NHIỆT KẾ THỦY NGÂN THEO CHUẨN ASTM - AMARELL

NHIỆT KẾ THỦY NGÂN THEO CHUẨN ASTM - AMARELL

(1 đánh giá)

ASTM

AMARELL

12 THÁNG

NHIỆT KẾ THỦY NGÂN THEO CHUẨN ASTM A300010 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: A300010 * Trang mục này cung cấp cho Quý khách hàng bảng nhiệt kế chỉ theo chuẩn ASTM- Standard E1. * Sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM- Standard E1 ( chuẩn Hoa Kỳ), độ chính xác cao, thích hợp làm nhiệt kế chuẩn. Nhiệt độ từ -80oC đến 405oC, có thể chọn vạch chia nhỏ đến 0.01oC. Kiểu nhiệt kế dạng đặt ruột. * Tất cả nhiệt kế này thích hợp làm nhiệt kế chuẩn cho các trung tâm kiểm định để hiệu chu

Vui lòng gọi

NHIỆT KẾ THỦY NGÂN THEO CHUẨN ASTM A300010 (AMARELL – ĐỨC)

HÃNG: AMARELL – ĐỨC

MODEL: A300010
 * Trang mục này cung cấp cho Quý khách hàng bảng nhiệt kế chỉ theo chuẩn ASTM- Standard E1. 

 * Sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM- Standard E1 ( chuẩn Hoa Kỳ), độ chính xác cao, thích hợp làm nhiệt kế chuẩn.

Nhiệt độ từ -80oC đến 405oC, có thể chọn vạch chia nhỏ đến 0.01oC. Kiểu nhiệt kế dạng đặt ruột. 

 * Tất cả nhiệt kế này thích hợp làm nhiệt kế chuẩn cho các trung tâm kiểm định để hiệu chuẩn nhiệt kế khác.

Cat.no

Tên Hàng

A300010

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 1 C, -20+150:1°C, dài 322mm, nhúng 76mm

A300030

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 2 C, -5+300:1°C, dài 390mm, nhúng 76mm

A300050

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 3 C, -5+400:1°C, dài 415mm, nhúng 76mm

A300070

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 5 C, -38+50:1°C, dài 230mm, nhúng 108mm

A300090

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 6 C, -80+20:1°C, dài 230mm, nhúng 76mm

A300110

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 7 C, -2+300:1°C, dài 385mm, total

A300130

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 8 C, -2+400:1°C, dài 385mm, total

A300150

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 9 C, -5+110:0,5°C,dài 290mm, nhúng 57mm

A300170

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 10 C, 90+370:2°C, dài 290mm, nhúng 57mm

A300190

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 11 C, -6+400:2°C, dài 310mm, nhúng 25mm

A300210

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 12 C, -20+102:0,2°C, dài 420mm, total

A300230

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 13 C, 155+170:0,5°C, dài 155mm, total

A300240

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 14 C, 38+82:0,1°C, dài 375mm, nhúng 79mm

A300260

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 15 C, -2+80:0,2°C, dài 395mm, total

A300280

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 16 C, 30+200:0,5°C, dài 395mm, total

A300300

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 17 C, 19+27:0,1°C, dài 275mm, total

A300320

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 18 C, 34+42:0,1°C, dài 275mm, total

A300340

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 19 C, 49+57:0,1°C, dài 275mm, total

A300360

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 20 C, 57+65:0,1°C, dài 275mm, total

A300380

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 21 C, 79+87:0,1°C, dài 275mm, total

A300400

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 22 C, 95+103:0,1°C, dài 275mm, total

A300420

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 23 C, 18+28:0,2°C, dài 212mm, nhúng 90mm

A300430

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 24 C, 39+54:0,2°C, dài 237mm, nhúng 90mm

A300440

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 25 C, 95+105:0,2°C, dài 212mm, nhúng 90mm

A300450

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 26 C, 130+140:0,1°C, dài 463mm, total

A300460

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 27 C, 147+182:0,5°C, dài 301mm, nhúng 76mm

A300468

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 28 C, 36,6+39,4:0,05°C, dài 305mm, total

A300478

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 29 C, 52,6+55,4:0,05°C, dài 305mm, total

A300500

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 33 C, -38+42:0,2°C, dài 420mm, nhúng 50mm

