, Amarell-Đức

 

  Ghi chú: Nhiệt kế tích hợp cho tỷ trọng kế 0 đến +40/50:1˚C

 

 

H846444

Tỷ trọng kế đo đường 0-30:1/1˚Brix, dài 200mm, Amarell-Đức

H846446

Tỷ trọng kế đo đường 10-30:1/1˚Brix, dài 200mm, Amarell-Đức

H846452

Tỷ trọng kế đo đường 30-60:1/1˚Brix, dài 200mm, Amarell-Đức

H846454

Tỷ trọng kế đo đường 40-60:1/1˚Brix, dài 200mm, Amarell-Đức

H846460

Tỷ trọng kế đo đường 30-70:1/1˚Brix, dài 200mm, Amarell-Đức

H846468

Tỷ trọng kế đo đường 60-80:1/1˚Brix, dài 200mm, Amarell-Đức

H846472

Tỷ trọng kế đo đường 60-90:1/1˚Brix, dài 200mm, Amarell-Đức

 

 

H846552

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 0-30:1/1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức

H846556

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 30-60:1/1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức

H846558

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 60-90:1/1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức

 

  Ghi chú: Nhiệt kế tích hợp cho tỷ trọng kế 0 đến +40/50:1˚C

 Chúng tôi là nhà phân phối của hãng: AMARELL - ĐỨC tại Việt Nam. Mọi thông tin chi tiết xin Quý khách hàng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về cấu hình, báo giá và hỗ trợ tốt nhất:

 

Phạm Đức Thi

Sales Manager

Số Di Động Vinaphone: 0912 933845

Số Di Động Viettel       : 0868 913968          

Email 1: thiequipment@gmail.com

Email 2: thiequipment@yahoo.com

Website 1: www.thietbithinghiemjsc.com

Website 2: www.thietbiphongthinghiemjsc.com

 

THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM JSC là nhà phân phối của các hãng: AMARELL, KOEHLER, MRU, Metrohm, AccuStandard, Cannon, Caron, Electrothermal, Eltra, Eyela, Glas-Col, Hamilton, Human, Julabo, Kern, Kimble&Chase, Kittiwake, KNF, Kruss, Lovibond, Mecmesin, Ortoalresa, Oxford, Parr, Reagecon, Sauter, Sigma-Aldrich, Silverson, Sturdy, Tanaka, Thermo, Tyler, VHG, VWR,.v.v... ở Việt Nam.

Sự hài lòng của Quý khách hàng là hạnh phúc lớn nhất của chúng tôi!