A300520

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 34 C, 25+105:0,2°C, dài 420mm, nhúng 50mm

A300540

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 35 C, 90+170:0,2°C, dài 420mm, nhúng 50mm

A300560

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 36 C, -2+68:0,2°C, dài 405mm, nhúng 45mm

A300570

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 37 C, -2+52:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A300580

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 38 C, 24+78:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A300590

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 39 C, 48+102:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A300600

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 40 C, 72+126:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A300610

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 41 C, 98+152:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A300620

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 42 C, 95+255:0,5°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A300628

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 43 C, -51,6-34:0,1°C, dài 420mm, total

A300634

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 44 C, 18,6+21,4:0,05°C, dài 305mm, total

A300644

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 45 C, 23,6+26,4:0,05°C, dài 305mm, total

A300654

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 46 C, 48,6+51,4:0,05°C, dài 305mm, total

A300664

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 47 C, 58,6+61,4:0,05°C, dài 305mm, total

A300678

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 48 C, 80,6+83,4:0,05°C, dài 305mm, total

A300690

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 49 C, 20+70:0,2°C, dài 305mm, nhúng 65mm

A300720

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 52 C, -10+5:0,1°C, dài 162mm, total

A300730

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 54 C, 20+100,6:0,2°C, dài 310mm, total

A300750

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 56 C, 19+35:0,02°C,dài 585mm, total

A300770

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 57 C, -20+50:0,5°C, dài 287mm, nhúng 57mm

A300788

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 58 C, -34+49:0,5°C, dài 303mm, total

A300798

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 59 C, -18+82:0,5°C, dài 303mm, total

A300808

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 60 C, 77+260:1°C, dài 303mm, total

A300820

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 61 C, 32+127:0,2°C, dài 380mm, nhúng 79mm

A300840

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 62 C, -38+2:0,1°C, dài 379mm, total

A300860

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 63 C, -8+32:0,1°C, dài 379mm, total

A300880

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 64 C, 25+55:0,1°C, dài 379mm, total

A300900

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 65 C, 50+80:0,1°C, dài 379mm, total

A300920

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 66 C, 75+105:0,1°C, dài 379mm, total

A300940

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 67 C, 95+155:0,2°C, dài 379mm, total

A300960

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 68 C, 145+205:0,2°C, dài 379mm, total

A300980

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 69 C, 195+305:0,5°C, dài 379mm, total

A301000

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 70 C, 295+405:0,5°C, dài 379mm, total

A301014

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 71 C, -37+21:0,5°C, dài 355mm, nhúng 76mm

A301028

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 72 C, -19,4-16,6:0,05°C, dài 305mm, total

A301034

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 73 C, -41,4-38,6:0,05°C, dài 305mm, total

A301048

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 74 C, -55,4-52,6:0,05°C, dài 305mm, total

A301130

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 82 C, -15+105:1°C,dài 162mm, nhúng 30mm

A301150

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 83 C, 15+70:1°C, dài 171mm, nhúng 40mm

A301170

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 84 C, 25+80:1°C, dài 382mm, nhúng 249mm

A301190

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 85 C, 40+150:1°C, dài 310mm, nhúng  181mm

A301210

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 86 C, 95+175:1°C, dài 167mm, nhúng 35mm

A301230

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 87 C, 150+205:1°C, dài 172mm, nhúng 40mm

A301250

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 88 C, 10+200:1°C, dài 287mm, nhúng 57mm

A301270

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 89 C, -20+10:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm

A301280

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 90 C, 0+30:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm

A301290

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 91 C, 20+50:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm

A301300

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 92 C, 40+70:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm

A301310

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 93 C, 60+90:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm

A301320

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 94 C, 80+110:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm

A301330

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 95 C, 100+130:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm

A301340

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 96 C, 120+150:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm

A301348

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 97 C, -18+49:0,5°C, dài 302mm, total

A301358

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 98 C, 16+82:0,50C, dài 302mm, total

A301368

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 99 C, -50+5:0,2°C, dài 302mm, nhúng 35mm

A301380

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 100 C, 145+205:0,2°C, dài 370mm, nhúng 76mm

A301390

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 101 C, 195+305:0,5°C, dài 370mm, nhúng 76mm

A301400

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 102 C, 123+177:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A301410

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 103 C, 148+202:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A301420

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 104 C, 173+227:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A301430

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 105 C, 198+252:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A301440

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 106 C, 223+277:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A301450

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 107 C, 248+302:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A301474

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 110 C, 133,6+136,4:0,05°C, nhúng 305mm, total

A301490

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 111 C, 170+250:0,2°C,  dài 395mm, nhúng 100mm

A301500

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 112 C, 4+6:0,02°C, dài 215mm, total

A301510

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 113 C, -1+175:0,5°C, dài 405mm, total

A301530

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 114 C, -80+20:0,5°C, dài 300mm, total

A301550

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 116 C, 18,9+25,1:0,01°C, dài 609mm, total

A301560

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 117 C, 23,9+30,1:0,01°C, dài 609mm, total

A301570

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 118 C, 28,6+31,4:0,05°C, dài 305mm, total

A301590

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 119 C, -38,3-30:0,1°C, dài 420mm, nhúng 100mm

A301610

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 120 C, 38,6+41,4:0,05°C, dài 305mm, total

A301630

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 121 C, 98,6+101,4:0,05°C, dài 305mm, total

A301650

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 122 C, -45-35:0,1°C, dài 300mm, total

A301670

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 123 C, -35-25:0,1°C, dài 300mm, total

A301690

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 124 C, -25-15:0,1°C, dài 300mm, total

A301710

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 125 C, -15-5:0,1°C, dài 300mm, total

A301730

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 126 C, -27,4-24,6:0,05°C, dài 305mm, total

A301770

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 127 C, -21,4-18,6:0,05°C, dài 305mm, total

A301790

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 128 C, -1,4+1,4:0,05°C, dài 305mm, total

A301830

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 129 C, 91,6+94,4:0,05°C, dài 305mm, total

A301860

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 130 C, -7+105:0,5°C, dài 303mm, total

A301900

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 132 C, 148,6+151,4:0,05°C, dài 305mm, total

A301920

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 133 C, -38+2:0,1°C, dài 379mm, nhúng 76mm

A301940

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 134 C, 144+156:0,2°C, dài 270mm, nhúng  100mm

A301960

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 135 C, 38+93:1°C, dài 171mm, nhúng 40mm

A301980

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 136 C, -20+60:0,2°C, dài 290mm, total

A302000

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 137 C, 80+100:0,1°C, dài 255mm, nhúng 76mm

Chúng tôi là nhà phân phối của hãng: AMARELL - ĐỨC tại Việt Nam. Mọi thông tin chi tiết xin Quý khách hàng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về cấu hình, báo giá và hỗ trợ tốt nhất:

 

Phạm Đức Thi

Sales Manager

Số Di Động Vinaphone: 0912 933845

Số Di Động Viettel       : 0868 913968          

Email 1: thiequipment@gmail.com

Email 2: thiequipment@yahoo.com

Website 1: www.thietbithinghiemjsc.com

Website 2: www.thietbiphongthinghiemjsc.com

 

THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM JSC là nhà phân phối của các hãng: AMARELL, KOEHLER, MRU, Metrohm, AccuStandard, Cannon, Caron, Electrothermal, Eltra, Eyela, Glas-Col, Hamilton, Human, Julabo, Kern, Kimble&Chase, Kittiwake, KNF, Kruss, Lovibond, Mecmesin, Ortoalresa, Oxford, Parr, Reagecon, Sauter, Sigma-Aldrich, Silverson, Sturdy, Tanaka, Thermo, Tyler, VHG, VWR,.v.v... ở Việt Nam.

Sự hài lòng của Quý khách hàng là hạnh phúc lớn nhất của chúng tôi!