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Sản phẩm cùng loại

TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG H860720 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG H860720 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG H860720 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: H860720 * Đo chuyên biệt từng loại chỉ tiêu, với thang đo đễ đọc. * Hãng Amarell nổi tiếng trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm. CÁC LOẠI TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG: H860680 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 0-50g/L, dài 260mm, Amarell-Đức H860682 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 1,000-1,300:0,002g/cm3, 325mm, Amarell-Đức H860688 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of L
Vui lòng gọi
TỶ TRỌNG KẾ ĐO ĐƯỜNG H845028 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ ĐO ĐƯỜNG H845028 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ ĐO ĐƯỜNG H845028 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: H845028 * Đo chuyên biệt từng loại chỉ tiêu, với thang đo đễ đọc. * Hãng Amarell nổi tiếng trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm. CÁC LOẠI TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG: H860680 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 0-50g/L, dài 260mm, Amarell-Đức H860682 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 1,000-1,300:0,002g/cm3, 325mm, Amarell-Đức H860688 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime
Vui lòng gọi
TỶ TRỌNG KẾ CHÍNH XÁC H801050 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ CHÍNH XÁC H801050 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ CHÍNH XÁC H801050 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: H801050 * Tỷ trọng kế đo chất lỏng, * Tỷ trọng kế đo xăng dầu theo chuẩn ASTM, chuẩn DIN... * Tỷ trọng kế đo bia, đo đường, đo muối, đo sữa, tỷ trọng kế đo nước biển... * Hãng Amarell nổi tiếng và dẫn đầu trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm. Mã hàng TỶ TRỌNG KẾ Xuất xứ ĐVT Ghi chú H841670 Tỷ trọng kế đo nước biển 1,000-1,040:0,001g/cm³, dài 160mmHydrometers
Vui lòng gọi
TỶ TRỌNG KẾ ĐO SỮA H860682 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ ĐO SỮA H860682 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ ĐO SỮA H860682 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: H860682 * Tỷ trọng kế đo chất lỏng, * Tỷ trọng kế đo xăng dầu theo chuẩn ASTM, chuẩn DIN... * Tỷ trọng kế đo bia, đo đường, đo muối, đo sữa, tỷ trọng kế đo nước biển... * Hãng Amarell nổi tiếng và dẫn đầu trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm. Mã hàng TỶ TRỌNG KẾ Xuất xứ ĐVT Ghi chú H841670 Tỷ trọng kế đo nước biển 1,000-1,040:0,001g/cm³, dài 160mmHydrometers for
Vui lòng gọi
TỶ TRỌNG KẾ ĐO NƯỚC BIỂN H841670 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ ĐO NƯỚC BIỂN H841670 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ ĐO NƯỚC BIỂN H841670 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: H841670 * Tỷ trọng kế đo chất lỏng, * Tỷ trọng kế đo xăng dầu theo chuẩn ASTM, chuẩn DIN... * Tỷ trọng kế đo bia, đo đường, đo muối, đo sữa, tỷ trọng kế đo nước biển... * Hãng Amarell nổi tiếng và dẫn đầu trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm. Mã hàng TỶ TRỌNG KẾ Xuất xứ ĐVT Ghi chú H841670 Tỷ trọng kế đo nước biển 1,000-1,040:0,001g/cm³, dài 160mmHydromete
Vui lòng gọi
TỶ TRỌNG KẾ THEO CHUẨN ASTM - AMARELL

TỶ TRỌNG KẾ THEO CHUẨN ASTM - AMARELL

TỶ TRỌNG KẾ THEO CHUẨN ASTM H826502 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: H826502 * Tỷ trọng kế đo chất lỏng, * Tỷ trọng kế đo xăng dầu theo chuẩn ASTM, chuẩn DIN... * Tỷ trọng kế đo bia, đo đường, đo muối, đo sữa, tỷ trọng kế đo nước biển... * Hãng Amarell nổi tiếng và dẫn đầu trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm. Mã hàng TỶ TRỌNG KẾ Xuất xứ ĐVT Ghi chú H841670 Tỷ trọng kế đo nước biển 1,000-1,040:0,001g/cm³, dài 160mmHydrome
Vui lòng gọi
TỶ TRỌNG KẾ THEO CHUẨN ASTM H826502 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ THEO CHUẨN ASTM H826502 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ THEO CHUẨN ASTM H826502 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: H826502 * Tỷ trọng kế đo chất lỏng, * Tỷ trọng kế đo xăng dầu theo chuẩn ASTM, chuẩn DIN... * Tỷ trọng kế đo bia, đo đường, đo muối, đo sữa, tỷ trọng kế đo nước biển... * Hãng Amarell nổi tiếng và dẫn đầu trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm. Mã hàng TỶ TRỌNG KẾ Xuất xứ ĐVT Ghi chú H841670 Tỷ trọng kế đo nước biển 1,000-1,040:0,001g/cm³, dài 160mmHydrome
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ CÓ NHÁM CHUẨN 14/23 D262350 (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ CÓ NHÁM CHUẨN 14/23 D262350 (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ CÓ NHÁM CHUẨN 14/23 D262350 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: D262350 * Nhiệt kế có nhám (Ground joint) là nhiệt kế có đoạn thủy tinh ở giữa thân cây được mài nhám, để gắn nhiệt kế vào các bộ chưng cất hoặc các bình thủy tinh để đo nhiệt độ bên trong hệ thống chưng cất. * Đặt biệt nhiệt kế thủy ngân được thiết kế cột blue phản chiếu phía sau cột mao quản thủy ngân (Capillary Back) tạo nên màu Blue cho thủy ngân giúp nhìn rất rõ và nhanh chóng mà không bị hạn chế qua
Vui lòng gọi
VỎ BỌC AN TOÀN CHO NHIỆT KẾ G14128 (AMARELL – ĐỨC)

VỎ BỌC AN TOÀN CHO NHIỆT KẾ G14128 (AMARELL – ĐỨC)

VỎ BỌC AN TOÀN CHO NHIỆT KẾ G14128 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: G14128 - Vỏ bọc bảo vệ an toàn cho nhiệt kế. - General purpose thermometers in metal protection case. - Làm bằng đồng, đồng mạ Nickel hoặc thép không rỉ, ** Vỏ bọc an toàn cho nhiệt kế loại thang bên trong " Encloesd-Scale": 1- Cat. No: G14118, Vỏ bọc bằng đồng thau, dài 220/12mm, đkính trong 10mm, màu vàng 2- Cat. No: G14120, Vỏ bọc bằng đồng thau, dài 275/12mm, đkính trong 10mm, màu vàng
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ BECKMANN K160018 (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ BECKMANN K160018 (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ BECKMANN K160018 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: K160018 Nhiệt kế điều chỉnh thang đo nhiệt độ để đo các nhiệt độ khác nhau với thang chia nhỏ nhất, điều chỉnh thang đo từ -20 đến 160oC. Phù hợp cho các trung tâm kiểm định và hiệu chuẩn nhiệt kế, Theo tiêu chuẩn DIN 12789 và ISO 4786 và cũng theo tiêu chuẩn ASTM nếu yêu cầu, Type I : Amarell mercury separating device, with optimized reading of the adjusting scale, simplest handing Type II : Dropping trap Ty
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ NHIỆT LƯỢNG K164030 (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ NHIỆT LƯỢNG K164030 (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ NHIỆT LƯỢNG K164030 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: K164030 * Theo tiêu chuẩn Berthelot-Mahler, thang tăng 10oC * Nhiệt kế với độ chính xác và độ nhạy cực kỳ cao có thể đo sự biến đổi nhiệt độ ở mức 0.01oC * Tất cả nhiệt kế sản xuất dưới sự cho phép và giám sát chặt chẽ của chính phủ Đức. * Có thể chọn mua từng cây theo nhu cầu hoặc mua bộ 14 cây đựng trong vali ( mã dưới cùng): Cat.No NHIỆT KẾ THỦY NGÂN ĐO NHIỆT LƯỢNG Xuất Xứ K163998 Nhiệt kế đo nhiệt lượng
Vui lòng gọi
BỘ NHIỆT KẾ THỦY NGÂN CHÍNH XÁC CAO N60020 (AMARELL – ĐỨC)

BỘ NHIỆT KẾ THỦY NGÂN CHÍNH XÁC CAO N60020 (AMARELL – ĐỨC)

BỘ NHIỆT KẾ THỦY NGÂN CHÍNH XÁC CAO N60020 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: N60020 Có thể chọn mua từng cây theo nhu cầu hoặc mua bộ 7 cây đựng trong vali ( mã dưới cùng): Cat.No NHIỆT KẾ THỦY NGÂN Xuất Xứ ĐVT N60000 Nhiệt kế thủy ngân, -10+52:0,1°C, dài/đkính 340/5-6mm Amarell-Đức Cái N60002 Nhiệt kế thủy ngân, +48+102:0,1°C, dài/đkính 340/5-6mm Amarell-Đức Cái N60004 Nhiệt kế thủy ngân, +98+152:0,1°C, dài/đkính 340/5-6mm Amarell-Đức Cái N60006 Nhiệt kế thủy
Vui lòng gọi

Top

   (0)