 

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Sản phẩm cùng loại

TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG H860720 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG H860720 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG H860720 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: H860720 * Đo chuyên biệt từng loại chỉ tiêu, với thang đo đễ đọc. * Hãng Amarell nổi tiếng trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm. CÁC LOẠI TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG: H860680 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 0-50g/L, dài 260mm, Amarell-Đức H860682 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 1,000-1,300:0,002g/cm3, 325mm, Amarell-Đức H860688 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of L
Vui lòng gọi
TỶ TRỌNG KẾ ĐO ĐƯỜNG H845028 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ ĐO ĐƯỜNG H845028 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ ĐO ĐƯỜNG H845028 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: H845028 * Đo chuyên biệt từng loại chỉ tiêu, với thang đo đễ đọc. * Hãng Amarell nổi tiếng trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm. CÁC LOẠI TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG: H860680 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 0-50g/L, dài 260mm, Amarell-Đức H860682 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 1,000-1,300:0,002g/cm3, 325mm, Amarell-Đức H860688 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime
Vui lòng gọi
TỶ TRỌNG KẾ ĐO SỮA MILK OF LIME H860680 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ ĐO SỮA MILK OF LIME H860680 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ ĐO SỮA MILK OF LIME H860680 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: H860680 * Đo chuyên biệt từng loại chỉ tiêu, với thang đo đễ đọc. * Hãng Amarell nổi tiếng trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm. CÁC LOẠI TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG: H860680 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 0-50g/L, dài 260mm, Amarell-Đức H860682 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 1,000-1,300:0,002g/cm3, 325mm, Amarell-Đức H860688 Tỷ trọng kế đo sữa M
Vui lòng gọi
TỶ TRỌNG KẾ CHÍNH XÁC H801050 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ CHÍNH XÁC H801050 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ CHÍNH XÁC H801050 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: H801050 * Tỷ trọng kế đo chất lỏng, * Tỷ trọng kế đo xăng dầu theo chuẩn ASTM, chuẩn DIN... * Tỷ trọng kế đo bia, đo đường, đo muối, đo sữa, tỷ trọng kế đo nước biển... * Hãng Amarell nổi tiếng và dẫn đầu trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm. Mã hàng TỶ TRỌNG KẾ Xuất xứ ĐVT Ghi chú H841670 Tỷ trọng kế đo nước biển 1,000-1,040:0,001g/cm³, dài 160mmHydrometers
Vui lòng gọi
TỶ TRỌNG KẾ ĐO SỮA H860682 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ ĐO SỮA H860682 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ ĐO SỮA H860682 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: H860682 * Tỷ trọng kế đo chất lỏng, * Tỷ trọng kế đo xăng dầu theo chuẩn ASTM, chuẩn DIN... * Tỷ trọng kế đo bia, đo đường, đo muối, đo sữa, tỷ trọng kế đo nước biển... * Hãng Amarell nổi tiếng và dẫn đầu trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm. Mã hàng TỶ TRỌNG KẾ Xuất xứ ĐVT Ghi chú H841670 Tỷ trọng kế đo nước biển 1,000-1,040:0,001g/cm³, dài 160mmHydrometers for
Vui lòng gọi
TỶ TRỌNG KẾ ĐO NƯỚC BIỂN H841670 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ ĐO NƯỚC BIỂN H841670 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ ĐO NƯỚC BIỂN H841670 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: H841670 * Tỷ trọng kế đo chất lỏng, * Tỷ trọng kế đo xăng dầu theo chuẩn ASTM, chuẩn DIN... * Tỷ trọng kế đo bia, đo đường, đo muối, đo sữa, tỷ trọng kế đo nước biển... * Hãng Amarell nổi tiếng và dẫn đầu trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm. Mã hàng TỶ TRỌNG KẾ Xuất xứ ĐVT Ghi chú H841670 Tỷ trọng kế đo nước biển 1,000-1,040:0,001g/cm³, dài 160mmHydromete
Vui lòng gọi
TỶ TRỌNG KẾ THEO CHUẨN ASTM - AMARELL

TỶ TRỌNG KẾ THEO CHUẨN ASTM - AMARELL

TỶ TRỌNG KẾ THEO CHUẨN ASTM H826502 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: H826502 * Tỷ trọng kế đo chất lỏng, * Tỷ trọng kế đo xăng dầu theo chuẩn ASTM, chuẩn DIN... * Tỷ trọng kế đo bia, đo đường, đo muối, đo sữa, tỷ trọng kế đo nước biển... * Hãng Amarell nổi tiếng và dẫn đầu trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm. Mã hàng TỶ TRỌNG KẾ Xuất xứ ĐVT Ghi chú H841670 Tỷ trọng kế đo nước biển 1,000-1,040:0,001g/cm³, dài 160mmHydrome
Vui lòng gọi
TỶ TRỌNG KẾ THEO CHUẨN ASTM H826502 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ THEO CHUẨN ASTM H826502 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ THEO CHUẨN ASTM H826502 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: H826502 * Tỷ trọng kế đo chất lỏng, * Tỷ trọng kế đo xăng dầu theo chuẩn ASTM, chuẩn DIN... * Tỷ trọng kế đo bia, đo đường, đo muối, đo sữa, tỷ trọng kế đo nước biển... * Hãng Amarell nổi tiếng và dẫn đầu trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm. Mã hàng TỶ TRỌNG KẾ Xuất xứ ĐVT Ghi chú H841670 Tỷ trọng kế đo nước biển 1,000-1,040:0,001g/cm³, dài 160mmHydrome
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ CÓ NHÁM CHUẨN 14/23 D262350 (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ CÓ NHÁM CHUẨN 14/23 D262350 (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ CÓ NHÁM CHUẨN 14/23 D262350 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: D262350 * Nhiệt kế có nhám (Ground joint) là nhiệt kế có đoạn thủy tinh ở giữa thân cây được mài nhám, để gắn nhiệt kế vào các bộ chưng cất hoặc các bình thủy tinh để đo nhiệt độ bên trong hệ thống chưng cất. * Đặt biệt nhiệt kế thủy ngân được thiết kế cột blue phản chiếu phía sau cột mao quản thủy ngân (Capillary Back) tạo nên màu Blue cho thủy ngân giúp nhìn rất rõ và nhanh chóng mà không bị hạn chế qua
Vui lòng gọi
VỎ BỌC AN TOÀN CHO NHIỆT KẾ G14128 (AMARELL – ĐỨC)

VỎ BỌC AN TOÀN CHO NHIỆT KẾ G14128 (AMARELL – ĐỨC)

VỎ BỌC AN TOÀN CHO NHIỆT KẾ G14128 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: G14128 - Vỏ bọc bảo vệ an toàn cho nhiệt kế. - General purpose thermometers in metal protection case. - Làm bằng đồng, đồng mạ Nickel hoặc thép không rỉ, ** Vỏ bọc an toàn cho nhiệt kế loại thang bên trong " Encloesd-Scale": 1- Cat. No: G14118, Vỏ bọc bằng đồng thau, dài 220/12mm, đkính trong 10mm, màu vàng 2- Cat. No: G14120, Vỏ bọc bằng đồng thau, dài 275/12mm, đkính trong 10mm, màu vàng
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ BECKMANN K160018 (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ BECKMANN K160018 (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ BECKMANN K160018 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: K160018 Nhiệt kế điều chỉnh thang đo nhiệt độ để đo các nhiệt độ khác nhau với thang chia nhỏ nhất, điều chỉnh thang đo từ -20 đến 160oC. Phù hợp cho các trung tâm kiểm định và hiệu chuẩn nhiệt kế, Theo tiêu chuẩn DIN 12789 và ISO 4786 và cũng theo tiêu chuẩn ASTM nếu yêu cầu, Type I : Amarell mercury separating device, with optimized reading of the adjusting scale, simplest handing Type II : Dropping trap Ty
Vui lòng gọi
NHIỆT KẾ NHIỆT LƯỢNG K164030 (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ NHIỆT LƯỢNG K164030 (AMARELL – ĐỨC)

NHIỆT KẾ NHIỆT LƯỢNG K164030 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: K164030 * Theo tiêu chuẩn Berthelot-Mahler, thang tăng 10oC * Nhiệt kế với độ chính xác và độ nhạy cực kỳ cao có thể đo sự biến đổi nhiệt độ ở mức 0.01oC * Tất cả nhiệt kế sản xuất dưới sự cho phép và giám sát chặt chẽ của chính phủ Đức. * Có thể chọn mua từng cây theo nhu cầu hoặc mua bộ 14 cây đựng trong vali ( mã dưới cùng): Cat.No NHIỆT KẾ THỦY NGÂN ĐO NHIỆT LƯỢNG Xuất Xứ K163998 Nhiệt kế đo nhiệt lượng
Vui lòng gọi

Top

   (0)